các loại quần áo

休闲服
Audio Audio
Từ: 休闲服
Nghĩa: Quần áo thông dụng
Phiên âm: xiū xián fú
zhōumò
周末
tōngcháng
通常
chuān
穿
xiūxiánfú
休闲服
Cuối tuần, tôi thường mặc trang phục casual.
zhèjiā
这家
diànmài
店卖
de
xiūxiánfú
休闲服
hěnshòu
很受
niánqīngrén
年轻人
huānyíng
欢迎。
Quần áo casual bán tại cửa hàng này rất được giới trẻ ưa chuộng.
围巾
Audio Audio
Từ: 围巾
Nghĩa: Khăn quàng
Phiên âm: wéi jīn
dōngtiān
冬天
de
shíhòu
时候,
dài
wéijīn
围巾
kěyǐ
可以
bǎonuǎn
保暖。
Trong mùa đông, đeo khăn quàng cổ có thể giữ ấm.
外套
Audio Audio
Từ: 外套
Nghĩa: Áo khoác
Phiên âm: wài tào
zhèjiàn
这件
wàitào
外套
tàixiǎo
太小
le
了。
Chiếc áo khoác này quá nhỏ.
de
wàitào
外套
diào
le
了。
Áo khoác của bạn rơi rồi.
大衣
Audio Audio
Từ: 大衣
Nghĩa: áo khoác
Phiên âm: dà yī
dōngtiān
冬天
lái
le
了,
wǒyào
我要
mǎi
yījiàn
一件
xīn
dàyī
大衣
Mùa đông đến rồi, tôi cần mua một chiếc áo khoác mới.
zhèjiàn
这件
dàyī
大衣
hěn
nuǎnhuo
暖和。
Chiếc áo khoác này rất ấm.
夹克
Audio Audio
Từ: 夹克
Nghĩa: Áo khoác ngắn
Phiên âm: jiá kè
rúguǒ
如果
chuān
穿
jiākè
夹克
chūqù
出去,
huì
gǎnmào
感冒
de
的。
Nếu bạn ra ngoài mà không mặc áo khoác, bạn sẽ bị cảm.
chuānzhe
穿着
yījiàn
一件
píjiākè
夹克
Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác da.
套头衫
Audio Audio
Từ: 套头衫
Nghĩa: Áo len chui đầu
Phiên âm: tào tóu shān
zhèjiàn
这件
tàotóushān
套头衫
hěn
shìhé
适合
你。
Chiếc áo len này rất hợp với bạn.
xiǎng
mǎi
yījiàn
一件
xīn
de
tàotóushān
套头衫
lái
guòdōng
过冬。
Tôi muốn mua một chiếc áo len mới để qua mùa đông.
女式内裤
Audio Audio
Từ: 女式内裤
Nghĩa: Quần lót nữ
Phiên âm: nǚ shì nèi kù
zhèxiē
这些
nǚshì
女式
nèikù
内裤
de
shèjì
设计
zhēnshì
真是
tàipiàoliàng
太漂亮
le
了。
Thiết kế của những chiếc quần lót nữ này thật sự rất đẹp.
xūyào
需要
mǎi
jǐtiáo
几条
xīn
de
nǚshì
女式
nèikù
内裤。
Tôi cần mua vài chiếc quần lót nữ mới.
女式衬衫
Audio Audio
Từ: 女式衬衫
Nghĩa: Áo sơ mi nữ
Phiên âm: nǚ shì chèn shān
zhèjiàn
这件
nǚshì
女式
chènshān
衬衫
de
yánsè
颜色
hěnpiàoliàng
很漂亮。
Chiếc áo sơ mi nữ này có màu sắc rất đẹp.
xiǎng
mǎi
yījiàn
一件
héshēn
合身
de
nǚshì
女式
chènshān
衬衫。
Tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi nữ vừa vặn.
家居袍
Audio Audio
Từ: 家居袍
Nghĩa: Áo choàng tắm
Phiên âm: jiā jū páo
chuānzhe
穿着
yījiàn
一件
shūshì
舒适
de
jiājū
家居
páo
zài
jiālǐ
家里
yōuxiánzìzài
悠闲自在。
Cô ấy mặc một chiếc áo choàng thoải mái tại nhà một cách thong thả.
dōngtiān
冬天,
xǐhuān
喜欢
chuānzhe
穿着
jiājū
家居
páo
hénuǎn
和暖
wàzǐ
袜子
zài
bìlú
壁炉
qián
dúshū
读书。
Vào mùa đông, tôi thích mặc áo choàng ở nhà và tất ấm đọc sách bên lò sưởi.
工作服
Audio Audio
Từ: 工作服
Nghĩa: Quần yếm
Phiên âm: gōng zuò fú
zhètào
这套
gōngzuòfú
工作服
hěn
héshēn
合身。
Bộ đồng phục làm việc này rất vừa vặn.
wǒmen
我们
gōngsī
公司
guīdìng
规定
měigè
每个
xīngqīyī
星期一
bìxū
必须
chuān
穿
gōngzuòfú
工作服
Công ty chúng tôi quy định mỗi thứ Hai phải mặc đồng phục làm việc.
手套
Audio Audio
Từ: 手套
Nghĩa: Găng tay
Phiên âm: shǒu tào
chūmén
出门
de
shíhòu
时候
qǐng
jìde
记得
dài
shǒutào
手套
Khi ra ngoài hãy nhớ đeo găng tay.
yīfù
一副
shǒutào
手套
Một đôi găng tay
晚礼服
Audio Audio
Từ: 晚礼服
Nghĩa: Com lê đi dự tiệc
Phiên âm: wǎn lǐ fú
chuānzhe
穿着
yījiàn
一件
piàoliàng
漂亮
de
wǎnlǐfú
晚礼服
chūxiàn
出现
zài
yànhuì
宴会
shàng
上。
Cô ấy xuất hiện tại bữa tiệc với một chiếc đầm dạ hội đẹp.
wǎnlǐfú
晚礼服
shì
zhèngshì
正式
chǎnghé
场合
de
bìbèi
必备
fúzhuāng
服装。
Đầm dạ hội là trang phục bắt buộc cho các dịp chính thức.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu