主厨
Từ: 主厨
Nghĩa: Đầu bếp chính
Phiên âm: zhǔ chú
厨师
Từ: 厨师
Nghĩa: Đầu bếp
Phiên âm: chú shī
咖啡师
Từ: 咖啡师
Nghĩa: Người pha chế cà phê
Phiên âm: kā fēi shī
女服务员
Từ: 女服务员
Nghĩa: Bồi bàn
Phiên âm: nǚ fú wù yuán
旅游导游
Từ: 旅游导游
Nghĩa: Hướng dẫn viên du lịch
Phiên âm: lǚ yóu dǎo yóu
酒吧服务员
Từ: 酒吧服务员
Nghĩa: Nhân viên phục vụ quầy bar
Phiên âm: jiǔ bā fú wù yuán
酒吧调酒师
Từ: 酒吧调酒师
Nghĩa: Người pha rượu
Phiên âm: jiǔ bā tiáo jǐu shī
酒店经理
Từ: 酒店经理
Nghĩa: Quản lý khách sạn
Phiên âm: jiǔ diàn jīng lǐ
酒店门房
Từ: 酒店门房
Nghĩa: Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn
Phiên âm: jiǔ diàn mén fáng
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
Lĩnh vực Luật và An ninh
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Lĩnh vực Lao động tay chân
Lĩnh vực Bán lẻ
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Lĩnh vực Khoa học
Lĩnh vực Vận tải
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Lĩnh vực Tôn giáo
Lĩnh vực An ninh quân sự
Các ngành nghề khác