Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Lĩnh vực Khoa học
huà xué jiā
Nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)
nàwèi
那位
huàxuéjiā
化学家
huòdé
获得
le
了
nuòbèiěrhuàxuéjiǎng
诺贝尔化学奖。
Nhà hóa học đó đã giành được giải thưởng Nobel về hóa học.
huàxuéjiā
化学家
zhèngzài
正在
shíyànshì
实验室
jìnxíng
进行
shíyàn
实验。
Nhà hóa học đang tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
tā
她
mèngxiǎng
梦想
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
huàxuéjiā
化学家
。
Cô ấy mơ ước trở thành một nhà hóa học.
tiān wén xué jiā
Nhà thiên văn học
zhèwèi
这位
tiānwénxuéjiā
天文学家
fāxiàn
发现
le
了
yígè
一个
xīn
新
de
的
xīngxì
星系。
Nhà thiên văn học này đã phát hiện ra một hệ sao mới.
tiānwénxuéjiā
天文学家
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
hēidòng
黑洞。
Các nhà thiên văn học đang nghiên cứu về hố đen.
tā
她
mèngxiǎng
梦想
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
tiānwénxuéjiā
天文学家
。
Cô ấy mơ ước trở thành một nhà thiên văn học.
zhí wù xué jiā
Nhà thực vật học
zhíwùxuéjiā
植物学家
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
zhèzhǒng
这种
xīn
新
fāxiàn
发现
de
的
zhíwù
植物。
Nhà thực vật học đang nghiên cứu loài thực vật mới được phát hiện.
tā
他
mèngxiǎng
梦想
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
zhíwùxuéjiā
植物学家
。
Anh ấy mơ ước trở thành một nhà thực vật học.
zhíwùxuéjiā
植物学家
nénggòu
能够
shíbié
识别
gèzhǒng
各种
zhíwù
植物
de
的
tèxìng
特性。
Nhà thực vật học có thể nhận biết đặc điểm của các loại thực vật.
qì xiàng xué jiā
Nhà khí tượng học
qìxiàngxuéjiā
气象学家
yùbào
预报
le
了
míngtiān
明天
de
的
tiānqì
天气。
Nhà khí tượng học đã dự báo thời tiết ngày mai.
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
qìxiàngxuéjiā
气象学家
xūyào
需要
duōnián
多年
de
的
xuéxí
学习
hé
和
shíjiàn
实践。
Trở thành một nhà khí tượng học đòi hỏi nhiều năm học tập và thực hành.
nàwèi
那位
qìxiàngxuéjiā
气象学家
jīngcháng
经常
jiēshòu
接受
diànshì
电视
cǎifǎng
采访。
Nhà khí tượng học đó thường xuyên được phỏng vấn trên truyền hình.
wù lǐ xué jiā
Nhà vật lý
zhèwèi
这位
wùlǐxuéjiā
物理学家
huòdé
获得
le
了
nuòbèiěrjiǎng
诺贝尔奖。
Nhà vật lý này đã nhận được giải Nobel.
wùlǐxuéjiā
物理学家
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
xīn
新
de
的
lǐlùn
理论。
Nhà vật lý đang nghiên cứu lý thuyết mới.
tā
他
mèngxiǎng
梦想
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
wùlǐxuéjiā
物理学家
。
Anh ấy mơ ước trở thành một nhà vật lý.
shēng wù xué jiā
Nhà sinh vật học
zhèwèi
这位
shēngwùxuéjiā
生物学家
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
hǎiyángshēngwù
海洋生物。
Nhà sinh vật học này đang nghiên cứu về sinh vật biển.
shēngwùxuéjiā
生物学家
men
们
fāxiàn
发现
le
了
yīzhǒng
一种
xīn
新
de
的
zhíwù
植物
wùzhǒng
物种。
Các nhà sinh vật học đã phát hiện một loài thực vật mới.
tā
他
mèngxiǎng
梦想
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
shēngwùxuéjiā
生物学家
。
Anh ấy mơ ước trở thành một nhà sinh vật học.
yán jiū yuán
Người làm nghiên cứu
tā
她
shì
是
yīwèi
一位
zhùmíng
著名
de
的
shēngwùxué
生物学
yánjiūyuán
研究员
。
Cô ấy là một nhà nghiên cứu sinh học nổi tiếng.
yánjiūyuán
研究员
men
们
zhèngzài
正在
jìnxíng
进行
yīxiàng
一项
guānyú
关于
qìhòubiànhuà
气候变化
de
的
yánjiū
研究。
Các nhà nghiên cứu đang tiến hành một nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
wǒ
我
mèngxiǎng
梦想
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
yánjiūyuán
研究员
。
Tôi mơ ước trở thành một nhà nghiên cứu.
kē xué jiā
Nhà khoa học
kēxuéjiā
科学家
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
zhèzhǒng
这种
bìngdú
病毒
de
的
fēnzǐjiégòu
分子结构。
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc phân tử của loại virus này.
kēxuéjiā
科学家
men
们
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
yuánzǐjiégòu
原子结构。
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc của nguyên tử.
zhèwèi
这位
kēxuéjiā
科学家
fāmíng
发明
le
了
xǔduō
许多
yǒuyòng
有用
de
的
dōngxī
东西。
Nhà khoa học này đã phát minh ra nhiều thứ hữu ích.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Lĩnh vực Luật và An ninh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Lao động tay chân
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Bán lẻ
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Khoa học
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Vận tải
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Giáo dục
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Tôn giáo
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực An ninh quân sự
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các ngành nghề khác
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send