đồ dùng cá nhân, phụ kiện

huà zhuāng pǐn
Đồ trang điểm
heart
detail
view
view
view
de
shǒutíbāo
手提包
zhuāngmǎn
装满
le
huàzhuāngpǐn
化妆品
Trong túi xách tay của cô ấy đầy mỹ phẩm.
wéi jīn
Khăn quàng
heart
detail
view
view
view
dōngtiān
冬天
de
shíhòu
时候,
dài
wéijīn
围巾
kěyǐ
可以
bǎonuǎn
保暖。
Trong mùa đông, đeo khăn quàng cổ có thể giữ ấm.
tài yáng jìng
Kính râm
heart
detail
view
view
view
zhè
tàiyángjìng
太阳镜
hěn
shìhé
适合
你。
Cái kính râm này rất hợp với bạn.
wàng
le
dài
tàiyángjìng
太阳镜
Tôi quên mang kính râm.
tàiyángjìng
太阳镜
néng
bǎohù
保护
wǒmen
我们
de
yǎnjīng
眼睛
bùshòu
不受
zǐwàixiàn
紫外线
shānghài
伤害。
Kính râm có thể bảo vệ mắt chúng ta khỏi tác hại của tia cực tím.
mào zi
heart
detail
view
view
view
tóushàng
头上
dài
le
yīdǐng
一顶
màozi
帽子
Đội 1 chiếc mũ trên đầu
xǐhuān
喜欢
něigè
哪个
yàng
de
màozi
帽子
Bạn thích loại mũ nào?
dài
le
yīdǐng
一顶
màozi
帽子
Bà ấy đội một cái mũ.
jiè zhǐ
Nhẫn
heart
detail
view
view
view
xīnláng
新郎
jièzhǐ
戒指
dài
zài
xīnniáng
新娘
de
shǒushàng
手上。
Chú rể đeo nhẫn lên tay cô dâu.
zhèméi
这枚
jièzhǐ
戒指
shì
wǒmen
我们
zhījiān
之间
de
xìnwù
信物。
Chiếc nhẫn này là vật chứng cho mối quan hệ của chúng ta.
shǒu tào
Găng tay
heart
detail
view
view
view
chūmén
出门
de
shíhòu
时候
qǐng
jìde
记得
dài
shǒutào
手套
Khi ra ngoài hãy nhớ đeo găng tay.
yīfù
一副
shǒutào
手套
Một đôi găng tay
shǒu tí bāo
túi xách
heart
detail
view
view
view
zhège
这个
shǒutíbāo
手提包
shì
zhēnpí
真皮
de
的。
Cái túi xách này làm từ da thật.
xǐhuān
喜欢
zhège
这个
shèjì
设计
jiǎndān
简单
de
shǒutíbāo
手提包
Tôi thích cái túi xách có thiết kế đơn giản này.
sònggěi
送给
yígè
一个
míngpái
名牌
shǒutíbāo
手提包
Anh ấy tặng cô ấy một cái túi xách hàng hiệu.
shǒu biǎo
Đồng hồ
heart
detail
view
view
view
zhèkuài
这块
shǒubiǎo
手表
hěnguì
很贵。
Cái đồng hồ này rất đắt.
zhèzhī
这支
shǒubiǎo
手表
zhí
wǔbǎi
五百
měiyuán
美元
Chiếc đồng hồ này trị giá năm trăm đô la Mỹ.
de
shǒubiǎo
手表
hěn
ángguì
昂贵。
Chiếc đồng hồ của anh ấy rất đắt tiền.
shǒu zhuó
Vòng tay
heart
detail
view
view
view
zhège
这个
shǒuzhuó
手镯
shì
yòng
huángjīn
黄金
zuò
de
的。
Chiếc vòng tay này làm từ vàng.
shōudào
收到
le
yígè
一个
fēicháng
非常
piàoliàng
漂亮
de
shǒuzhuó
手镯
zuòwéi
作为
shēngrìlǐwù
生日礼物。
Cô ấy nhận được một chiếc vòng tay rất xinh đẹp làm quà sinh nhật.
xiǎng
mǎi
yītiáo
一条
shǒuzhuó
手镯
gěi
māma
妈妈。
Tôi muốn mua một chiếc vòng tay cho mẹ tôi.
pí dài
Thắt lưng
heart
detail
view
view
view
wàng
le
dài
de
pídài
皮带
Tôi đã quên không mang theo dây lưng của mình.
zhètiáo
这条
pídài
皮带
zhēn
piàoliàng
漂亮。
Chiếc dây lưng này thật đẹp.
néng
bāng
wǒxì
我系
yīxià
一下
pídài
皮带
ma
吗?
Bạn có thể giúp tôi thắt dây lưng được không?
yǎn jìng
Kính mắt
heart
detail
view
view
view
zhǎo
bùdào
不到
de
yǎnjìng
眼镜
:
:
Tôi không tìm thấy kính của mình.
wàng
le
dài
de
yǎnjìng
眼镜
Tôi quên không mang kính.
dài
zhe
yǎnjìng
眼镜
lái
bǎohù
保护
yǎnjīng
眼睛。
Anh ấy đeo kính để bảo vệ mắt.
chuān kǒng
Khuyên
heart
detail
view
view
view
zhè
zhāngzhǐ
张纸
bèi
chuānkǒng
穿孔
le
了。
Tờ giấy này đã bị đục lỗ.
wǒmen
我们
xūyào
需要
yígè
一个
chuānkǒngqì
穿孔
lái
wèi
wénjiàn
文件
zhuāngdìng
装订。
Chúng ta cần một cái đục lỗ để đục lỗ cho tài liệu.
chuānkǒng
穿孔
de
xìjié
细节
duì
zhěngtǐ
整体
shèjì
设计
fēicháng
非常
zhòngyào
重要。
Chi tiết đục lỗ rất quan trọng đối với thiết kế tổng thể.
ěr huán
Khuyên tai
heart
detail
view
view
view
zhè
duì
ěrhuán
耳环
zhēn
hǎokàn
好看。
Đôi bông tai này thật đẹp.
dài
shàng
zhè
ěrhuán
耳环
huì
gèng
piàoliàng
漂亮。
Bạn sẽ đẹp hơn khi đeo đôi bông tai này.
yīfù
一副
ěrhuán
耳环
Một đôi bông tai
wà zi
Tất
heart
detail
view
view
view
de
wàzǐ
袜子
shì
hóngsè
红色
de
的。
Đôi tất của tôi màu đỏ.
jiàndào
见到
de
wàzǐ
袜子
lema
了吗?
Bạn đã thấy tất của tôi chưa?
zhèshuāng
这双
wàzǐ
袜子
zhēn
shūfú
舒服。
Đôi tất này thật thoải mái.
qián bāo
ví tiền
heart
detail
view
view
view
qǐngwèn
请问,
shuí
diū
le
zhège
这个
qiánbāo
钱包
Xin lỗi, ai đã đánh rơi ví này?
de
qiánbāo
钱包
yǒu
wànrìyuán
万日元
Trong ví của tôi có mười nghìn yên.
méiyǒu
没有
dài
qiánbāo
钱包
Anh ấy không mang ví.
qián jiā
Ví nam
heart
detail
view
view
view
xiǎng
mǎi
yígè
一个
xīn
de
qián
jiá
夹。
Tôi muốn mua một cái ví mới.
qián
jiáluò
夹落
zài
le
jiālǐ
家里。
Anh ấy để quên ví ở nhà.
zhège
这个
qián
jiá
de
shèjì
设计
hěn
dútè
独特。
Cái ví này có thiết kế rất độc đáo.
xiàng liàn
Vòng cổ
heart
detail
view
view
view
nàtiáo
那条
xīnài
心爱
de
xiàngliàn
项链
yíshī
遗失
le
了。
Cô ấy đã làm mất chiếc vòng cổ yêu quý của mình.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu