Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Lĩnh vực Lao động tay chân
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
yuán dīng
Người làm vườn
yuándīng
园丁
yuándīng
园丁
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
xiūjiǎn
修剪
xiūjiǎn
修剪
huācǎo
花草。
huācǎo
花草
Người làm vườn đang tỉa cây cỏ.
zhèwèi
这位
zhèwèi
这位
yuándīng
园丁
yuándīng
园丁
duì
对
duì
对
huāyuán
花园
huāyuán
花园
de
的
de
的
bùjú
布局
bùjú
布局
fēicháng
非常
fēicháng
非常
shúxī
熟悉。
shúxī
熟悉
Người làm vườn này rất quen thuộc với bố cục của khu vườn.
yuándīng
园丁
yuándīng
园丁
měitiān
每天
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
zǎoshàng
早上
dōu
都
dōu
都
huì
会
huì
会
jiāoshuǐ
浇水。
jiāoshuǐ
浇水
Người làm vườn tưới nước mỗi buổi sáng.
nǚ àn mó shī
Nữ nhân viên xoa bóp
nàjiā
那家
nàjiā
那家
ànmóyuàn
按摩院
ànmóyuàn
按摩院
de
的
de
的
nǚ
女
nǚ
女
ànmóshī
按摩师
ànmóshī
按摩师
jìshù
技术
jìshù
技术
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hǎo
好。
hǎo
好
Nữ nhân viên massage ở tiệm massage đó có kỹ thuật rất tốt.
wǒ
我
wǒ
我
gèng
更
gèng
更
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
yóunǚ
由女
yóunǚ
由女
ànmóshī
按摩师
ànmóshī
按摩师
jìnxíng
进行
jìnxíng
进行
ànmó
按摩。
ànmó
按摩
Tôi thích được massage bởi nữ nhân viên massage hơn.
zhège
这个
zhège
这个
nǚ
女
nǚ
女
ànmóshī
按摩师
ànmóshī
按摩师
zài
在
zài
在
yèjiè
业界
yèjiè
业界
yǒuzhe
有着
yǒuzhe
有着
shínián
十年
shínián
十年
de
的
de
的
jīngyàn
经验。
jīngyàn
经验
Nữ nhân viên massage này có 10 năm kinh nghiệm trong ngành.
shì nèi shè jì shī
Nhà thiết kế nội thất
shìnèi
室内
shìnèi
室内
shèjìshī
设计师
shèjìshī
设计师
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
tǎolùn
讨论
tǎolùn
讨论
xīn
新
xīn
新
xiàngmù
项目
xiàngmù
项目
de
的
de
的
xìjié
细节。
xìjié
细节
Nhà thiết kế nội thất đang thảo luận về chi tiết của dự án mới.
shìnèi
室内
shìnèi
室内
shèjìshī
设计师
shèjìshī
设计师
tíchū
提出
tíchū
提出
le
了
le
了
yīxiē
一些
yīxiē
一些
gǎishàn
改善
gǎishàn
改善
fāngàn
方案。
fāngàn
方案
Nhà thiết kế nội thất đã đưa ra một số giải pháp cải thiện.
zhǎo
找
zhǎo
找
yígè
一个
yígè
一个
hǎo
好
hǎo
好
de
的
de
的
shìnèi
室内
shìnèi
室内
shèjìshī
设计师
shèjìshī
设计师
hěn
很
hěn
很
bù
不
bù
不
róngyì
容易。
róngyì
容易
Việc tìm một nhà thiết kế nội thất giỏi không hề dễ dàng.
wū dǐng gōng rén
Thợ lợp mái
wūdǐng
屋顶
wūdǐng
屋顶
gōngrén
工人
gōngrén
工人
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
xiūlǐ
修理
xiūlǐ
修理
pòsǔn
破损
pòsǔn
破损
de
的
de
的
fángdǐng
房顶。
fángdǐng
房顶
Người thợ mái nhà đang sửa chữa mái nhà bị hỏng.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
xūyào
需要
xūyào
需要
pìnqǐng
聘请
pìnqǐng
聘请
yígè
一个
yígè
一个
yǒu
有
yǒu
有
jīngyàn
经验
jīngyàn
经验
de
的
de
的
wūdǐng
屋顶
wūdǐng
屋顶
gōngrén
工人。
gōngrén
工人
Chúng tôi cần thuê một người thợ mái nhà có kinh nghiệm.
wūdǐng
屋顶
wūdǐng
屋顶
gōngrén
工人
gōngrén
工人
yòng
用
yòng
用
xīn
新
xīn
新
de
的
de
的
wǎpiàn
瓦片
wǎpiàn
瓦片
tìhuàn
替换
tìhuàn
替换
le
了
le
了
jiù
旧
jiù
旧
de
的。
de
的
Người thợ mái nhà đã thay thế gạch lợp cũ bằng gạch mới.
jiàn zhù gōng rén
Công nhân xây dựng
jiànzhùgōngrén
建筑工人
jiànzhùgōngrén
建筑工人
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
shīgōng
施工。
shīgōng
施工
Công nhân xây dựng đang thi công.
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
jiànzhùgōngrén
建筑工人
jiànzhùgōngrén
建筑工人
xūyào
需要
xūyào
需要
ānquánmào
安全帽。
ānquánmào
安全帽
Những công nhân xây dựng này cần mũ bảo hiểm.
jiànzhùgōngrén
建筑工人
jiànzhùgōngrén
建筑工人
měitiān
每天
měitiān
每天
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
hěn
很
hěn
很
xīnkǔ
辛苦。
xīnkǔ
辛苦
Công nhân xây dựng làm việc rất vất vả mỗi ngày.
jiàn zhù shī
Kiến trúc sư
jiànzhùshī
建筑师
jiànzhùshī
建筑师
kǎochá
考察
kǎochá
考察
le
了
le
了
jiànzhùgōngdì
建筑工地。
jiànzhùgōngdì
建筑工地
Kiến trúc sư đã khảo sát công trường xây dựng.
mù jiàng
Thợ mộc
nàwèi
那位
nàwèi
那位
mùjiàng
木匠
mùjiàng
木匠
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
xiūlǐ
修理
xiūlǐ
修理
mén
门。
mén
门
Người thợ mộc đó đang sửa cửa.
wǒ
我
wǒ
我
fùqīn
父亲
fùqīn
父亲
yǐqián
以前
yǐqián
以前
shì
是
shì
是
yīmíng
一名
yīmíng
一名
mùjiàng
木匠
。
mùjiàng
木匠
Cha tôi trước kia là một thợ mộc.
mùjiàng
木匠
mùjiàng
木匠
yòng
用
yòng
用
mùtou
木头
mùtou
木头
zhìzuò
制作
zhìzuò
制作
jiājù
家具。
jiājù
家具
Người thợ mộc làm đồ gỗ từ gỗ.
jī xiè shī
Thợ sửa máy
zhèwèi
这位
zhèwèi
这位
jīxièshī
机械师
jīxièshī
机械师
fēicháng
非常
fēicháng
非常
zhuānyè
专业。
zhuānyè
专业
Vị kỹ sư máy này rất chuyên nghiệp.
jīxièshī
机械师
jīxièshī
机械师
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
xiūlǐ
修理
xiūlǐ
修理
nàtái
那台
nàtái
那台
jīqì
机器。
jīqì
机器
Kỹ sư máy đang sửa chữa cái máy đó.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
xūyào
需要
xūyào
需要
yígè
一个
yígè
一个
yǒu
有
yǒu
有
jīngyàn
经验
jīngyàn
经验
de
的
de
的
jīxièshī
机械师
。
jīxièshī
机械师
Chúng tôi cần một kỹ sư máy có kinh nghiệm.
shuǐ guǎn gōng
Thợ sửa ống nước
wǒmen
我们
wǒmen
我们
xūyào
需要
xūyào
需要
jiào
叫
jiào
叫
yígè
一个
yígè
一个
shuǐguǎn
水管
shuǐguǎn
水管
gōnglái
工来
gōnglái
工来
xiūlǐ
修理
xiūlǐ
修理
chúfáng
厨房
chúfáng
厨房
de
的
de
的
shuǐlóngtóu
水龙头。
shuǐlóngtóu
水龙头
Chúng ta cần gọi một thợ sửa ống nước để sửa cái vòi nước trong bếp.
shuǐguǎn
水管
shuǐguǎn
水管
gōng
工
gōng
工
jīntiānshàngwǔ
今天上午
jīntiānshàngwǔ
今天上午
lái
来
lái
来
wǒjiā
我家
wǒjiā
我家
le
了。
le
了
Thợ sửa ống nước đã đến nhà tôi vào buổi sáng nay.
shuǐguǎn
水管
shuǐguǎn
水管
gōngyòng
工用
gōngyòng
工用
le
了
le
了
yī
一
yī
一
xiǎoshí
小时
xiǎoshí
小时
shíjiān
时间
shíjiān
时间
lái
来
lái
来
jiějué
解决
jiějué
解决
lòushuǐ
漏水
lòushuǐ
漏水
wèntí
问题。
wèntí
问题
Thợ sửa ống nước đã mất một giờ để giải quyết vấn đề rò rỉ nước.
ní shuǐ gōng
Thợ trát vữa
níshuǐgōng
泥水工
níshuǐgōng
泥水工
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
shīgōngxiànchǎng
施工现场
shīgōngxiànchǎng
施工现场
nǔlì
努力
nǔlì
努力
gōngzuò
工作。
gōngzuò
工作
Thợ làm vữa đang làm việc chăm chỉ tại công trường.
yóuyú
由于
yóuyú
由于
xūyào
需要
xūyào
需要
zhuānyèjìnéng
专业技能,
zhuānyèjìnéng
专业技能
níshuǐgōng
泥水工
níshuǐgōng
泥水工
de
的
de
的
xūqiú
需求
xūqiú
需求
yīzhí
一直
yīzhí
一直
hěn
很
hěn
很
gāo
高。
gāo
高
Do nhu cầu kỹ năng chuyên môn, nhu cầu về thợ làm vữa luôn rất cao.
níshuǐgōng
泥水工
níshuǐgōng
泥水工
yòng
用
yòng
用
tāmen
他们
tāmen
他们
de
的
de
的
shǒuyì
手艺
shǒuyì
手艺
jiāng
将
jiāng
将
zhuānkuài
砖块
zhuānkuài
砖块
hé
和
hé
和
shuǐní
水泥
shuǐní
水泥
jiéhé
结合
jiéhé
结合
zài
在
zài
在
yīqǐ
一起。
yīqǐ
一起
Thợ làm vữa sử dụng kỹ năng của họ để kết hợp gạch và xi măng lại với nhau.
qīng jié gōng
Lao công
zhège
这个
zhège
这个
qīngjiégōng
清洁工
qīngjiégōng
清洁工
měitiān
每天
měitiān
每天
dōu
都
dōu
都
hěnzǎo
很早
hěnzǎo
很早
lái
来
lái
来
dǎsǎo
打扫
dǎsǎo
打扫
jiēdào
街道。
jiēdào
街道
Người lao công này mỗi ngày đều đến rất sớm để quét dọn đường phố.
qīngjiégōng
清洁工
qīngjiégōng
清洁工
zài
在
zài
在
gōngyuán
公园
gōngyuán
公园
lǐ
里
lǐ
里
jiǎn
捡
jiǎn
捡
lājī
垃圾。
lājī
垃圾
Người lao công đang nhặt rác trong công viên.
nàge
那个
nàge
那个
qīngjiégōng
清洁工
qīngjiégōng
清洁工
fēicháng
非常
fēicháng
非常
rènzhēn
认真,
rènzhēn
认真
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
hěn
很
hěn
很
nǔlì
努力。
nǔlì
努力
Người lao công đó rất nghiêm túc và làm việc rất chăm chỉ.
hàn gōng
Thợ hàn
hàngōng
焊工
hàngōng
焊工
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
gōngzuò
工作。
gōngzuò
工作
Thợ hàn đang làm việc.
hàngōng
焊工
hàngōng
焊工
xūyào
需要
xūyào
需要
dàihǎo
戴好
dàihǎo
戴好
fánghùyǎnjìng
防护眼镜。
fánghùyǎnjìng
防护眼镜
Thợ hàn cần phải đeo kính bảo hộ.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
xūyào
需要
xūyào
需要
gùyōng
雇佣
gùyōng
雇佣
yīwèi
一位
yīwèi
一位
yǒu
有
yǒu
有
jīngyàn
经验
jīngyàn
经验
de
的
de
的
hàngōng
焊工
。
hàngōng
焊工
Chúng tôi cần thuê một thợ hàn có kinh nghiệm.
bō lí gōng
Thợ lắp kính
tā
他
tā
他
cóngshì
从事
cóngshì
从事
bōlí
玻璃
bōlí
玻璃
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
yǐjīng
已经
yǐjīng
已经
shínián
十年
shínián
十年
le
了。
le
了
Anh ấy đã làm trong ngành thủy tinh được mười năm.
zhège
这个
zhège
这个
qūyù
区域
qūyù
区域
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
bōlí
玻璃
bōlí
玻璃
gōngchǎng
工厂。
gōngchǎng
工厂
Khu vực này có rất nhiều nhà máy thủy tinh.
bōlí
玻璃
bōlí
玻璃
gōngde
工的
gōngde
工的
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
xūyào
需要
xūyào
需要
hěn
很
hěn
很
gāo
高
gāo
高
de
的
de
的
jìshù
技术。
jìshù
技术
Công việc của thợ thủy tinh đòi hỏi kỹ thuật cao.
wǎ gōng
Thợ lợp ngói
zhège
这个
zhège
这个
wǎgōng
瓦工
wǎgōng
瓦工
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
hěn
很
hěn
很
xìzhì
细致。
xìzhì
细致
Người thợ lợp mái này làm việc rất tỉ mỉ.
wǎgōng
瓦工
wǎgōng
瓦工
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
xiūlǐ
修理
xiūlǐ
修理
wūdǐng
屋顶。
wūdǐng
屋顶
Thợ lợp mái đang sửa chữa mái nhà.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
xūyào
需要
xūyào
需要
yígè
一个
yígè
一个
yǒu
有
yǒu
有
jīngyàn
经验
jīngyàn
经验
de
的
de
的
wǎgōng
瓦工
wǎgōng
瓦工
lái
来
lái
来
jiějué
解决
jiějué
解决
zhège
这个
zhège
这个
wèntí
问题。
wèntí
问题
Chúng tôi cần một thợ lợp mái có kinh nghiệm để giải quyết vấn đề này.
diàn gōng
Thợ điện
qǐng
请
qǐng
请
zhǎo
找
zhǎo
找
yígè
一个
yígè
一个
jīngyànfēngfù
经验丰富
jīngyànfēngfù
经验丰富
de
的
de
的
diàngōng
电工
diàngōng
电工
lái
来
lái
来
xiūlǐ
修理。
xiūlǐ
修理
Hãy tìm một thợ điện giàu kinh nghiệm để sửa chữa.
diàngōng
电工
diàngōng
电工
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
jiǎnchá
检查
jiǎnchá
检查
diànxiàn
电线。
diànxiàn
电线
Thợ điện đang kiểm tra dây điện.
yīnwèi
因为
yīnwèi
因为
diànlù
电路
diànlù
电路
wèntí
问题,
wèntí
问题
wǒmen
我们
wǒmen
我们
bìxū
必须
bìxū
必须
lìkè
立刻
lìkè
立刻
jiào
叫
jiào
叫
diàngōng
电工
。
diàngōng
电工
Vì vấn đề về mạch điện, chúng ta phải gọi thợ điện ngay lập tức.
qì zhuān gōng
Thợ xây
qìzhuān
砌砖
qìzhuān
砌砖
gōng
工
gōng
工
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
gōngdì
工地
gōngdì
工地
shàng
上
shàng
上
mánglù
忙碌。
mánglù
忙碌
Người thợ xây đang bận rộn trên công trường.
qǐng
请
qǐng
请
yígè
一个
yígè
一个
qìzhuān
砌砖
qìzhuān
砌砖
gōnglái
工来
gōnglái
工来
bāng
帮
bāng
帮
wǒmen
我们
wǒmen
我们
xiūjiàn
修建
xiūjiàn
修建
xīnfángzi
新房子。
xīnfángzi
新房子
Hãy thuê một người thợ xây để giúp chúng tôi xây nhà mới.
qìzhuān
砌砖
qìzhuān
砌砖
gōngyòng
工用
gōngyòng
工用
tā
他
tā
他
de
的
de
的
jìshù
技术
jìshù
技术
jiànzào
建造
jiànzào
建造
le
了
le
了
yígè
一个
yígè
一个
jiāngù
坚固
jiāngù
坚固
de
的
de
的
qiáng
墙。
qiáng
墙
Người thợ xây đã sử dụng kỹ thuật của mình để xây dựng một bức tường vững chãi.
zhuāng pèi gōng
Công nhân lắp ráp
zhuāngpèigōng
装配工
zhuāngpèigōng
装配工
bìxū
必须
bìxū
必须
fēicháng
非常
fēicháng
非常
zǐxì
仔细。
zǐxì
仔细
Người thợ lắp ráp phải rất cẩn thận.
tā
他
tā
他
zài
在
zài
在
qìchē
汽车
qìchē
汽车
gōngchǎng
工厂
gōngchǎng
工厂
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
wèi
为
wèi
为
yīmíng
一名
yīmíng
一名
zhuāngpèigōng
装配工
。
zhuāngpèigōng
装配工
Anh ấy làm việc tại nhà máy xe hơi với tư cách là người thợ lắp ráp.
zhuāngpèigōng
装配工
zhuāngpèigōng
装配工
yòng
用
yòng
用
le
了
le
了
xīn
新
xīn
新
gōngjù
工具
gōngjù
工具
lái
来
lái
来
wánchéng
完成
wánchéng
完成
gōngzuò
工作。
gōngzuò
工作
Người thợ lắp ráp đã sử dụng công cụ mới để hoàn thành công việc.
tiě jiàng
Thợ rèn
nàge
那个
nàge
那个
tiějiàng
铁匠
tiějiàng
铁匠
fēicháng
非常
fēicháng
非常
shàncháng
擅长
shàncháng
擅长
dǎzào
打造
dǎzào
打造
jiàn
剑。
jiàn
剑
Người thợ rèn đó rất giỏi trong việc chế tạo kiếm.
tiějiàng
铁匠
tiějiàng
铁匠
zài
在
zài
在
huǒlú
火炉
huǒlú
火炉
páng
旁
páng
旁
gōngzuò
工作。
gōngzuò
工作
Người thợ rèn làm việc bên cạnh lò lửa.
měigè
每个
měigè
每个
cūnzhuāng
村庄
cūnzhuāng
村庄
dōu
都
dōu
都
xūyào
需要
xūyào
需要
yígè
一个
yígè
一个
hǎo
好
hǎo
好
tiějiàng
铁匠
。
tiějiàng
铁匠
Mỗi làng mạc đều cần một người thợ rèn giỏi.
jià shǐ jiào liàn
Giáo viên dạy lái xe
tā
他
tā
他
zuótiān
昨天
zuótiān
昨天
gāng
刚
gāng
刚
zhǎo
找
zhǎo
找
le
了
le
了
gè
个
gè
个
xīn
新
xīn
新
de
的
de
的
jiàshǐ
驾驶
jiàshǐ
驾驶
jiàoliàn
教练。
jiàoliàn
教练
Hôm qua anh ấy vừa tìm được một giáo viên dạy lái xe mới.
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
jiàshǐ
驾驶
jiàshǐ
驾驶
jiàoliàn
教练
jiàoliàn
教练
fēicháng
非常
fēicháng
非常
nàixīn
耐心。
nàixīn
耐心
Giáo viên dạy lái xe của tôi rất kiên nhẫn.
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
jiàshǐ
驾驶
jiàshǐ
驾驶
jiàoliàn
教练
jiàoliàn
教练
shìshuí
是谁?
shìshuí
是谁
Ai là giáo viên dạy lái xe của bạn?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Lĩnh vực Luật và An ninh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Lao động tay chân
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Bán lẻ
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Khoa học
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Vận tải
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Giáo dục
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Tôn giáo
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực An ninh quân sự
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các ngành nghề khác
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send