数据库管理员
Từ: 数据库管理员
Nghĩa: Nhân viên quản lý dữ liệu
Phiên âm: shù jù kù guǎn lǐ yuán
程序员
Từ: 程序员
Nghĩa: Lập trình viên
Phiên âm: chéng xù yuán
网页开发员
Từ: 网页开发员
Nghĩa: Nhân viên phát triển mạng
Phiên âm: wǎng yè kāi fā yuán
网页设计师
Từ: 网页设计师
Nghĩa: Nhân viên thiết kế mạng
Phiên âm: wǎng yè shè jì shī
软件开发员
Từ: 软件开发员
Nghĩa: Nhân viên phát triển phần mềm
Phiên âm: ruǎn jiàn kāi fā yuán
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
Lĩnh vực Luật và An ninh
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Lĩnh vực Lao động tay chân
Lĩnh vực Bán lẻ
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Lĩnh vực Khoa học
Lĩnh vực Vận tải
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Lĩnh vực Tôn giáo
Lĩnh vực An ninh quân sự
Các ngành nghề khác