đồ lót, đồ ngủ, áo choàng

三角裤
Audio Audio
Từ: 三角裤
Nghĩa: Quần đùi
Phiên âm: sān jiǎo kù
mǎi
le
xīn
de
sānjiǎokù
三角裤
Tôi đã mua quần sịp mới.
zhèxiē
这些
sānjiǎokù
三角裤
zhēn
shūfú
舒服。
Những chiếc quần sịp này thật thoải mái.
内衣
Audio Audio
Từ: 内衣
Nghĩa: Đồ lót
Phiên âm: nèi yī
gòuwù
购物
shímǎi
时买
le
jǐjiàn
几件
nèiyī
内衣
Tôi đã mua một số đồ lót khi đi mua sắm.
zhèjiā
这家
diàn
de
nèiyī
内衣
fēicháng
非常
shūshì
舒适。
Đồ lót của cửa hàng này rất thoải mái.
内衣裤
Audio Audio
Từ: 内衣裤
Nghĩa: Nội y
Phiên âm: nèi yī kù
xūyào
需要
mǎi
yīxiē
一些
xīn
de
nèiyīkù
内衣裤
Tôi cần mua một số đồ lót mới.
zhèjiā
这家
diàn
de
nèiyīkù
内衣裤
zhìliàng
质量
hěn
hǎo
好。
Cửa hàng này bán đồ lót chất lượng rất tốt.
内裤
Audio Audio
Từ: 内裤
Nghĩa: Quần sịp
Phiên âm: nèi kù
wàngjì
忘记
mǎi
xīn
nèikù
内裤
le
了。
Tôi đã quên không mua quần lót mới.
zhèjiā
这家
diàn
de
nèikù
内裤
zhìliàng
质量
hěn
hǎo
好。
Quần lót của cửa hàng này chất lượng rất tốt.
女式内裤
Audio Audio
Từ: 女式内裤
Nghĩa: Quần lót nữ
Phiên âm: nǚ shì nèi kù
zhèxiē
这些
nǚshì
女式
nèikù
内裤
de
shèjì
设计
zhēnshì
真是
tàipiàoliàng
太漂亮
le
了。
Thiết kế của những chiếc quần lót nữ này thật sự rất đẹp.
xūyào
需要
mǎi
jǐtiáo
几条
xīn
de
nǚshì
女式
nèikù
内裤。
Tôi cần mua vài chiếc quần lót nữ mới.
汗衫
Audio Audio
Từ: 汗衫
Nghĩa: Áo trong
Phiên âm: hàn shān
zhèjiàn
这件
hànshān
汗衫
hěn
héshēn
合身。
Chiếc áo thun này vừa vặn lắm.
xiǎng
mǎi
yījiàn
一件
hóngsè
红色
de
hànshān
汗衫
Tôi muốn mua một chiếc áo thun màu đỏ.
紧身裤
Audio Audio
Từ: 紧身裤
Nghĩa: Quần mặc trong váy
Phiên âm: jǐn shēn kù
chuānzhe
穿着
yītiáo
一条
hēisè
黑色
de
jǐnshēnkù
紧身裤
Cô ấy mặc một chiếc quần jean ôm màu đen.
jǐnshēnkù
紧身裤
zài
niánqīngrén
年轻人
zhōng
fēicháng
非常
liúxíng
流行。
Quần jean ôm rất phổ biến trong giới trẻ.
胸罩
Audio Audio
Từ: 胸罩
Nghĩa: Áo lót
Phiên âm: xiōng zhào
shāngdiàn
商店
mǎi
le
xīn
de
xiōngzhào
胸罩
Cô ấy đã đi mua một chiếc áo lót mới ở cửa hàng.
zhège
这个
xiōngzhào
胸罩
de
yánsè
颜色
hěnpiàoliàng
很漂亮。
Chiếc áo lót này màu sắc rất đẹp.
裙裤
Audio Audio
Từ: 裙裤
Nghĩa: Váy trong, coocxe
Phiên âm: qún kù
zhètiáo
这条
qúnkù
裙裤
fēichángshìhé
非常适合
xiàtiān
夏天
chuān
穿。
Cái quần váy này rất phù hợp để mặc vào mùa hè.
jīntiān
今天
chuān
穿
le
yītiáo
一条
xīnmǎi
新买
de
qúnkù
裙裤
Hôm nay tôi đã mặc một cái quần váy mới mua.
长袜
Audio Audio
Từ: 长袜
Nghĩa: Tất da chân
Phiên âm: cháng wà
zhèshuāng
这双
chángwà
长袜
hěnpiàoliàng
很漂亮。
Đôi tất dài này rất đẹp.
dōngtiān
冬天
xǐhuān
喜欢
chuān
穿
chángwà
长袜
Mùa đông tôi thích mặc tất dài.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu