Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
từ vựng khác
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
kuān sōng
Lỏng
yǒu
有
yǒu
有
de
的
de
的
lǎoshī
老师
lǎoshī
老师
hěn
很
hěn
很
yángé
严格,
yángé
严格
yǒu
有
yǒu
有
de
的
de
的
hěn
很
hěn
很
kuānsōng
宽松
。
kuānsōng
宽松
Một số giáo viên rất nghiêm khắc, một số thì rất thoải mái.
chǐ cùn
Kích cỡ
yóuyú
由于
yóuyú
由于
xíngli
行李
xíngli
行李
chǐcùn
尺寸
chǐcùn
尺寸
tàidà
太大,
tàidà
太大
bùnéng
不能
bùnéng
不能
suíshēnxiédài
随身携带,
suíshēnxiédài
随身携带
bìxū
必须
bìxū
必须
tuōyùn
托运。
tuōyùn
托运
Vì kích thước hành lý quá lớn, không thể mang theo người, phải gửi.
kòu zi
Khuy
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
jiākèshān
夹克衫
jiākèshān
夹克衫
shàng
上
shàng
上
de
的
de
的
kòuzǐ
扣子
kòuzǐ
扣子
diào
掉
diào
掉
le
了。
le
了
Cúc áo khoác của tôi đã rơi.
nǐ
你
nǐ
你
néng
能
néng
能
bāng
帮
bāng
帮
wǒ
我
wǒ
我
fèngshàng
缝上
fèngshàng
缝上
zhège
这个
zhège
这个
kòuzǐ
扣子
kòuzǐ
扣子
ma
吗?
ma
吗
Bạn có thể giúp tôi khâu cúc này không?
zhèjiàn
这件
zhèjiàn
这件
chènshān
衬衫
chènshān
衬衫
de
的
de
的
kòuzǐ
扣子
kòuzǐ
扣子
shì
是
shì
是
jīnshǔzhì
金属制
jīnshǔzhì
金属制
de
的。
de
的
Các cúc của chiếc áo sơ mi này là làm từ kim loại.
lā liàn
Khóa kéo
qǐnglāshàng
请拉上
qǐnglāshàng
请拉上
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
lāliàn
拉链
。
lāliàn
拉链
Hãy kéo lên dây kéo của bạn.
tā
他
tā
他
de
的
de
的
bāo
包
bāo
包
de
的
de
的
lāliàn
拉链
lāliàn
拉链
huài
坏
huài
坏
le
了。
le
了
Dây kéo trên túi của anh ấy bị hỏng.
zhètiáo
这条
zhètiáo
这条
kùzǐ
裤子
kùzǐ
裤子
de
的
de
的
lāliàn
拉链
lāliàn
拉链
yǒudiǎn
有点
yǒudiǎn
有点
kǎ
卡。
kǎ
卡
Dây kéo của quần này hơi kẹt.
chuān shang
Mặc vào
tā
她
tā
她
chuān
穿
chuān
穿
shàng
上
shàng
上
le
了
le
了
tā
她
tā
她
de
的
de
的
xiézǐ
鞋子。
xiézǐ
鞋子
Cô ấy đã xỏ giày của mình.
háizi
孩子
háizi
孩子
men
们
men
们
chuān
穿
chuān
穿
shàng
上
shàng
上
le
了
le
了
yǔyī
雨衣。
yǔyī
雨衣
Bọn trẻ đã mặc áo mưa.
dōngtiān
冬天
dōngtiān
冬天
lái
来
lái
来
le
了,
le
了
nǐ
你
nǐ
你
xūyào
需要
xūyào
需要
chuān
穿
chuān
穿
shàng
上
shàng
上
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
dōngyī
冬衣。
dōngyī
冬衣
Mùa đông đến rồi, bạn cần mặc áo ấm của mình.
jǐn shēn
Chật
tā
她
tā
她
chuān
穿
chuān
穿
le
了
le
了
yītiáo
一条
yītiáo
一条
jǐnshēn
紧身
jǐnshēn
紧身
qún
裙。
qún
裙
Cô ấy mặc một cái váy ôm sát.
zhèjiàn
这件
zhèjiàn
这件
jǐnshēnyī
紧身
衣
jǐnshēnyī
紧身衣
zhǎnxiàn
展现
zhǎnxiàn
展现
le
了
le
了
tā
他
tā
他
wánměi
完美
wánměi
完美
de
的
de
的
jīròu
肌肉
jīròu
肌肉
xiàntiáo
线条。
xiàntiáo
线条
Bộ quần áo ôm sát này thể hiện rõ ràng các đường cơ bắp hoàn hảo của anh ấy.
jǐnshēnkù
紧身
裤
jǐnshēnkù
紧身裤
ràng
让
ràng
让
yùndòng
运动
yùndòng
运动
gèng
更
gèng
更
zìyóu
自由。
zìyóu
自由
Quần ôm giúp việc vận động thoải mái hơn.
tuō diào
Cởi ra
qǐng
请
qǐng
请
bǎ
把
bǎ
把
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
xiézǐ
鞋子
xiézǐ
鞋子
tuōdiào
脱掉
。
tuōdiào
脱掉
Làm ơn cởi giày của bạn ra.
dōngtiān
冬天
dōngtiān
冬天
de
的
de
的
shíhòu
时候,
shíhòu
时候
tā
他
tā
他
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
tuōdiào
脱掉
tuōdiào
脱掉
wàitào
外套
wàitào
外套
zuòzài
坐在
zuòzài
坐在
bìlú
壁炉
bìlú
壁炉
pángbiān
旁边。
pángbiān
旁边
Vào mùa đông, anh ấy thích cởi áo khoác và ngồi bên lò sưởi.
wèile
为了
wèile
为了
yóuyǒng
游泳,
yóuyǒng
游泳
tā
他
tā
他
tuōdiào
脱掉
tuōdiào
脱掉
le
了
le
了
suǒyǒu
所有
suǒyǒu
所有
de
的
de
的
yīfú
衣服。
yīfú
衣服
Để bơi, anh ấy đã cởi bỏ tất cả quần áo.
tuō yī fu
Cởi đồ
qǐng
请
qǐng
请
zài
在
zài
在
gēngyīshì
更衣室
gēngyīshì
更衣室
tuōyīfú
脱衣服
。
tuōyīfú
脱衣服
Hãy cởi đồ trong phòng thay đồ.
tā
他
tā
他
hěnkuài
很快
hěnkuài
很快
dìtuō
地脱
dìtuō
地脱
xià
下
xià
下
le
了
le
了
yīfú
衣服,
yīfú
衣服
tiàojìn
跳进
tiàojìn
跳进
le
了
le
了
shuǐlǐ
水里。
shuǐlǐ
水里
Anh ấy nhanh chóng cởi đồ và nhảy xuống nước.
tā
她
tā
她
tuōdiào
脱掉
tuōdiào
脱掉
yīfú
衣服
yīfú
衣服
zhǔnbèi
准备
zhǔnbèi
准备
xǐzǎo
洗澡。
xǐzǎo
洗澡
Cô ấy cởi đồ chuẩn bị tắm.
yī dài
Túi quần áo
wǒ
我
wǒ
我
bǎ
把
bǎ
把
xīn
新
xīn
新
mǎi
买
mǎi
买
de
的
de
的
yīfú
衣服
yīfú
衣服
fàngjìn
放进
fàngjìn
放进
yīdài
衣袋
yīdài
衣袋
lǐ
里。
lǐ
里
Tôi đã bỏ quần áo mới mua vào trong túi đựng đồ.
bùyào
不要
bùyào
不要
wàngjì
忘记
wàngjì
忘记
bǎ
把
bǎ
把
yīdài
衣袋
yīdài
衣袋
dàidào
带到
dàidào
带到
xǐyīfáng
洗衣房。
xǐyīfáng
洗衣房
Đừng quên mang túi đựng đồ đến phòng giặt.
tā
她
tā
她
zài
在
zài
在
xúnzhǎo
寻找
xúnzhǎo
寻找
yígè
一个
yígè
一个
nàiyòng
耐用
nàiyòng
耐用
de
的
de
的
yīdài
衣袋
。
yīdài
衣袋
Cô ấy đang tìm kiếm một túi đựng đồ bền.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
từ vựng về quần áo nói chung
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại giày
Từ vựng
Flash card từ vựng
Từ vựng về các loại mũ
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại quần áo
Từ vựng
Flash card từ vựng
trang phục nữ
Từ vựng
Flash card từ vựng
trang phục nam giới
Từ vựng
Flash card từ vựng
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại áo khoác
Từ vựng
Flash card từ vựng
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
Từ vựng
Flash card từ vựng
từ vựng khác
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send