会计师
Từ: 会计师
Nghĩa: Kế toán
Phiên âm: kuài jì shī
Nếu bạn muốn trở thành một kế toán viên thành công, bạn cần phải không ngừng học hỏi và nâng cao.
博彩公司经理
Từ: 博彩公司经理
Nghĩa: Nhà cái (trong cá cược)
Phiên âm: bó cǎi gōng sī jīng lǐ
古董商
Từ: 古董商
Nghĩa: Người buôn đồ cổ
Phiên âm: gǔ dǒng shāng
商店助理
Từ: 商店助理
Nghĩa: Nhân viên bán hàng
Phiên âm: shāng diàn zhù lǐ
商店经理
Từ: 商店经理
Nghĩa: Người quản lý cửa hàng
Phiên âm: shāng diàn jīng lǐ
屠夫
Từ: 屠夫
Nghĩa: Người bán thịt
Phiên âm: tú fū
房地产经纪人
Từ: 房地产经纪人
Nghĩa: Nhân viên bất động sản
Phiên âm: fáng dì chǎn jīng jì rén
收银员
Từ: 收银员
Nghĩa: Thu ngân
Phiên âm: shōu yín yuán
美发师
Từ: 美发师
Nghĩa: Thợ làm đầu
Phiên âm: měi fà shī
美容师
Từ: 美容师
Nghĩa: Nhân viên làm đẹp
Phiên âm: měi róng shī
1
2
Lĩnh vực Luật và An ninh
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Lĩnh vực Lao động tay chân
Lĩnh vực Bán lẻ
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Lĩnh vực Khoa học
Lĩnh vực Vận tải
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Lĩnh vực Tôn giáo
Lĩnh vực An ninh quân sự
Các ngành nghề khác