Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
huà zhuāng pǐn
Đồ trang điểm
tā
她
tā
她
de
的
de
的
shǒutíbāo
手提包
shǒutíbāo
手提包
lǐ
里
lǐ
里
zhuāngmǎn
装满
zhuāngmǎn
装满
le
了
le
了
huàzhuāngpǐn
化妆品
。
huàzhuāngpǐn
化妆品
Trong túi xách tay của cô ấy đầy mỹ phẩm.
wéi jīn
Khăn quàng
dōngtiān
冬天
dōngtiān
冬天
de
的
de
的
shíhòu
时候,
shíhòu
时候
dài
戴
dài
戴
wéijīn
围巾
wéijīn
围巾
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
bǎonuǎn
保暖。
bǎonuǎn
保暖
Trong mùa đông, đeo khăn quàng cổ có thể giữ ấm.
tài yáng jìng
Kính râm
zhè
这
zhè
这
fù
副
fù
副
tàiyángjìng
太阳镜
tàiyángjìng
太阳镜
hěn
很
hěn
很
shìhé
适合
shìhé
适合
nǐ
你。
nǐ
你
Cái kính râm này rất hợp với bạn.
wǒ
我
wǒ
我
wàng
忘
wàng
忘
le
了
le
了
dài
带
dài
带
tàiyángjìng
太阳镜
。
tàiyángjìng
太阳镜
Tôi quên mang kính râm.
tàiyángjìng
太阳镜
tàiyángjìng
太阳镜
néng
能
néng
能
bǎohù
保护
bǎohù
保护
wǒmen
我们
wǒmen
我们
de
的
de
的
yǎnjīng
眼睛
yǎnjīng
眼睛
bùshòu
不受
bùshòu
不受
zǐwàixiàn
紫外线
zǐwàixiàn
紫外线
shānghài
伤害。
shānghài
伤害
Kính râm có thể bảo vệ mắt chúng ta khỏi tác hại của tia cực tím.
mào zi
Mũ
tóushàng
头上
tóushàng
头上
dài
带
dài
带
le
了
le
了
yīdǐng
一顶
yīdǐng
一顶
màozi
帽子
màozi
帽子
Đội 1 chiếc mũ trên đầu
nǐ
你
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
něigè
哪个
něigè
哪个
yàng
样
yàng
样
de
的
de
的
màozi
帽子
?
màozi
帽子
Bạn thích loại mũ nào?
tā
她
tā
她
dài
戴
dài
戴
le
了
le
了
yīdǐng
一顶
yīdǐng
一顶
màozi
帽子
。
màozi
帽子
Bà ấy đội một cái mũ.
jiè zhǐ
Nhẫn
xīnláng
新郎
xīnláng
新郎
bǎ
把
bǎ
把
jièzhǐ
戒指
jièzhǐ
戒指
dài
戴
dài
戴
zài
在
zài
在
xīnniáng
新娘
xīnniáng
新娘
de
的
de
的
shǒushàng
手上。
shǒushàng
手上
Chú rể đeo nhẫn lên tay cô dâu.
zhèméi
这枚
zhèméi
这枚
jièzhǐ
戒指
jièzhǐ
戒指
shì
是
shì
是
wǒmen
我们
wǒmen
我们
zhījiān
之间
zhījiān
之间
de
的
de
的
xìnwù
信物。
xìnwù
信物
Chiếc nhẫn này là vật chứng cho mối quan hệ của chúng ta.
shǒu tào
Găng tay
chūmén
出门
chūmén
出门
de
的
de
的
shíhòu
时候
shíhòu
时候
qǐng
请
qǐng
请
jìde
记得
jìde
记得
dài
戴
dài
戴
shǒutào
手套
。
shǒutào
手套
Khi ra ngoài hãy nhớ đeo găng tay.
yīfù
一副
yīfù
一副
shǒutào
手套
shǒutào
手套
Một đôi găng tay
shǒu tí bāo
túi xách
zhège
这个
zhège
这个
shǒutíbāo
手提包
shǒutíbāo
手提包
shì
是
shì
是
zhēnpí
真皮
zhēnpí
真皮
de
的。
de
的
Cái túi xách này làm từ da thật.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zhège
这个
zhège
这个
shèjì
设计
shèjì
设计
jiǎndān
简单
jiǎndān
简单
de
的
de
的
shǒutíbāo
手提包
。
shǒutíbāo
手提包
Tôi thích cái túi xách có thiết kế đơn giản này.
tā
他
tā
他
sònggěi
送给
sònggěi
送给
tā
她
tā
她
yígè
一个
yígè
一个
míngpái
名牌
míngpái
名牌
shǒutíbāo
手提包
。
shǒutíbāo
手提包
Anh ấy tặng cô ấy một cái túi xách hàng hiệu.
shǒu biǎo
Đồng hồ
zhèkuài
这块
zhèkuài
这块
shǒubiǎo
手表
shǒubiǎo
手表
hěnguì
很贵。
hěnguì
很贵
Cái đồng hồ này rất đắt.
zhèzhī
这支
zhèzhī
这支
shǒubiǎo
手表
shǒubiǎo
手表
zhí
值
zhí
值
wǔbǎi
五百
wǔbǎi
五百
měiyuán
美元
měiyuán
美元
Chiếc đồng hồ này trị giá năm trăm đô la Mỹ.
tā
他
tā
他
de
的
de
的
shǒubiǎo
手表
shǒubiǎo
手表
hěn
很
hěn
很
ángguì
昂贵。
ángguì
昂贵
Chiếc đồng hồ của anh ấy rất đắt tiền.
shǒu zhuó
Vòng tay
zhège
这个
zhège
这个
shǒuzhuó
手镯
shǒuzhuó
手镯
shì
是
shì
是
yòng
用
yòng
用
huángjīn
黄金
huángjīn
黄金
zuò
做
zuò
做
de
的。
de
的
Chiếc vòng tay này làm từ vàng.
tā
她
tā
她
shōudào
收到
shōudào
收到
le
了
le
了
yígè
一个
yígè
一个
fēicháng
非常
fēicháng
非常
piàoliàng
漂亮
piàoliàng
漂亮
de
的
de
的
shǒuzhuó
手镯
shǒuzhuó
手镯
zuòwéi
作为
zuòwéi
作为
shēngrìlǐwù
生日礼物。
shēngrìlǐwù
生日礼物
Cô ấy nhận được một chiếc vòng tay rất xinh đẹp làm quà sinh nhật.
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
mǎi
买
mǎi
买
yītiáo
一条
yītiáo
一条
shǒuzhuó
手镯
shǒuzhuó
手镯
gěi
给
gěi
给
wǒ
我
wǒ
我
māma
妈妈。
māma
妈妈
Tôi muốn mua một chiếc vòng tay cho mẹ tôi.
pí dài
Thắt lưng
wǒ
我
wǒ
我
wàng
忘
wàng
忘
le
了
le
了
dài
带
dài
带
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
pídài
皮带
。
pídài
皮带
Tôi đã quên không mang theo dây lưng của mình.
zhètiáo
这条
zhètiáo
这条
pídài
皮带
pídài
皮带
zhēn
真
zhēn
真
piàoliàng
漂亮。
piàoliàng
漂亮
Chiếc dây lưng này thật đẹp.
nǐ
你
nǐ
你
néng
能
néng
能
bāng
帮
bāng
帮
wǒxì
我系
wǒxì
我系
yīxià
一下
yīxià
一下
pídài
皮带
pídài
皮带
ma
吗?
ma
吗
Bạn có thể giúp tôi thắt dây lưng được không?
yǎn jìng
Kính mắt
wǒ
我
wǒ
我
zhǎo
找
zhǎo
找
bùdào
不到
bùdào
不到
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
yǎnjìng
眼镜
yǎnjìng
眼镜
:
:
:
:
Tôi không tìm thấy kính của mình.
wǒ
我
wǒ
我
wàng
忘
wàng
忘
le
了
le
了
dài
带
dài
带
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
yǎnjìng
眼镜
。
yǎnjìng
眼镜
Tôi quên không mang kính.
tā
他
tā
他
dài
戴
dài
戴
zhe
着
zhe
着
yǎnjìng
眼镜
yǎnjìng
眼镜
lái
来
lái
来
bǎohù
保护
bǎohù
保护
yǎnjīng
眼睛。
yǎnjīng
眼睛
Anh ấy đeo kính để bảo vệ mắt.
chuān kǒng
Khuyên
zhè
这
zhè
这
zhāngzhǐ
张纸
zhāngzhǐ
张纸
bèi
被
bèi
被
chuānkǒng
穿孔
chuānkǒng
穿孔
le
了。
le
了
Tờ giấy này đã bị đục lỗ.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
xūyào
需要
xūyào
需要
yígè
一个
yígè
一个
chuānkǒngqì
穿孔
器
chuānkǒngqì
穿孔器
lái
来
lái
来
wèi
为
wèi
为
wénjiàn
文件
wénjiàn
文件
zhuāngdìng
装订。
zhuāngdìng
装订
Chúng ta cần một cái đục lỗ để đục lỗ cho tài liệu.
chuānkǒng
穿孔
chuānkǒng
穿孔
de
的
de
的
xìjié
细节
xìjié
细节
duì
对
duì
对
zhěngtǐ
整体
zhěngtǐ
整体
shèjì
设计
shèjì
设计
fēicháng
非常
fēicháng
非常
zhòngyào
重要。
zhòngyào
重要
Chi tiết đục lỗ rất quan trọng đối với thiết kế tổng thể.
ěr huán
Khuyên tai
zhè
这
zhè
这
duì
对
duì
对
ěrhuán
耳环
ěrhuán
耳环
zhēn
真
zhēn
真
hǎokàn
好看。
hǎokàn
好看
Đôi bông tai này thật đẹp.
nǐ
你
nǐ
你
dài
戴
dài
戴
shàng
上
shàng
上
zhè
这
zhè
这
fù
副
fù
副
ěrhuán
耳环
ěrhuán
耳环
huì
会
huì
会
gèng
更
gèng
更
piàoliàng
漂亮。
piàoliàng
漂亮
Bạn sẽ đẹp hơn khi đeo đôi bông tai này.
yīfù
一副
yīfù
一副
ěrhuán
耳环
ěrhuán
耳环
Một đôi bông tai
wà zi
Tất
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
wàzǐ
袜子
wàzǐ
袜子
shì
是
shì
是
hóngsè
红色
hóngsè
红色
de
的。
de
的
Đôi tất của tôi màu đỏ.
nǐ
你
nǐ
你
jiàndào
见到
jiàndào
见到
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
wàzǐ
袜子
wàzǐ
袜子
lema
了吗?
lema
了吗
Bạn đã thấy tất của tôi chưa?
zhèshuāng
这双
zhèshuāng
这双
wàzǐ
袜子
wàzǐ
袜子
zhēn
真
zhēn
真
shūfú
舒服。
shūfú
舒服
Đôi tất này thật thoải mái.
qián bāo
ví tiền
qǐngwèn
请问,
qǐngwèn
请问
shuí
谁
shuí
谁
diū
丢
diū
丢
le
了
le
了
zhège
这个
zhège
这个
qiánbāo
钱包
?
qiánbāo
钱包
Xin lỗi, ai đã đánh rơi ví này?
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
qiánbāo
钱包
qiánbāo
钱包
lǐ
里
lǐ
里
yǒu
有
yǒu
有
yī
一
yī
一
wànrìyuán
万日元
wànrìyuán
万日元
Trong ví của tôi có mười nghìn yên.
tā
他
tā
他
méiyǒu
没有
méiyǒu
没有
dài
带
dài
带
qiánbāo
钱包
。
qiánbāo
钱包
Anh ấy không mang ví.
qián jiā
Ví nam
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
mǎi
买
mǎi
买
yígè
一个
yígè
一个
xīn
新
xīn
新
de
的
de
的
qián
钱
qián
钱
jiá
夹。
jiá
夹
Tôi muốn mua một cái ví mới.
tā
他
tā
他
bǎ
把
bǎ
把
qián
钱
qián
钱
jiáluò
夹落
jiáluò
夹落
zài
在
zài
在
le
了
le
了
jiālǐ
家里。
jiālǐ
家里
Anh ấy để quên ví ở nhà.
zhège
这个
zhège
这个
qián
钱
qián
钱
jiá
夹
jiá
夹
de
的
de
的
shèjì
设计
shèjì
设计
hěn
很
hěn
很
dútè
独特。
dútè
独特
Cái ví này có thiết kế rất độc đáo.
xiàng liàn
Vòng cổ
tā
她
tā
她
bǎ
把
bǎ
把
nàtiáo
那条
nàtiáo
那条
xīnài
心爱
xīnài
心爱
de
的
de
的
xiàngliàn
项链
xiàngliàn
项链
yíshī
遗失
yíshī
遗失
le
了。
le
了
Cô ấy đã làm mất chiếc vòng cổ yêu quý của mình.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
từ vựng về quần áo nói chung
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại giày
Từ vựng
Flash card từ vựng
Từ vựng về các loại mũ
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại quần áo
Từ vựng
Flash card từ vựng
trang phục nữ
Từ vựng
Flash card từ vựng
trang phục nam giới
Từ vựng
Flash card từ vựng
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại áo khoác
Từ vựng
Flash card từ vựng
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
Từ vựng
Flash card từ vựng
từ vựng khác
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send