内衣
Từ: 内衣
Nghĩa: Đồ lót
Phiên âm: nèi yī
内衣裤
Từ: 内衣裤
Nghĩa: Nội y
Phiên âm: nèi yī kù
内裤
Từ: 内裤
Nghĩa: Quần sịp
Phiên âm: nèi kù
女式内裤
Từ: 女式内裤
Nghĩa: Quần lót nữ
Phiên âm: nǚ shì nèi kù
汗衫
紧身裤
Từ: 紧身裤
Nghĩa: Quần mặc trong váy
Phiên âm: jǐn shēn kù
胸罩
Từ: 胸罩
Nghĩa: Áo lót
Phiên âm: xiōng zhào
裙裤
Từ: 裙裤
Nghĩa: Váy trong, coocxe
Phiên âm: qún kù
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
từ vựng về quần áo nói chung
các loại giày
Từ vựng về các loại mũ
các loại quần áo
trang phục nữ
trang phục nam giới
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
các loại áo khoác
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
từ vựng khác