休闲服
Từ: 休闲服
Nghĩa: Quần áo thông dụng
Phiên âm: xiū xián fú
大衣
Từ: 大衣
Nghĩa: áo khoác
Phiên âm: dà yī
夹克
Từ: 夹克
Nghĩa: Áo khoác ngắn
Phiên âm: jiá kè
套头衫
Từ: 套头衫
Nghĩa: Áo len chui đầu
Phiên âm: tào tóu shān
女式内裤
Từ: 女式内裤
Nghĩa: Quần lót nữ
Phiên âm: nǚ shì nèi kù
女式衬衫
Từ: 女式衬衫
Nghĩa: Áo sơ mi nữ
Phiên âm: nǚ shì chèn shān
家居袍
Từ: 家居袍
Nghĩa: Áo choàng tắm
Phiên âm: jiā jū páo
工作服
Từ: 工作服
Nghĩa: Quần yếm
Phiên âm: gōng zuò fú
晚礼服
Từ: 晚礼服
Nghĩa: Com lê đi dự tiệc
Phiên âm: wǎn lǐ fú
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
3
từ vựng về quần áo nói chung
các loại giày
Từ vựng về các loại mũ
các loại quần áo
trang phục nữ
trang phục nam giới
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
các loại áo khoác
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
từ vựng khác