休闲服
Từ: 休闲服
Nghĩa: Quần áo thông dụng
Phiên âm: xiū xián fú
便宜服装
Từ: 便宜服装
Nghĩa: Quần áo rẻ tiền
Phiên âm: pián yí fú zhuāng
保暖服装
Từ: 保暖服装
Nghĩa: Quần áo ấm
Phiên âm: bǎo nuǎn fú zhuāng
儿童服装
Từ: 儿童服装
Nghĩa: Quần áo trẻ em
Phiên âm: ér tóng fú zhuāng
冬季服装
Từ: 冬季服装
Nghĩa: Quần áo mùa đông
Phiên âm: dōng jì fú zhuāng
夏季服装
Từ: 夏季服装
Nghĩa: Quần áo mùa hè
Phiên âm: xià jì fú zhuāng
女士休闲装
Từ: 女士休闲装
Nghĩa: Quần áo phụ nữ
Phiên âm: nǚ shì xiū xián zhuāng
婴儿服装
Từ: 婴儿服装
Nghĩa: Quần áo em bé
Phiên âm: yīng ér fú zhuāng
定制服装
Từ: 定制服装
Nghĩa: Quần áo may đo
Phiên âm: dìng zhì fú zhuāng
手工服装
Từ: 手工服装
Nghĩa: Quần áo thủ công
Phiên âm: shǒu gōng fú zhuāng
昂贵服装
Từ: 昂贵服装
Nghĩa: Quần áo đắt tiền
Phiên âm: áng guì fú zhuāng
Mặc dù quần áo đắt tiền rất hấp dẫn, nhưng tôi vẫn thích quần áo thực dụng hơn.
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
từ vựng về quần áo nói chung
các loại giày
Từ vựng về các loại mũ
các loại quần áo
trang phục nữ
trang phục nam giới
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
các loại áo khoác
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
từ vựng khác