扣子
Từ: 扣子
Nghĩa: Khuy
Phiên âm: kòu zi
紧身
Từ: 紧身
Nghĩa: Chật
Phiên âm: jǐn shēn
脱掉
Từ: 脱掉
Nghĩa: Cởi ra
Phiên âm: tuō diào
脱衣服
Từ: 脱衣服
Nghĩa: Cởi đồ
Phiên âm: tuō yī fu
衣袋
Từ: 衣袋
Nghĩa: Túi quần áo
Phiên âm: yī dài
1
từ vựng về quần áo nói chung
các loại giày
Từ vựng về các loại mũ
các loại quần áo
trang phục nữ
trang phục nam giới
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
các loại áo khoác
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
từ vựng khác