DJ
Từ: DJ
Nghĩa: Người phối nhạc
Phiên âm: DJ
作家
Từ: 作家
Nghĩa: Nhà văn
Phiên âm: zuò jiā
作曲家
Từ: 作曲家
Nghĩa: Nhà soạn nhạc
Phiên âm: zuò qǔ jiā
健身教练
Từ: 健身教练
Nghĩa: Huấn luyện viên thể hình
Phiên âm: jiàn shēn jiào liàn
Anh ấy là một huấn luyện viên thể hình có chứng chỉ, có thể đưa ra cho bạn lời khuyên chuyên nghiệp.
剧作家
Từ: 剧作家
Nghĩa: Nhà soạn kịch
Phiên âm: jù zuò jiā
喜剧演员
Từ: 喜剧演员
Nghĩa: Diễn viên hài
Phiên âm: xǐ jù yǎn yuán
平面设计师
Từ: 平面设计师
Nghĩa: Người thiết kế đồ họa
Phiên âm: píng miàn shè jì shī
插画师
Từ: 插画师
Nghĩa: Họa sĩ thiết kế tranh minh họa
Phiên âm: chā huà shī
摄影师
Từ: 摄影师
Nghĩa: Thợ chụp ảnh
Phiên âm: shè yǐng shī
时装设计师
Từ: 时装设计师
Nghĩa: Nhà thiết kế thời trang
Phiên âm: shí zhuāng shè jì shī
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
3
Lĩnh vực Luật và An ninh
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Lĩnh vực Lao động tay chân
Lĩnh vực Bán lẻ
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Lĩnh vực Khoa học
Lĩnh vực Vận tải
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Lĩnh vực Tôn giáo
Lĩnh vực An ninh quân sự
Các ngành nghề khác