宽松
Từ: 宽松
Nghĩa: Lỏng
Phiên âm: kuān sōng
yǒu
有
de
的
lǎoshī
老师
hěn
很
yángé
严格,
yǒu
有
de
的
hěn
很
kuānsōng
宽松。
Một số giáo viên rất nghiêm khắc, một số thì rất thoải mái.
尺寸
Từ: 尺寸
Nghĩa: Kích cỡ
Phiên âm: chǐ cùn
yóuyú
由于
xíngli
行李
chǐcùn
尺寸
tàidà
太大,
bùnéng
不能
suíshēnxiédài
随身携带,
bìxū
必须
tuōyùn
托运。
Vì kích thước hành lý quá lớn, không thể mang theo người, phải gửi.
扣子
Từ: 扣子
Nghĩa: Khuy
Phiên âm: kòu zi
wǒ
我
de
的
jiākèshān
夹克衫
shàng
上
de
的
kòuzǐ
扣子
diào
掉
le
了。
Cúc áo khoác của tôi đã rơi.
nǐ
你
néng
能
bāng
帮
wǒ
我
fèngshàng
缝上
zhège
这个
kòuzǐ
扣子
ma
吗?
Bạn có thể giúp tôi khâu cúc này không?
拉链
Từ: 拉链
Nghĩa: Khóa kéo
Phiên âm: lā liàn
qǐnglāshàng
请拉上
nǐ
你
de
的
lāliàn
拉链。
Hãy kéo lên dây kéo của bạn.
tā
他
de
的
bāo
包
de
的
lāliàn
拉链
huài
坏
le
了。
Dây kéo trên túi của anh ấy bị hỏng.
穿上
Từ: 穿上
Nghĩa: Mặc vào
Phiên âm: chuān shang
tā
她
chuān
穿
shàng
上
le
了
tā
她
de
的
xiézǐ
鞋子。
Cô ấy đã xỏ giày của mình.
háizi
孩子
men
们
chuān
穿
shàng
上
le
了
yǔyī
雨衣。
Bọn trẻ đã mặc áo mưa.
紧身
Từ: 紧身
Nghĩa: Chật
Phiên âm: jǐn shēn
tā
她
chuān
穿
le
了
yītiáo
一条
jǐnshēn
紧身
qún
裙。
Cô ấy mặc một cái váy ôm sát.
zhèjiàn
这件
jǐnshēnyī
紧身衣
zhǎnxiàn
展现
le
了
tā
他
wánměi
完美
de
的
jīròu
肌肉
xiàntiáo
线条。
Bộ quần áo ôm sát này thể hiện rõ ràng các đường cơ bắp hoàn hảo của anh ấy.
脱掉
Từ: 脱掉
Nghĩa: Cởi ra
Phiên âm: tuō diào
qǐng
请
bǎ
把
nǐ
你
de
的
xiézǐ
鞋子
tuōdiào
脱掉。
Làm ơn cởi giày của bạn ra.
dōngtiān
冬天
de
的
shíhòu
时候,
tā
他
xǐhuān
喜欢
tuōdiào
脱掉
wàitào
外套
zuòzài
坐在
bìlú
壁炉
pángbiān
旁边。
Vào mùa đông, anh ấy thích cởi áo khoác và ngồi bên lò sưởi.
脱衣服
Từ: 脱衣服
Nghĩa: Cởi đồ
Phiên âm: tuō yī fu
qǐng
请
zài
在
gēngyīshì
更衣室
tuōyīfú
脱衣服。
Hãy cởi đồ trong phòng thay đồ.
tā
他
hěnkuài
很快
dìtuō
地脱
xià
下
le
了
yīfú
衣服,
tiàojìn
跳进
le
了
shuǐlǐ
水里。
Anh ấy nhanh chóng cởi đồ và nhảy xuống nước.
衣袋
Từ: 衣袋
Nghĩa: Túi quần áo
Phiên âm: yī dài
wǒ
我
bǎ
把
xīn
新
mǎi
买
de
的
yīfú
衣服
fàngjìn
放进
yīdài
衣袋
lǐ
里。
Tôi đã bỏ quần áo mới mua vào trong túi đựng đồ.
bùyào
不要
wàngjì
忘记
bǎ
把
yīdài
衣袋
dàidào
带到
xǐyīfáng
洗衣房。
Đừng quên mang túi đựng đồ đến phòng giặt.
1
từ vựng về quần áo nói chung
các loại giày
Từ vựng về các loại mũ
các loại quần áo
trang phục nữ
trang phục nam giới
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
các loại áo khoác
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
từ vựng khác