Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
sān jiǎo kù
Quần đùi
wǒ
我
mǎi
买
le
了
xīn
新
de
的
sānjiǎokù
三角裤
。
Tôi đã mua quần sịp mới.
zhèxiē
这些
sānjiǎokù
三角裤
zhēn
真
shūfú
舒服。
Những chiếc quần sịp này thật thoải mái.
nǐ
你
chuān
穿
shénme
什么
chǐmǎ
尺码
de
的
sānjiǎokù
三角裤
?
Bạn mặc quần sịp cỡ nào?
nèi yī
Đồ lót
wǒ
我
qù
去
gòuwù
购物
shímǎi
时买
le
了
jǐjiàn
几件
nèiyī
内衣
。
Tôi đã mua một số đồ lót khi đi mua sắm.
zhèjiā
这家
diàn
店
de
的
nèiyī
内衣
fēicháng
非常
shūshì
舒适。
Đồ lót của cửa hàng này rất thoải mái.
nǐ
你
yīnggāi
应该
dìngqī
定期
gēnghuàn
更换
nèiyī
内衣
。
Bạn nên thay đồ lót định kỳ.
nèi yī kù
Nội y
wǒ
我
xūyào
需要
mǎi
买
yīxiē
一些
xīn
新
de
的
nèiyīkù
内衣裤
。
Tôi cần mua một số đồ lót mới.
zhèjiā
这家
diàn
店
de
的
nèiyīkù
内衣裤
zhìliàng
质量
hěn
很
hǎo
好。
Cửa hàng này bán đồ lót chất lượng rất tốt.
nǐ
你
chuān
穿
shénme
什么
chǐmǎ
尺码
de
的
nèiyīkù
内衣裤
?
Bạn mặc đồ lót size nào?
nèi kù
Quần sịp
wǒ
我
wàngjì
忘记
mǎi
买
xīn
新
nèikù
内裤
le
了。
Tôi đã quên không mua quần lót mới.
zhèjiā
这家
diàn
店
de
的
nèikù
内裤
zhìliàng
质量
hěn
很
hǎo
好。
Quần lót của cửa hàng này chất lượng rất tốt.
nǐ
你
chuān
穿
shénme
什么
chǐmǎ
尺码
de
的
nèikù
内裤
?
Bạn mặc quần lót cỡ nào?
nǚ shì nèi kù
Quần lót nữ
zhèxiē
这些
nǚshì
女式
nèikù
内裤
de
的
shèjì
设计
zhēnshì
真是
tàipiàoliàng
太漂亮
le
了。
Thiết kế của những chiếc quần lót nữ này thật sự rất đẹp.
wǒ
我
xūyào
需要
mǎi
买
jǐtiáo
几条
xīn
新
de
的
nǚshì
女式
nèikù
内裤。
Tôi cần mua vài chiếc quần lót nữ mới.
nǐ
你
zhīdào
知道
nǎlǐ
哪里
kěyǐ
可以
mǎidào
买到
zhìliàng
质量
hǎo
好
érqiě
而且
jiàgéhélǐ
价格合理
de
的
nǚshì
女式
nèikù
内裤
ma
吗?
Bạn biết chỗ nào có thể mua quần lót nữ chất lượng tốt và giá cả phải chăng không?
hàn shān
Áo trong
zhèjiàn
这件
hànshān
汗衫
hěn
很
héshēn
合身。
Chiếc áo thun này vừa vặn lắm.
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
yījiàn
一件
hóngsè
红色
de
的
hànshān
汗衫
。
Tôi muốn mua một chiếc áo thun màu đỏ.
xiàtiān
夏天
chuān
穿
hànshān
汗衫
zuìshūfú
最舒服
le
了。
Mặc áo thun vào mùa hè thoải mái nhất.
jǐn shēn kù
Quần mặc trong váy
tā
她
chuānzhe
穿着
yītiáo
一条
hēisè
黑色
de
的
jǐnshēnkù
紧身裤
。
Cô ấy mặc một chiếc quần jean ôm màu đen.
jǐnshēnkù
紧身裤
zài
在
niánqīngrén
年轻人
zhōng
中
fēicháng
非常
liúxíng
流行。
Quần jean ôm rất phổ biến trong giới trẻ.
dōngtiān
冬天
shí
时,
tā
他
tōngcháng
通常
huì
会
chuān
穿
jǐnshēnkù
紧身裤
lái
来
bǎonuǎn
保暖。
Vào mùa đông, anh ấy thường mặc quần jean ôm để giữ ấm.
xiōng zhào
Áo lót
tā
她
qù
去
shāngdiàn
商店
mǎi
买
le
了
xīn
新
de
的
xiōngzhào
胸罩
。
Cô ấy đã đi mua một chiếc áo lót mới ở cửa hàng.
zhège
这个
xiōngzhào
胸罩
de
的
yánsè
颜色
hěnpiàoliàng
很漂亮。
Chiếc áo lót này màu sắc rất đẹp.
nǐ
你
zhīdào
知道
nǐ
你
de
的
xiōngzhào
胸罩
chǐcùn
尺寸
ma
吗?
Bạn có biết kích cỡ áo lót của mình không?
qún kù
Váy trong, coocxe
zhètiáo
这条
qúnkù
裙裤
fēichángshìhé
非常适合
xiàtiān
夏天
chuān
穿。
Cái quần váy này rất phù hợp để mặc vào mùa hè.
wǒ
我
jīntiān
今天
chuān
穿
le
了
yītiáo
一条
xīnmǎi
新买
de
的
qúnkù
裙裤
。
Hôm nay tôi đã mặc một cái quần váy mới mua.
nǐ
你
zhīdào
知道
zài
在
nǎlǐ
哪里
kěyǐ
可以
mǎidào
买到
hǎokàn
好看
de
的
qúnkù
裙裤
ma
吗
?
?
Bạn biết ở đâu có thể mua được cái quần váy đẹp không?
cháng wà
Tất da chân
zhèshuāng
这双
chángwà
长袜
hěnpiàoliàng
很漂亮。
Đôi tất dài này rất đẹp.
dōngtiān
冬天
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chuān
穿
chángwà
长袜
。
Mùa đông tôi thích mặc tất dài.
tā
她
mǎi
买
le
了
yīxiē
一些
xīn
新
de
的
chángwà
长袜
。
Cô ấy đã mua một số tất dài mới.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
từ vựng về quần áo nói chung
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại giày
Từ vựng
Flash card từ vựng
Từ vựng về các loại mũ
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại quần áo
Từ vựng
Flash card từ vựng
trang phục nữ
Từ vựng
Flash card từ vựng
trang phục nam giới
Từ vựng
Flash card từ vựng
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại áo khoác
Từ vựng
Flash card từ vựng
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
Từ vựng
Flash card từ vựng
từ vựng khác
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send