学位帽
Từ: 学位帽
Nghĩa: Mũ tốt nghiệp
Phiên âm: xué wèi mào
安全帽
Từ: 安全帽
Nghĩa: Mũ bảo hộ
Phiên âm: ān quán mào
巴拉克拉瓦帽
Từ: 巴拉克拉瓦帽
Nghĩa: Mũ trùm đầu và cổ
Phiên âm: bā lā kè lā wǎ mào
Trong thời tiết lạnh, mũ 巴拉克拉瓦 có thể cung cấp hiệu quả giữ ấm tốt.
平顶帽
Từ: 平顶帽
Nghĩa: Mũ lưỡi trai
Phiên âm: píng dǐng mào
水桶帽
Từ: 水桶帽
Nghĩa: Mũ tai bèo
Phiên âm: shuǐ tǒng mào
爵士帽
Từ: 爵士帽
Nghĩa: Mũ lưỡi trai phẳng
Phiên âm: jué shì mào
牛仔帽
Từ: 牛仔帽
Nghĩa: Mũ cao bồi
Phiên âm: niú zǎi mào
猎人帽
Từ: 猎人帽
Nghĩa: Mũ thợ săn
Phiên âm: liè rén mào
硬顶圆帽
Từ: 硬顶圆帽
Nghĩa: Mũ quả dưa
Phiên âm: yìng dǐng yuán mào
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
từ vựng về quần áo nói chung
các loại giày
Từ vựng về các loại mũ
các loại quần áo
trang phục nữ
trang phục nam giới
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
các loại áo khoác
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
từ vựng khác