các dụng cụ ăn uống

sháozǐ
Thìa
heart
detail
view
view
sháozǐ
勺子
A spoon
Cái thìa
tāyòng
他用
sháozǐ
勺子
jiǎo
le
jiǎo
kāfēi
咖啡。
He stirred the coffee with a spoon.
Anh ấy khuấy cà phê bằng thìa.
chāzǐ
Cái dĩa
heart
detail
view
view
chāzi
叉子
A fork
Cái nĩa
dà sháo
Thìa to
heart
detail
view
view
qǐng
dàsháo
大勺
dìgěi
递给
我。
Please pass me the big spoon.
Làm ơn đưa cái muỗng lớn cho tôi.
wǒyòng
我用
le
yīdà
一大
sháo
táng
糖。
I used a big spoonful of sugar.
Tôi đã dùng một muỗng lớn đường.
yòng
dàsháo
大勺
kuàisù
快速
jiǎobàn
搅拌
zhe
guōlǐ
锅里
de
tāng
汤。
She quickly stirred the soup in the pot with a big spoon.
Cô ấy dùng cái muỗng lớn để khuấy nhanh súp trong nồi.
bēizǐ
cốc, ly
heart
detail
view
view
zhè
búshì
不是
de
bēizǐ
杯子
This is not my cup.
Đây không phải là cốc của tôi.
bēizǐ
杯子
hēshuǐ
喝水。
He took the cup to drink water.
Anh ta cầm cốc uống nước.
dǎpò
打破
le
bēizǐ
杯子
He broke the glass.
Anh ấy đã làm vỡ cốc.
tāng sháo
Cái môi (để múc canh)
heart
detail
view
view
qǐng
dìgěi
递给
tāngsháo
汤勺
Please pass me the soup ladle.
Làm ơn đưa cho tôi cái muỗng canh.
zhège
这个
tāngsháo
汤勺
tàidà
太大
le
了,
bùnéng
不能
yònglái
用来
hētāng
喝汤。
This soup ladle is too big to use for drinking soup.
Cái muỗng canh này quá lớn, không thể dùng để uống súp được.
xǐhuān
喜欢
yòng
mùtou
木头
tāngsháo
汤勺
I like using a wooden soup ladle.
Tôi thích dùng muỗng canh bằng gỗ.
bōlí bēi
Cốc thủy tinh
heart
detail
view
view
bōlíbēi
玻璃杯
cóng
zhuōzǐ
桌子
shàng
diàoxiàlái
掉下来
le
了。
The glass fell off the table.
Cốc thủy tinh rơi xuống từ trên bàn.
tiánpǐn sháo
Thìa ăn đồ tráng miệng
heart
detail
view
view
qǐng
gěi
yībǎ
一把
tiánpǐn
甜品
sháo
勺。
Please give me a dessert spoon.
Làm ơn đưa cho tôi một cái thìa tráng miệng.
zhège
这个
tiánpǐn
甜品
sháo
zhēn
piàoliàng
漂亮。
This dessert spoon is very pretty.
Cái thìa tráng miệng này thật đẹp.
wǒmen
我们
shìfǒu
是否
yǒu
zúgòu
足够
de
tiánpǐn
甜品
sháo
wèi
bīnkè
宾客
fúwù
服务?
Do we have enough dessert spoons to serve the guests?
Chúng ta có đủ thìa tráng miệng để phục vụ khách không?
pánzǐ
Đĩa
heart
detail
view
view
yǐjīng
已经
xǐwán
洗完
pánzǐ
盘子
le
了。
I have already washed the dishes.
Tôi đã rửa xong chén rồi.
wǎn
bát, cái bát
heart
detail
view
view
Học từ qua hội thoại
zhè
wǎnmiàn
hěn
hǎochī
好吃。
This bowl of noodles is very delicious.
Bát mì này rất ngon.
de
wǎn
suì
le
了。
My bowl is broken.
Bát của tôi bị vỡ.
chī
le
liǎngwǎnfàn
饭。
She ate two bowls of rice.
Cô ấy ăn hai bát cơm.
dié
Đĩa đựng chén
heart
detail
view
view
zhège
这个
diézǐ
shì
māma
妈妈
de
zuì
ài
爱。
This plate is my mother's favorite.
Cái đĩa này là thứ yêu thích nhất của mẹ tôi.
qǐng
diézǐ
gānjìng
干净。
Please wash the dish clean.
Hãy rửa sạch cái đĩa.
zuótiān
昨天
mǎi
le
yīdié
xīn
diànyǐng
电影。
I bought a new movie disc yesterday.
Tôi đã mua một đĩa phim mới hôm qua.
kuàizǐ
Đũa
heart
detail
view
view
liǎngduì
两对
kuàizi
筷子
Two pairs of chopsticks.
Hai đôi đũa.
wǒyòng
我用
kuàizi
筷子
chīfàn
吃饭。
I use chopsticks to eat rice.
Tôi dùng đũa để ăn cơm.
cháchí
Thìa nhỏ
heart
detail
view
view
qǐng
gěi
cháchí
茶匙
táng
糖。
Please give me a teaspoon of sugar.
Làm ơn cho tôi một muỗng cà phê đường.
wǒjiā
我加
le
liǎng
cháchí
茶匙
kāfēi
咖啡
zài
de
zǎocān
早餐
里。
I added two teaspoons of coffee to my breakfast.
Tôi đã thêm hai muỗng cà phê cà phê vào bữa sáng của mình.
zhège
这个
càipǔ
菜谱
xūyào
需要
sān
cháchí
茶匙
yán
盐。
This recipe requires three teaspoons of salt.
Công thức này cần ba muỗng cà phê muối.
cānjù
Dao kéo
heart
detail
view
view
yīfù
一副
cānjù
餐具
A set of cutlery
Một bộ đồ ăn
mǎkè bēi
Cốc cà phê
heart
detail
view
view
xǐhuān
喜欢
zhège
这个
mǎkèbēi
马克杯
de
shèjì
设计。
I like the design of this mug.
Tôi thích thiết kế của cái cốc này.
zhège
这个
mǎkèbēi
马克杯
shì
péngyǒu
朋友
sònggěi
送给
de
shēngrìlǐwù
生日礼物。
This mug is a birthday gift from my friend.
Cái cốc này là món quà sinh nhật mà bạn tôi tặng.
qǐng
bùyào
不要
zài
mǎkèbēi
马克杯
zhǔ
dōngxī
东西。
Please do not cook anything in the mug.
Làm ơn đừng nấu cái gì trong cốc.
Bình luận