đồ lót, đồ ngủ, áo choàng

sān jiǎo kù
Quần đùi
heart
detail
view
view
view
mǎi
le
xīn
de
sānjiǎokù
三角裤
Tôi đã mua quần sịp mới.
zhèxiē
这些
sānjiǎokù
三角裤
zhēn
shūfú
舒服。
Những chiếc quần sịp này thật thoải mái.
chuān
穿
shénme
什么
chǐmǎ
尺码
de
sānjiǎokù
三角裤
Bạn mặc quần sịp cỡ nào?
nèi yī
Đồ lót
heart
detail
view
view
view
gòuwù
购物
shímǎi
时买
le
jǐjiàn
几件
nèiyī
内衣
Tôi đã mua một số đồ lót khi đi mua sắm.
zhèjiā
这家
diàn
de
nèiyī
内衣
fēicháng
非常
shūshì
舒适。
Đồ lót của cửa hàng này rất thoải mái.
yīnggāi
应该
dìngqī
定期
gēnghuàn
更换
nèiyī
内衣
Bạn nên thay đồ lót định kỳ.
nèi yī kù
Nội y
heart
detail
view
view
view
xūyào
需要
mǎi
yīxiē
一些
xīn
de
nèiyīkù
内衣裤
Tôi cần mua một số đồ lót mới.
zhèjiā
这家
diàn
de
nèiyīkù
内衣裤
zhìliàng
质量
hěn
hǎo
好。
Cửa hàng này bán đồ lót chất lượng rất tốt.
chuān
穿
shénme
什么
chǐmǎ
尺码
de
nèiyīkù
内衣裤
Bạn mặc đồ lót size nào?
nèi kù
Quần sịp
heart
detail
view
view
view
wàngjì
忘记
mǎi
xīn
nèikù
内裤
le
了。
Tôi đã quên không mua quần lót mới.
zhèjiā
这家
diàn
de
nèikù
内裤
zhìliàng
质量
hěn
hǎo
好。
Quần lót của cửa hàng này chất lượng rất tốt.
chuān
穿
shénme
什么
chǐmǎ
尺码
de
nèikù
内裤
Bạn mặc quần lót cỡ nào?
nǚ shì nèi kù
Quần lót nữ
heart
detail
view
view
view
zhèxiē
这些
nǚshì
女式
nèikù
内裤
de
shèjì
设计
zhēnshì
真是
tàipiàoliàng
太漂亮
le
了。
Thiết kế của những chiếc quần lót nữ này thật sự rất đẹp.
xūyào
需要
mǎi
jǐtiáo
几条
xīn
de
nǚshì
女式
nèikù
内裤。
Tôi cần mua vài chiếc quần lót nữ mới.
zhīdào
知道
nǎlǐ
哪里
kěyǐ
可以
mǎidào
买到
zhìliàng
质量
hǎo
érqiě
而且
jiàgéhélǐ
价格合理
de
nǚshì
女式
nèikù
内裤
ma
吗?
Bạn biết chỗ nào có thể mua quần lót nữ chất lượng tốt và giá cả phải chăng không?
hàn shān
Áo trong
heart
detail
view
view
view
zhèjiàn
这件
hànshān
汗衫
hěn
héshēn
合身。
Chiếc áo thun này vừa vặn lắm.
xiǎng
mǎi
yījiàn
一件
hóngsè
红色
de
hànshān
汗衫
Tôi muốn mua một chiếc áo thun màu đỏ.
xiàtiān
夏天
chuān
穿
hànshān
汗衫
zuìshūfú
最舒服
le
了。
Mặc áo thun vào mùa hè thoải mái nhất.
jǐn shēn kù
Quần mặc trong váy
heart
detail
view
view
view
chuānzhe
穿着
yītiáo
一条
hēisè
黑色
de
jǐnshēnkù
紧身裤
Cô ấy mặc một chiếc quần jean ôm màu đen.
jǐnshēnkù
紧身裤
zài
niánqīngrén
年轻人
zhōng
fēicháng
非常
liúxíng
流行。
Quần jean ôm rất phổ biến trong giới trẻ.
dōngtiān
冬天
shí
时,
tōngcháng
通常
huì
chuān
穿
jǐnshēnkù
紧身裤
lái
bǎonuǎn
保暖。
Vào mùa đông, anh ấy thường mặc quần jean ôm để giữ ấm.
xiōng zhào
Áo lót
heart
detail
view
view
view
shāngdiàn
商店
mǎi
le
xīn
de
xiōngzhào
胸罩
Cô ấy đã đi mua một chiếc áo lót mới ở cửa hàng.
zhège
这个
xiōngzhào
胸罩
de
yánsè
颜色
hěnpiàoliàng
很漂亮。
Chiếc áo lót này màu sắc rất đẹp.
zhīdào
知道
de
xiōngzhào
胸罩
chǐcùn
尺寸
ma
吗?
Bạn có biết kích cỡ áo lót của mình không?
qún kù
Váy trong, coocxe
heart
detail
view
view
view
zhètiáo
这条
qúnkù
裙裤
fēichángshìhé
非常适合
xiàtiān
夏天
chuān
穿。
Cái quần váy này rất phù hợp để mặc vào mùa hè.
jīntiān
今天
chuān
穿
le
yītiáo
一条
xīnmǎi
新买
de
qúnkù
裙裤
Hôm nay tôi đã mặc một cái quần váy mới mua.
zhīdào
知道
zài
nǎlǐ
哪里
kěyǐ
可以
mǎidào
买到
hǎokàn
好看
de
qúnkù
裙裤
ma
?
?
Bạn biết ở đâu có thể mua được cái quần váy đẹp không?
cháng wà
Tất da chân
heart
detail
view
view
view
zhèshuāng
这双
chángwà
长袜
hěnpiàoliàng
很漂亮。
Đôi tất dài này rất đẹp.
dōngtiān
冬天
xǐhuān
喜欢
chuān
穿
chángwà
长袜
Mùa đông tôi thích mặc tất dài.
mǎi
le
yīxiē
一些
xīn
de
chángwà
长袜
Cô ấy đã mua một số tất dài mới.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu