Lĩnh vực Lao động tay chân

yuán dīng
Người làm vườn
heart
detail
view
view
yuándīng
园丁
zhèngzài
正在
xiūjiǎn
修剪
huācǎo
花草。
Người làm vườn đang tỉa cây cỏ.
zhèwèi
这位
yuándīng
园丁
duì
huāyuán
花园
de
bùjú
布局
fēicháng
非常
shúxī
熟悉。
Người làm vườn này rất quen thuộc với bố cục của khu vườn.
yuándīng
园丁
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
dōu
huì
jiāoshuǐ
浇水。
Người làm vườn tưới nước mỗi buổi sáng.
nǚ àn mó shī
Nữ nhân viên xoa bóp
heart
detail
view
view
nàjiā
那家
ànmóyuàn
按摩院
de
ànmóshī
按摩师
jìshù
技术
fēicháng
非常
hǎo
好。
Nữ nhân viên massage ở tiệm massage đó có kỹ thuật rất tốt.
gèng
xǐhuān
喜欢
yóunǚ
由女
ànmóshī
按摩师
jìnxíng
进行
ànmó
按摩。
Tôi thích được massage bởi nữ nhân viên massage hơn.
zhège
这个
ànmóshī
按摩师
zài
yèjiè
业界
yǒuzhe
有着
shínián
十年
de
jīngyàn
经验。
Nữ nhân viên massage này có 10 năm kinh nghiệm trong ngành.
shì nèi shè jì shī
Nhà thiết kế nội thất
heart
detail
view
view
shìnèi
室内
shèjìshī
设计师
zhèngzài
正在
tǎolùn
讨论
xīn
xiàngmù
项目
de
xìjié
细节。
Nhà thiết kế nội thất đang thảo luận về chi tiết của dự án mới.
shìnèi
室内
shèjìshī
设计师
tíchū
提出
le
yīxiē
一些
gǎishàn
改善
fāngàn
方案。
Nhà thiết kế nội thất đã đưa ra một số giải pháp cải thiện.
zhǎo
yígè
一个
hǎo
de
shìnèi
室内
shèjìshī
设计师
hěn
róngyì
容易。
Việc tìm một nhà thiết kế nội thất giỏi không hề dễ dàng.
wū dǐng gōng rén
Thợ lợp mái
heart
detail
view
view
wūdǐng
屋顶
gōngrén
工人
zhèngzài
正在
xiūlǐ
修理
pòsǔn
破损
de
fángdǐng
房顶。
Người thợ mái nhà đang sửa chữa mái nhà bị hỏng.
wǒmen
我们
xūyào
需要
pìnqǐng
聘请
yígè
一个
yǒu
jīngyàn
经验
de
wūdǐng
屋顶
gōngrén
工人。
Chúng tôi cần thuê một người thợ mái nhà có kinh nghiệm.
wūdǐng
屋顶
gōngrén
工人
yòng
xīn
de
wǎpiàn
瓦片
tìhuàn
替换
le
jiù
de
的。
Người thợ mái nhà đã thay thế gạch lợp cũ bằng gạch mới.
jiàn zhù gōng rén
Công nhân xây dựng
heart
detail
view
view
jiànzhùgōngrén
建筑工人
zhèngzài
正在
shīgōng
施工。
Công nhân xây dựng đang thi công.
zhèxiē
这些
jiànzhùgōngrén
建筑工人
xūyào
需要
ānquánmào
安全帽。
Những công nhân xây dựng này cần mũ bảo hiểm.
jiànzhùgōngrén
建筑工人
měitiān
每天
gōngzuò
工作
hěn
xīnkǔ
辛苦。
Công nhân xây dựng làm việc rất vất vả mỗi ngày.
jiàn zhù shī
Kiến trúc sư
heart
detail
view
view
jiànzhùshī
建筑师
kǎochá
考察
le
jiànzhùgōngdì
建筑工地。
Kiến trúc sư đã khảo sát công trường xây dựng.
mù jiàng
Thợ mộc
heart
detail
view
view
nàwèi
那位
mùjiàng
木匠
zhèngzài
正在
xiūlǐ
修理
mén
门。
Người thợ mộc đó đang sửa cửa.
fùqīn
父亲
yǐqián
以前
shì
yīmíng
一名
mùjiàng
木匠
Cha tôi trước kia là một thợ mộc.
mùjiàng
木匠
yòng
mùtou
木头
zhìzuò
制作
jiājù
家具。
Người thợ mộc làm đồ gỗ từ gỗ.
jī xiè shī
Thợ sửa máy
heart
detail
view
view
zhèwèi
这位
jīxièshī
机械师
fēicháng
非常
zhuānyè
专业。
Vị kỹ sư máy này rất chuyên nghiệp.
jīxièshī
机械师
zhèngzài
正在
xiūlǐ
修理
nàtái
那台
jīqì
机器。
Kỹ sư máy đang sửa chữa cái máy đó.
wǒmen
我们
xūyào
需要
yígè
一个
yǒu
jīngyàn
经验
de
jīxièshī
机械师
Chúng tôi cần một kỹ sư máy có kinh nghiệm.
shuǐ guǎn gōng
Thợ sửa ống nước
heart
detail
view
view
wǒmen
我们
xūyào
需要
jiào
yígè
一个
shuǐguǎn
水管
gōnglái
工来
xiūlǐ
修理
chúfáng
厨房
de
shuǐlóngtóu
水龙头。
Chúng ta cần gọi một thợ sửa ống nước để sửa cái vòi nước trong bếp.
shuǐguǎn
水管
gōng
jīntiānshàngwǔ
今天上午
lái
wǒjiā
我家
le
了。
Thợ sửa ống nước đã đến nhà tôi vào buổi sáng nay.
shuǐguǎn
水管
gōngyòng
工用
le
xiǎoshí
小时
shíjiān
时间
lái
jiějué
解决
lòushuǐ
漏水
wèntí
问题。
Thợ sửa ống nước đã mất một giờ để giải quyết vấn đề rò rỉ nước.
ní shuǐ gōng
Thợ trát vữa
heart
detail
view
view
níshuǐgōng
泥水工
zhèngzài
正在
shīgōngxiànchǎng
施工现场
nǔlì
努力
gōngzuò
工作。
Thợ làm vữa đang làm việc chăm chỉ tại công trường.
yóuyú
由于
xūyào
需要
zhuānyèjìnéng
专业技能,
níshuǐgōng
泥水工
de
xūqiú
需求
yīzhí
一直
hěn
gāo
高。
Do nhu cầu kỹ năng chuyên môn, nhu cầu về thợ làm vữa luôn rất cao.
níshuǐgōng
泥水工
yòng
tāmen
他们
de
shǒuyì
手艺
jiāng
zhuānkuài
砖块
shuǐní
水泥
jiéhé
结合
zài
yīqǐ
一起。
Thợ làm vữa sử dụng kỹ năng của họ để kết hợp gạch và xi măng lại với nhau.
qīng jié gōng
Lao công
heart
detail
view
view
zhège
这个
qīngjiégōng
清洁工
měitiān
每天
dōu
hěnzǎo
很早
lái
dǎsǎo
打扫
jiēdào
街道。
Người lao công này mỗi ngày đều đến rất sớm để quét dọn đường phố.
qīngjiégōng
清洁工
zài
gōngyuán
公园
jiǎn
lājī
垃圾。
Người lao công đang nhặt rác trong công viên.
nàge
那个
qīngjiégōng
清洁工
fēicháng
非常
rènzhēn
认真,
gōngzuò
工作
hěn
nǔlì
努力。
Người lao công đó rất nghiêm túc và làm việc rất chăm chỉ.
hàn gōng
Thợ hàn
heart
detail
view
view
hàngōng
焊工
zhèngzài
正在
gōngzuò
工作。
Thợ hàn đang làm việc.
hàngōng
焊工
xūyào
需要
dàihǎo
戴好
fánghùyǎnjìng
防护眼镜。
Thợ hàn cần phải đeo kính bảo hộ.
wǒmen
我们
xūyào
需要
gùyōng
雇佣
yīwèi
一位
yǒu
jīngyàn
经验
de
hàngōng
焊工
Chúng tôi cần thuê một thợ hàn có kinh nghiệm.
bō lí gōng
Thợ lắp kính
heart
detail
view
view
cóngshì
从事
bōlí
玻璃
gōngzuò
工作
yǐjīng
已经
shínián
十年
le
了。
Anh ấy đã làm trong ngành thủy tinh được mười năm.
zhège
这个
qūyù
区域
yǒu
hěnduō
很多
bōlí
玻璃
gōngchǎng
工厂。
Khu vực này có rất nhiều nhà máy thủy tinh.
bōlí
玻璃
gōngde
工的
gōngzuò
工作
xūyào
需要
hěn
gāo
de
jìshù
技术。
Công việc của thợ thủy tinh đòi hỏi kỹ thuật cao.
wǎ gōng
Thợ lợp ngói
heart
detail
view
view
zhège
这个
wǎgōng
瓦工
gōngzuò
工作
hěn
xìzhì
细致。
Người thợ lợp mái này làm việc rất tỉ mỉ.
wǎgōng
瓦工
zhèngzài
正在
xiūlǐ
修理
wūdǐng
屋顶。
Thợ lợp mái đang sửa chữa mái nhà.
wǒmen
我们
xūyào
需要
yígè
一个
yǒu
jīngyàn
经验
de
wǎgōng
瓦工
lái
jiějué
解决
zhège
这个
wèntí
问题。
Chúng tôi cần một thợ lợp mái có kinh nghiệm để giải quyết vấn đề này.
diàn gōng
Thợ điện
heart
detail
view
view
qǐng
zhǎo
yígè
一个
jīngyànfēngfù
经验丰富
de
diàngōng
电工
lái
xiūlǐ
修理。
Hãy tìm một thợ điện giàu kinh nghiệm để sửa chữa.
diàngōng
电工
zhèngzài
正在
jiǎnchá
检查
diànxiàn
电线。
Thợ điện đang kiểm tra dây điện.
yīnwèi
因为
diànlù
电路
wèntí
问题,
wǒmen
我们
bìxū
必须
lìkè
立刻
jiào
diàngōng
电工
Vì vấn đề về mạch điện, chúng ta phải gọi thợ điện ngay lập tức.
qì zhuān gōng
Thợ xây
heart
detail
view
view
qìzhuān
砌砖
gōng
zhèngzài
正在
gōngdì
工地
shàng
mánglù
忙碌。
Người thợ xây đang bận rộn trên công trường.
qǐng
yígè
一个
qìzhuān
砌砖
gōnglái
工来
bāng
wǒmen
我们
xiūjiàn
修建
xīnfángzi
新房子。
Hãy thuê một người thợ xây để giúp chúng tôi xây nhà mới.
qìzhuān
砌砖
gōngyòng
工用
de
jìshù
技术
jiànzào
建造
le
yígè
一个
jiāngù
坚固
de
qiáng
墙。
Người thợ xây đã sử dụng kỹ thuật của mình để xây dựng một bức tường vững chãi.
zhuāng pèi gōng
Công nhân lắp ráp
heart
detail
view
view
zhuāngpèigōng
装配工
bìxū
必须
fēicháng
非常
zǐxì
仔细。
Người thợ lắp ráp phải rất cẩn thận.
zài
qìchē
汽车
gōngchǎng
工厂
gōngzuò
工作
wèi
yīmíng
一名
zhuāngpèigōng
装配工
Anh ấy làm việc tại nhà máy xe hơi với tư cách là người thợ lắp ráp.
zhuāngpèigōng
装配工
yòng
le
xīn
gōngjù
工具
lái
wánchéng
完成
gōngzuò
工作。
Người thợ lắp ráp đã sử dụng công cụ mới để hoàn thành công việc.
tiě jiàng
Thợ rèn
heart
detail
view
view
nàge
那个
tiějiàng
铁匠
fēicháng
非常
shàncháng
擅长
dǎzào
打造
jiàn
剑。
Người thợ rèn đó rất giỏi trong việc chế tạo kiếm.
tiějiàng
铁匠
zài
huǒlú
火炉
páng
gōngzuò
工作。
Người thợ rèn làm việc bên cạnh lò lửa.
měigè
每个
cūnzhuāng
村庄
dōu
xūyào
需要
yígè
一个
hǎo
tiějiàng
铁匠
Mỗi làng mạc đều cần một người thợ rèn giỏi.
jià shǐ jiào liàn
Giáo viên dạy lái xe
heart
detail
view
view
zuótiān
昨天
gāng
zhǎo
le
xīn
de
jiàshǐ
驾驶
jiàoliàn
教练。
Hôm qua anh ấy vừa tìm được một giáo viên dạy lái xe mới.
de
jiàshǐ
驾驶
jiàoliàn
教练
fēicháng
非常
nàixīn
耐心。
Giáo viên dạy lái xe của tôi rất kiên nhẫn.
de
jiàshǐ
驾驶
jiàoliàn
教练
shìshuí
是谁?
Ai là giáo viên dạy lái xe của bạn?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?