中将
Từ: 中将
Nghĩa: Trung tướng
Phiên âm: zhōng jiàng
伞兵
Từ: 伞兵
Nghĩa: Quân nhảy dù
Phiên âm: sǎn bīng
作战部队
Từ: 作战部队
Nghĩa: Những đơn vị tham chiến
Phiên âm: zuò zhàn bù duì
元帅
Từ: 元帅
Nghĩa: Thống chế/ Đại nguyên soái
Phiên âm: yuán shuài
兵变
Từ: 兵变
Nghĩa: Cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
Phiên âm: bīng biàn
军事法庭
Từ: 军事法庭
Nghĩa: Toà án quân sự
Phiên âm: jūn shì fǎ tíng
军士长
Từ: 军士长
Nghĩa: Trung sĩ nhất
Phiên âm: jūn shì zhǎng
军队连队
Từ: 军队连队
Nghĩa: Đại đội
Phiên âm: jūn duì lián duì
准军事部队
Từ: 准军事部队
Nghĩa: Bán quân sự
Phiên âm: zhǔn jūn shì bù duì
Lực lượng bán quân sự thường được sử dụng để hỗ trợ cảnh sát trong tình huống khẩn cấp.
协定
Từ: 协定
Nghĩa: Hiệp định
Phiên âm: xié dìng
参谋长
Từ: 参谋长
Nghĩa: Tham mưu trưởng
Phiên âm: cān móu zhǎng
反叛乱
Từ: 反叛乱
Nghĩa: Chống khởi nghĩa/ Chống chiến tranh du kích
Phiên âm: fǎn pàn luàn
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
3
4
5
Lĩnh vực Luật và An ninh
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Lĩnh vực Lao động tay chân
Lĩnh vực Bán lẻ
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Lĩnh vực Khoa học
Lĩnh vực Vận tải
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Lĩnh vực Tôn giáo
Lĩnh vực An ninh quân sự
Các ngành nghề khác