1. Cấu trúc 被 (bèi) được sử dụng để biểu thị câu bị động, trong đó đối tượng chịu tác động của hành động trở thành chủ ngữ của câu. Cấu trúc này nhấn mạnh sự tác động lên chủ ngữ bởi tác nhân hành động.
+ Cấu trúc chung:
Chủ ngữ + 被 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
书被小明拿走了。
shū bèi xiǎo míng názǒu le
Cuốn sách bị Tiểu Minh lấy đi.
我的手机被他弄坏了。
wǒ de shǒujī bèi tā nònghuài le
Điện thoại của tôi bị anh ấy làm hỏng.
他被老师批评了。
tā bèi lǎoshī pīpíng le
Anh ấy bị giáo viên phê bình.
自行车被偷了。
zìxíngchē bèi tōu le
Chiếc xe đạp bị mất trộm.
你的钱包被人捡到了。
nǐ de qiánbāo bèi rén jiǎn dàole
Ví của bạn bị ai đó nhặt được.
他的任务被别人完成了。
tā de rènwu bèi biérén wánchéng le
Nhiệm vụ của anh ấy đã bị người khác hoàn thành.
这些衣服被洗干净了。
zhèxiē yīfú bèi xǐ gānjìng le
Những bộ quần áo này đã được giặt sạch.
门被风吹开了。
mén bèi fēng chuī kāi le
Cửa bị gió thổi mở.
+ Chủ ngữ không rõ ràng hoặc không cần thiết:
Chủ ngữ + 被 + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
这个问题已经被解决了。
zhège wèntí yǐjīng bèi jiějué le
Vấn đề này đã được giải quyết.
蛋糕被吃完了。
dàngāo bèi chīwán le
Bánh đã bị ăn hết.
门被锁上了。
mén bèi suǒ shàng le
Cửa đã bị khóa.
+ Sử dụng 被 trong câu phủ định:
Chủ ngữ + 没有/不 + 被 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
他没有被老师批评。
tā méiyǒu bèi lǎoshī pīpíng
Anh ấy không bị giáo viên phê bình.
我的手机没有被他弄坏。
wǒ de shǒujī méiyǒu bèi tā nònghuài
Điện thoại của tôi không bị anh ấy làm hỏng.
蛋糕还没有被吃完。
dàngāo hái méiyǒu bèi chīwán
Bánh vẫn chưa được ăn hết.
2. 又 (yòu) trong câu phủ định được dùng để nhấn mạnh sự việc đã xảy ra hoặc lập lại, thường mang tính chất phủ định hoặc khẳng định nhẹ nhàng hơn.
+ Sử dụng 又 trong câu phủ định
Chủ ngữ + 又 + 不/没 + Động từ
Ví dụ:
你又不是故意的。
nǐ yòu búshì gùyì de
Cậu cũng không phải là cố ý mà.
雨下得特别大,我们又没带雨伞。
yǔ xià dé tèbié dà wǒmen yòu méi dài yǔsǎn
Trời mưa rất to, chúng tôi lại không mang ô.
他又不喜欢我,为什么我 phải đi gặp anh ấy?
tā yòu bù xǐhuān wǒ wèishénme wǒ p h ả i đ i g ặ p a n h ấ y
Anh ấy không thích tôi, tại sao tôi phải đi gặp anh ấy?
我又没说错,为什么要道歉?
wǒ yòu méi shuō cuò wèishénme yàodào qiàn
Tôi đâu có nói sai, tại sao phải xin lỗi?
你又不是什么专家,怎么知道得这么 rõ?
nǐ yòu búshì shénme zhuānjiā zěnme zhīdào dé zhème r õ
Cậu đâu phải chuyên gia, làm sao biết rõ như thế?
我又没有骗你,为什么你不相信?
wǒ yòu méiyǒu piàn nǐ wèishénme nǐ bù xiāngxìn
Tôi đâu có lừa cậu, sao cậu không tin?
3. Cấu trúc “可 + Động từ” tạo thành tính từ, biểu thị ý nghĩa 'nên', 'đáng'. Cấu trúc này thường kết hợp với các động từ tâm lý đơn âm tiết để diễn tả cảm xúc, quan điểm về một sự việc hoặc người nào đó.
可 + Động từ
Ví dụ:
可气
kě qì
Đáng giận
可爱
kěài
Đáng yêu
可怕
kěpà
Đáng sợ
可笑
kěxiào
Đáng cười
他的行为很可笑。
tā de xíngwéi hěn kěxiào
Hành vi của anh ta rất đáng cười.
这个故事很可怕。
zhège gùshì hěn kěpà
Câu chuyện này rất đáng sợ.
她是个很可爱的小女孩。
tā shì gè hěn kěài de xiǎonǚ hái
Cô ấy là một bé gái rất đáng yêu.
这个决定真让人可气。
zhège juédìng zhēn ràng rén kě qì
Quyết định này thật sự khiến người ta tức giận.
4. Cấu trúc 还 (hái) + Hình dung từ (tính từ) được sử dụng để diễn tả một trạng thái ở mức độ vừa phải hoặc để so sánh giữa hai tình huống. Nó có nghĩa là 'cũng còn,' 'vẫn còn,' hay 'tương đối.'
+ Sử dụng trong câu khẳng định:
Chủ ngữ + 还 + Hình dung từ
Ví dụ:
这件衣服还不错。
zhè jiàn yīfú hái bùcuò
Bộ quần áo này cũng khá tốt.
这个电影还可以。
zhège diànyǐng hái kěyǐ
Bộ phim này cũng tạm được.
他还年轻。
tā hái niánqīng
Anh ấy vẫn còn trẻ.
我的汉语水平还可以。
wǒ de hànyǔ shuǐpíng hái kěyǐ
Trình độ tiếng Trung của tôi cũng ổn.
天气还好。
tiānqì háihǎo
Thời tiết cũng khá tốt.
他的身体还健康。
tā de shēntǐ hái jiànkāng
Sức khỏe của anh ấy cũng vẫn tốt.
她的中文还不错。
tā de zhōngwén hái bùcuò
Tiếng Trung của cô ấy cũng khá tốt.
这家饭店的菜还行。
zhè jiā fàndiàn de cài hái xíng
Món ăn của nhà hàng này cũng ổn.
+ So sánh với mức độ khác:
Chủ ngữ + 还 + Hình dung từ, nhưng không + Hình dung từ khác
Ví dụ:
这个价格还可以,不算太贵。
zhège jiàgé hái kěyǐ bù suàn tài guì
Giá này cũng được, không quá đắt.
这个房间还大,但是不太亮。
zhège fángjiān hái dà dànshì bù tài liàng
Phòng này cũng khá rộng, nhưng không sáng lắm.
这条路还平,但有点滑。
zhè tiáo lù hái píng dàn yǒudiǎn huá
Con đường này cũng khá bằng phẳng, nhưng hơi trơn.
这个工作还好,但不算有趣。
zhège gōngzuò háihǎo dàn bù suàn yǒuqù
Công việc này cũng tạm được, nhưng không thú vị lắm.
他还聪明,但是不够努力。
tā hái cōngmíng dànshì bùgòu nǔlì
Anh ấy cũng khá thông minh, nhưng chưa đủ chăm chỉ.
+ Dùng trong câu hỏi:
Chủ ngữ + 还 + Hình dung từ 吗?
Ví dụ:
你的工作还忙吗?
nǐ de gōngzuò hái máng ma
Công việc của bạn còn bận không?
天气还冷吗?
tiānqì hái lěng ma
Thời tiết còn lạnh không?
这道菜还好吃吗?
zhè dào cài háihǎo chī ma
Món ăn này còn ngon không?
他还高兴吗?
tā hái gāoxìng ma
Anh ấy còn vui không?
你还累吗?
nǐ hái lèi ma
Bạn còn mệt không?