Danh sách từ vựng
40 từ
Ví dụ
他是一个著名的中国通。
Anh ấy là một chuyên gia Quốc nổi tiếng.
作为一个中国通,他对中国文化了解很深。
Là một chuyên gia về Trung Quốc, anh ấy hiểu biết rất sâu về văn hóa Trung Quốc.
他在北京大学学习,梦想成为一个中国通。
Anh ấy học tại Đại học Bắc Kinh, mơ ước trở thành một chuyên gia Trung Quốc.
Hán Ngữ 1
0/10 bài