休闲裙
Từ: 休闲裙
Nghĩa: Váy thường ngày
Phiên âm: xiū xián qún
休闲裤
Từ: 休闲裤
Nghĩa: Quần rộng
Phiên âm: xiū xián kù
围裙式连衣裙
Từ: 围裙式连衣裙
Nghĩa: Váy sát nách
Phiên âm: wéi qún shì lián yī qún
夏季连衣裙
Từ: 夏季连衣裙
Nghĩa: Đầm mùa hè
Phiên âm: xià jì lián yī qún
夹克
Từ: 夹克
Nghĩa: Áo khoác ngắn
Phiên âm: jiá kè
女式衬衫
Từ: 女式衬衫
Nghĩa: Áo sơ mi nữ
Phiên âm: nǚ shì chèn shān
孕妇裙
Từ: 孕妇裙
Nghĩa: Váy bầu
Phiên âm: yùn fù qún
家居裙
Từ: 家居裙
Nghĩa: Váy mặc ở nhà
Phiên âm: jiā jū qún
晚礼裙
Từ: 晚礼裙
Nghĩa: Váy dạ hội
Phiên âm: wǎn lǐ qún
束腰上衣
Từ: 束腰上衣
Nghĩa: Áo dài thắt ngang lưng
Phiên âm: shù yāo shàng yī
正式连衣裙
Từ: 正式连衣裙
Nghĩa: Lễ phục
Phiên âm: zhèng shì lián yī qún
纽扣连衣裙
Từ: 纽扣连衣裙
Nghĩa: Váy cài cúc
Phiên âm: niǔ kòu lián yī qún
Tôi thấy một chiếc đầm nút rất xinh trong cửa hàng, nhưng nó quá đắt.
1
2
từ vựng về quần áo nói chung
các loại giày
Từ vựng về các loại mũ
các loại quần áo
trang phục nữ
trang phục nam giới
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
các loại áo khoác
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
từ vựng khác