戒指
Từ: 戒指
Nghĩa: Nhẫn
Phiên âm: jiè zhǐ
手提包
Từ: 手提包
Nghĩa: túi xách
Phiên âm: shǒu tí bāo
手镯
Từ: 手镯
Nghĩa: Vòng tay
Phiên âm: shǒu zhuó
穿孔
Từ: 穿孔
Nghĩa: Khuyên
Phiên âm: chuān kǒng
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
từ vựng về quần áo nói chung
các loại giày
Từ vựng về các loại mũ
các loại quần áo
trang phục nữ
trang phục nam giới
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
các loại áo khoác
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
từ vựng khác