Lĩnh vực An ninh quân sự

中将
Audio Audio
Từ: 中将
Nghĩa: Trung tướng
Phiên âm: zhōng jiàng
zhōngjiàng
中将
zài
huìyì
会议
shàng
fābiǎo
发表
le
zhòngyàojiǎnghuà
重要讲话。
Vị trung tướng đã phát biểu bài phát biểu quan trọng tại hội nghị.
bèi
tíbá
提拔
wèi
zhōngjiàng
中将
Anh ấy đã được thăng chức làm trung tướng.
伞兵
Audio Audio
Từ: 伞兵
Nghĩa: Quân nhảy dù
Phiên âm: sǎn bīng
sǎnbīng
伞兵
shì
tèzhǒngbīng
特种兵
de
yīzhǒng
一种。
Lính dù là một loại quân nhân đặc biệt.
sǎnbīng
伞兵
kěyǐ
可以
zài
kōngzhōng
空中
tiàosǎn
跳伞。
Lính dù có thể nhảy dù từ trên không.
作战部队
Audio Audio
Từ: 作战部队
Nghĩa: Những đơn vị tham chiến
Phiên âm: zuò zhàn bù duì
zuòzhàn
作战
bùduì
部队
yǐjīng
已经
zhǔnbèi
准备
hǎo
le
了。
Lực lượng tác chiến đã sẵn sàng.
gāiguó
该国
zhèngzài
正在
kuòdà
扩大
zuòzhàn
作战
bùduì
部队。
Quốc gia này đang mở rộng lực lượng tác chiến của họ.
元帅
Audio Audio
Từ: 元帅
Nghĩa: Thống chế/ Đại nguyên soái
Phiên âm: yuán shuài
bèi
rènmìng
任命
wèi
yuánshuài
元帅
Anh ấy được bổ nhiệm làm Tướng.
yuánshuài
元帅
lǐngdǎo
领导
le
zhècì
这次
shènglì
胜利
de
zhànyì
战役。
Nguyên soái đã lãnh đạo chiến dịch chiến thắng này.
兵变
Audio Audio
Từ: 兵变
Nghĩa: Cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
Phiên âm: bīng biàn
lìshǐ
历史
shàng
de
bīngbiàn
兵变
wǎngwǎng
往往
dǎozhì
导致
le
zhèngquán
政权
de
gēngdié
更迭。
Những cuộc binh biến trong lịch sử thường dẫn đến sự thay đổi của chính quyền.
tāmen
他们
zhèngzài
正在
mìmóu
密谋
yīchǎng
一场
bīngbiàn
兵变
Họ đang âm mưu một cuộc binh biến.
军事法庭
Audio Audio
Từ: 军事法庭
Nghĩa: Toà án quân sự
Phiên âm: jūn shì fǎ tíng
jūnshìfǎtíng
军事法庭
shěnpàn
审判
le
yīmíng
一名
pànguózuì
叛国罪
de
jūnrén
军人。
Tòa án quân sự xét xử một quân nhân tội phản quốc.
bèi
sòngwǎng
送往
jūnshìfǎtíng
军事法庭
jiēshòu
接受
shěnlǐ
审理。
Anh ấy được đưa đến tòa án quân sự để được xét xử.
军士长
Audio Audio
Từ: 军士长
Nghĩa: Trung sĩ nhất
Phiên âm: jūn shì zhǎng
jūnshìcháng
军士长
zhèngzài
正在
jiǎnchá
检查
zhuāngbèi
装备。
Quân sĩ trưởng đang kiểm tra trang bị.
jūnshìcháng
军士长
gěi
xīnbīng
新兵
jiǎngjiě
讲解
zhànshù
战术。
Quân sĩ trưởng giải thích chiến thuật cho tân binh.
军队连队
Audio Audio
Từ: 军队连队
Nghĩa: Đại đội
Phiên âm: jūn duì lián duì
jūnduì
军队
liánduì
连队
de
shìbīng
士兵
men
zhèngzài
正在
jiēshòu
接受
yángé
严格
de
xùnliàn
训练。
Các binh sĩ trong đơn vị quân đội đang được huấn luyện nghiêm ngặt.
zhège
这个
jūnduì
军队
liánduì
连队
fùzé
负责
bǎowèi
保卫
biānjìngdìqū
边境地区。
Đơn vị quân sự này có trách nhiệm bảo vệ khu vực biên giới.
准军事部队
Audio Audio
Từ: 准军事部队
Nghĩa: Bán quân sự
Phiên âm: zhǔn jūn shì bù duì
zhège
这个
guójiā
国家
de
zhǔnjūnshì
准军事
bùduì
部队
zhèngzài
正在
biānjìngdìqū
边境地区
jìnxíng
进行
xúnluó
巡逻。
Lực lượng bán quân sự của quốc gia này đang tuần tra ở khu vực biên giới.
zhǔnjūnshì
准军事
bùduì
部队
jīngcháng
经常
bèi
yònglái
用来
zài
jǐnjíqíngkuàng
紧急情况
xià
zhīyuán
支援
jǐngfāng
警方。
Lực lượng bán quân sự thường được sử dụng để hỗ trợ cảnh sát trong tình huống khẩn cấp.
协定
Audio Audio
Từ: 协定
Nghĩa: Hiệp định
Phiên âm: xié dìng
liǎngguó
两国
qiāndìng
签订
le
yígè
一个
hépíng
和平
xiédìng
协定
Hai quốc gia đã ký kết một thỏa thuận hòa bình.
wǒmen
我们
xūyào
需要
chóngxīn
重新
shěnshì
审视
wǒmen
我们
de
màoyìxiédìng
贸易协定
Chúng ta cần xem xét lại thỏa thuận thương mại của mình.
参谋长
Audio Audio
Từ: 参谋长
Nghĩa: Tham mưu trưởng
Phiên âm: cān móu zhǎng
cānmóuzhǎng
参谋长
zhèngzài
正在
zhìdìng
制定
zuòzhàn
作战
jìhuà
计划。
Chánh văn phòng đang lập kế hoạch chiến dịch.
cānmóuzhǎng
参谋长
tíchū
提出
le
jǐgè
几个
zhànshù
战术
jiànyì
建议。
Chánh văn phòng đã đưa ra một số đề xuất về chiến thuật.
反叛乱
Audio Audio
Từ: 反叛乱
Nghĩa: Chống khởi nghĩa/ Chống chiến tranh du kích
Phiên âm: fǎn pàn luàn
zhèngfǔ
政府
xùnsù
迅速
zhènyā
镇压
le
zhècì
这次
fǎn
pànluàn
叛乱。
Chính phủ đã nhanh chóng dập tắt cuộc nổi dậy này.
fǎn
pànluàn
叛乱
de
lǐngdǎozhě
领导者
bèibǔ
被捕
rùyù
入狱。
Lãnh đạo của cuộc nổi loạn đã bị bắt giam.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu