凉鞋
Từ: 凉鞋
Nghĩa: Dép xăng đan
Phiên âm: liáng xié
和尚鞋
Từ: 和尚鞋
Nghĩa: Giày quai thầy tu
Phiên âm: hé shàng xié
拖鞋
Từ: 拖鞋
Nghĩa: Dép đi trong nhà
Phiên âm: tuō xié
无带运动鞋
Từ: 无带运动鞋
Nghĩa: Giày lười thể thao
Phiên âm: wú dài yùn dòng xié
木屐
Từ: 木屐
Nghĩa: Guốc
Phiên âm: mù jī
楔形靴
Từ: 楔形靴
Nghĩa: Giày đế xuồng
Phiên âm: xiē xíng xuē
橡胶靴
Từ: 橡胶靴
Nghĩa: Ủng cao su
Phiên âm: xiàng jiāo xuē
码头侧鞋
Từ: 码头侧鞋
Nghĩa: Giày lười Dockside
Phiên âm: mǎ tóu cè xié
粗高跟
Từ: 粗高跟
Nghĩa: Giày, dép đế thô
Phiên âm: cū gāo gēn
细高跟鞋
Từ: 细高跟鞋
Nghĩa: Giày gót nhọn
Phiên âm: xì gāo gēn xié
莫卡辛鞋
Từ: 莫卡辛鞋
Nghĩa: Giày Mocca
Phiên âm: mò kǎ xīn xié
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
từ vựng về quần áo nói chung
các loại giày
Từ vựng về các loại mũ
các loại quần áo
trang phục nữ
trang phục nam giới
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
các loại áo khoác
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
từ vựng khác