助教
Từ: 助教
Nghĩa: Trợ giảng
Phiên âm: zhù jiào
教师
Từ: 教师
Nghĩa: Giáo viên
Phiên âm: jiào shī
翻译
Từ: 翻译
Nghĩa: Dịch, bản dịch, người dịch
Phiên âm: fān yì
音乐教师
Từ: 音乐教师
Nghĩa: Giáo viên dạy nhạc
Phiên âm: yīn yuè jiào shī
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
Lĩnh vực Luật và An ninh
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Lĩnh vực Lao động tay chân
Lĩnh vực Bán lẻ
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Lĩnh vực Khoa học
Lĩnh vực Vận tải
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Lĩnh vực Tôn giáo
Lĩnh vực An ninh quân sự
Các ngành nghề khác