人力资源经理
Từ: 人力资源经理
Nghĩa: Trưởng phòng nhân sự
Phiên âm: rén lì zī yuán jīng lǐ
招聘顾问
Từ: 招聘顾问
Nghĩa: Chuyên viên tư vấn tuyển dụng
Phiên âm: zhāo pìn gù wèn
Nhà tư vấn tuyển dụng đã khuyên chúng tôi sửa đổi mô tả công việc để thu hút nhiều ứng viên hơn.
接待员
Từ: 接待员
Nghĩa: Lễ tân
Phiên âm: jiē dài yuán
电话接线员
Từ: 电话接线员
Nghĩa: Nhân viên trực điện thoại
Phiên âm: diàn huà jiē xiàn yuán
Nếu bạn muốn trở thành một nhân viên tổng đài giỏi, bạn cần phải có kỹ năng giao tiếp tốt.
私人助理
Từ: 私人助理
Nghĩa: Trợ lý riêng
Phiên âm: sī rén zhù lǐ
项目经理
Từ: 项目经理
Nghĩa: Trưởng phòng/ Quản lý dự án
Phiên âm: xiàng mù jīng lǐ
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
Lĩnh vực Luật và An ninh
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Lĩnh vực Lao động tay chân
Lĩnh vực Bán lẻ
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Lĩnh vực Khoa học
Lĩnh vực Vận tải
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Lĩnh vực Tôn giáo
Lĩnh vực An ninh quân sự
Các ngành nghề khác