Lĩnh vực Hành chính – Quản lý

人力资源经理
Audio Audio
Từ: 人力资源经理
Nghĩa: Trưởng phòng nhân sự
Phiên âm: rén lì zī yuán jīng lǐ
rénlìzīyuán
人力资源
jīnglǐ
经理
fùzé
负责
zhāopìn
招聘
xīn
yuángōng
员工。
Giám đốc nhân sự chịu trách nhiệm tuyển dụng nhân viên mới.
wǒmen
我们
de
rénlìzīyuán
人力资源
jīnglǐ
经理
fēicháng
非常
shàncháng
擅长
chǔlǐ
处理
láodòng
劳动
jiūfēn
纠纷。
Giám đốc nhân sự của chúng tôi rất giỏi xử lý tranh chấp lao động.
招聘顾问
Audio Audio
Từ: 招聘顾问
Nghĩa: Chuyên viên tư vấn tuyển dụng
Phiên âm: zhāo pìn gù wèn
wǒmen
我们
gōngsī
公司
jíxū
急需
yīwèi
一位
yǒu
jīngyàn
经验
de
zhāopìn
招聘
gùwèn
顾问。
Công ty chúng tôi đang cần gấp một vị tư vấn tuyển dụng có kinh nghiệm.
zhāopìn
招聘
gùwèn
顾问
jiànyì
建议
wǒmen
我们
xiūgǎi
修改
zhíwèi
职位
miáoshù
描述
lái
xīyǐn
吸引
gèng
duō
hòuxuǎnrén
候选人。
Nhà tư vấn tuyển dụng đã khuyên chúng tôi sửa đổi mô tả công việc để thu hút nhiều ứng viên hơn.
接待员
Audio Audio
Từ: 接待员
Nghĩa: Lễ tân
Phiên âm: jiē dài yuán
jiǔdiàn
酒店
de
jiēdàiyuán
接待员
hěn
yǒuhǎo
友好。
Nhân viên tiếp tân của khách sạn rất thân thiện.
jiēdàiyuán
接待员
gěi
wǒmen
我们
jièshào
介绍
le
fángjiān
房间
de
shèshī
设施。
Nhân viên tiếp tân đã giới thiệu cho chúng tôi các tiện nghi trong phòng.
电话接线员
Audio Audio
Từ: 电话接线员
Nghĩa: Nhân viên trực điện thoại
Phiên âm: diàn huà jiē xiàn yuán
diànhuà
电话
jiēxiànyuán
接线员
měitiān
每天
dōu
yào
chǔlǐ
处理
chéngbǎishàngqiān
成百上千
de
diànhuà
电话。
Nhân viên tổng đài hàng ngày phải xử lý hàng trăm cuộc gọi.
rúguǒ
如果
nín
xiǎng
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
yōuxiù
优秀
de
diànhuà
电话
jiēxiànyuán
接线员,
nín
xūyào
需要
jùbèi
具备
liánghǎo
良好
de
gōutōng
沟通
jìqiǎo
技巧。
Nếu bạn muốn trở thành một nhân viên tổng đài giỏi, bạn cần phải có kỹ năng giao tiếp tốt.
私人助理
Audio Audio
Từ: 私人助理
Nghĩa: Trợ lý riêng
Phiên âm: sī rén zhù lǐ
zhèngzài
正在
zhǎo
yígè
一个
kěkào
可靠
de
sīrén
私人
zhùlǐ
助理。
Tôi đang tìm một trợ lý cá nhân đáng tin cậy.
de
sīrén
私人
zhùlǐ
助理
huì
chǔlǐ
处理
de
rìchéng
日程。
Trợ lý cá nhân của tôi sẽ xử lý lịch trình của tôi.
秘书
Audio Audio
Từ: 秘书
Nghĩa: Thư ký
Phiên âm: mì shū
shì
gōngsī
公司
de
mìshū
秘书
Cô ấy là thư ký của công ty.
qǐng
mìshū
秘书
yùyuē
预约
huìyì
会议
Anh ấy nhờ thư ký đặt lịch họp.
经理
Audio Audio
Từ: 经理
Nghĩa: Giám đốc, quản lý
Phiên âm: jīng lǐ
xiǎng
jīnglǐ
经理
shuōhuà
说话。
Tôi muốn nói chuyện với giám đốc.
jīnglǐ
经理
zhèngzài
正在
kāihuì
开会。
Giám đốc đang họp.
项目经理
Audio Audio
Từ: 项目经理
Nghĩa: Trưởng phòng/ Quản lý dự án
Phiên âm: xiàng mù jīng lǐ
xiàngmùjīnglǐ
项目经理
zhèngzài
正在
tǎolùn
讨论
xīn
de
kāifājìhuà
开发计划。
Quản lý dự án đang thảo luận về kế hoạch phát triển mới.
shì
wǒmen
我们
tuánduì
团队
de
xiàngmùjīnglǐ
项目经理
Cô ấy là quản lý dự án của đội chúng tôi.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu