她
穿着
一件
舒适
的
家居
袍
在
家里
悠闲自在。
Cô ấy mặc một chiếc áo choàng thoải mái tại nhà một cách thong thả.
冬天,
我
喜欢
穿着
家居
袍
和暖
袜子
在
壁炉
前
读书。
Vào mùa đông, tôi thích mặc áo choàng ở nhà và tất ấm đọc sách bên lò sưởi.
给
爷爷
买
了
一件
新
家居
袍
作为
他
的
生日礼物。
Tôi mua một chiếc áo choàng mới cho ông như một món quà sinh nhật.
他
穿
了
一件
很漂亮
的
西装
外套
去
面试。
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác vest rất đẹp để đi phỏng vấn.
在
正式
场合,
西装
外套
是
必不可少
的
着装
之一。
Trong những dịp trang trọng, áo khoác vest là một trong những trang phục không thể thiếu.
我
找
了
很
久
才
找到
一件
合身
的
西装
外套。
Tôi đã tìm rất lâu mới tìm được một chiếc áo khoác vest vừa vặn.
Bình luận