các loại áo khoác

毛皮大衣
Audio Audio
Từ: 毛皮大衣
Nghĩa: Áo khoác lông
Phiên âm: máo pí dà yī
chuānzhe
穿着
yījiàn
一件
ángguì
昂贵
de
máo
pídàyī
皮大衣。
Cô ấy đang mặc một chiếc áo khoác lông thú đắt tiền.
zài
hánlěng
寒冷
de
tiānqì
天气
里,
máo
pídàyī
皮大衣
néng
tígōng
提供
hěn
hǎo
de
bǎonuǎn
保暖
xiàoguǒ
效果。
Trong thời tiết lạnh giá, áo khoác lông thú cung cấp hiệu quả giữ ấm rất tốt.
羊皮大衣
Audio Audio
Từ: 羊皮大衣
Nghĩa: Áo khoác lông thú
Phiên âm: yáng pí dà yī
zhèjiàn
这件
yángpí
羊皮
dàyī
大衣
hěn
shíshàng
时尚。
Chiếc áo khoác da cừu này rất thời trang.
zài
dōngtiān
冬天
zǒngshì
总是
chuānzhe
穿着
yángpí
羊皮
dàyī
大衣。
Cô ấy luôn mặc chiếc áo da cừu vào mùa đông.
风雨大衣
Audio Audio
Từ: 风雨大衣
Nghĩa: Áo mưa
Phiên âm: fēng yǔ dà yī
tiānqìyùbào
天气预报
shuō
jīntiān
今天
yào
xià
dàyǔ
大雨,
biéwàngle
别忘了
dàishàng
带上
fēngyǔ
风雨
dàyī
大衣。
Dự báo thời tiết nói hôm nay sẽ có mưa lớn, đừng quên mang theo áo mưa.
chuānzhe
穿着
yījiàn
一件
hóngsè
红色
de
fēngyǔ
风雨
dàyī
大衣,
jíshǐ
即使
zài
yīnyǔ
阴雨
zhōng
xiǎnde
显得
géwài
格外
xǐngmù
醒目。
Cô ấy mặc một chiếc áo mưa màu đỏ, trở nên nổi bật ngay cả trong thời tiết u ám.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu