Lĩnh vực Bán lẻ

会计师
Audio Audio
Từ: 会计师
Nghĩa: Kế toán
Phiên âm: kuài jì shī
wǒmen
我们
gōngsī
公司
de
kuàijìshī
会计师
fēicháng
非常
zhuānyè
专业。
Nhà kế toán của công ty chúng tôi rất chuyên nghiệp.
rúguǒ
如果
xiǎng
chéngwéi
成为
yígè
一个
chénggōng
成功
de
kuàijìshī
会计师
xūyào
需要
bùduàn
不断
xuéxí
学习
tígāo
提高。
Nếu bạn muốn trở thành một kế toán viên thành công, bạn cần phải không ngừng học hỏi và nâng cao.
博彩公司经理
Audio Audio
Từ: 博彩公司经理
Nghĩa: Nhà cái (trong cá cược)
Phiên âm: bó cǎi gōng sī jīng lǐ
bócǎi
博彩
gōngsī
公司
jīnglǐ
经理
duì
xīn
zhèngcè
政策
jìnxíng
进行
le
tǎolùn
讨论。
Giám đốc công ty cá cược thảo luận về chính sách mới.
bócǎi
博彩
gōngsī
公司
jīnglǐ
经理
juédìng
决定
kuòdà
扩大
yíngyè
营业
fànwéi
范围。
Giám đốc công ty cá cược quyết định mở rộng phạm vi kinh doanh.
古董商
Audio Audio
Từ: 古董商
Nghĩa: Người buôn đồ cổ
Phiên âm: gǔ dǒng shāng
gǔdǒngshāng
古董商
zhèngzài
正在
jiàndìng
鉴定
yījiàn
一件
niándàijiǔyuǎn
年代久远
de
cíqì
瓷器。
Người buôn đồ cổ đang định giá một món đồ sứ cổ xưa.
zhège
这个
gǔdǒngshāng
古董商
yǐqí
以其
dútè
独特
de
shōucáng
收藏
ér
wénmíng
闻名。
Người buôn đồ cổ này nổi tiếng với bộ sưu tập độc đáo của mình.
商店助理
Audio Audio
Từ: 商店助理
Nghĩa: Nhân viên bán hàng
Phiên âm: shāng diàn zhù lǐ
shāngdiàn
商店
zhùlǐ
助理
zhèngzài
正在
bāngzhù
帮助
gùkè
顾客
xuǎnzé
选择
yīfú
衣服。
Nhân viên cửa hàng đang giúp khách hàng chọn quần áo.
xiǎng
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
yōuxiù
优秀
de
shāngdiàn
商店
zhùlǐ
助理。
Tôi muốn trở thành một trợ lý cửa hàng xuất sắc.
商店经理
Audio Audio
Từ: 商店经理
Nghĩa: Người quản lý cửa hàng
Phiên âm: shāng diàn jīng lǐ
shāngdiàn
商店
jīnglǐ
经理
zhèngzài
正在
jiǎnchá
检查
kùcún
库存。
Quản lý cửa hàng đang kiểm tra hàng tồn kho.
shāngdiàn
商店
jīnglǐ
经理
duì
yuángōng
员工
jìnxíng
进行
le
péixùn
培训。
Quản lý cửa hàng đã đào tạo cho nhân viên.
屠夫
Audio Audio
Từ: 屠夫
Nghĩa: Người bán thịt
Phiên âm: tú fū
nàge
那个
túfū
屠夫
zhèngzài
正在
qièròu
切肉。
Người thợ mổ đang cắt thịt.
túfū
屠夫
zǎoshàng
早上
sìdiǎn
四点
jiù
qǐchuáng
起床
gōngzuò
工作
le
了。
Người thợ mổ thức dậy lúc 4 giờ sáng để đi làm.
店主
Audio Audio
Từ: 店主
Nghĩa: Chủ cửa hàng
Phiên âm: diàn zhǔ
zhèjiā
这家
yàodiàn
药店
zhǔyào
主要
chūshòu
出售
xīyào
西药。
Cửa hàng thuốc này chủ yếu bán thuốc Tây.
房地产经纪人
Audio Audio
Từ: 房地产经纪人
Nghĩa: Nhân viên bất động sản
Phiên âm: fáng dì chǎn jīng jì rén
wǒmen
我们
de
fángdìchǎn
房地产
jīngjìrén
经纪人
bāng
wǒmen
我们
zhǎodào
找到
le
lǐxiǎng
理想
de
jiā
家。
Người môi giới bất động sản của chúng tôi đã giúp chúng tôi tìm thấy ngôi nhà lý tưởng.
fángdìchǎn
房地产
jīngjìrén
经纪人
zhèngzài
正在
pínggū
评估
zhège
这个
dìqū
地区
de
shìchǎng
市场
qíngkuàng
情况。
Người môi giới bất động sản đang đánh giá tình hình thị trường trong khu vực này.
收银员
Audio Audio
Từ: 收银员
Nghĩa: Thu ngân
Phiên âm: shōu yín yuán
shōuyínyuán
收银员
zhèngzài
正在
jìsuàn
计算
zǒngjīné
总金额。
Nhân viên thu ngân đang tính tổng số tiền.
kěyǐ
可以
nàbiān
那边
de
shōuyínyuán
收银员
nàlǐ
那里
zhīfù
支付。
Bạn có thể đến quầy thu ngân ở bên kia để thanh toán.
理发师
Audio Audio
Từ: 理发师
Nghĩa: Thợ cắt tóc
Phiên âm: lǐ fà shī
lǐfàshī
理发师
hěn
zhuānyè
专业。
Thợ cắt tóc rất chuyên nghiệp.
xūyào
需要
yùyuē
预约
yígè
一个
lǐfàshī
理发师
Tôi cần đặt lịch với một thợ cắt tóc.
美发师
Audio Audio
Từ: 美发师
Nghĩa: Thợ làm đầu
Phiên âm: měi fà shī
zuótiān
昨天
le
yígè
一个
fēicháng
非常
bàng
de
měifàshī
美发师
nàlǐ
那里。
Hôm qua tôi đã đến một nhà tạo mẫu tóc rất tuyệt.
zhèjiā
这家
měifà
美发
shālóng
沙龙
de
měifàshī
美发师
jìshù
技术
zhēnhǎo
真好。
Nhà tạo mẫu tóc ở salon này thật sự rất giỏi.
美容师
Audio Audio
Từ: 美容师
Nghĩa: Nhân viên làm đẹp
Phiên âm: měi róng shī
zhèjiā
这家
měiróngyuàn
美容院
de
měiróngshī
美容师
jìshù
技术
fēicháng
非常
hǎo
好。
Thợ làm đẹp ở salon này rất giỏi.
péngyǒu
朋友
shì
yīmíng
一名
zhuānyè
专业
de
měiróngshī
美容师
Bạn tôi là một thợ làm đẹp chuyên nghiệp.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu