空乘
人员
必须
接受
严格
的
培训。
Nhân viên hàng không phải trải qua huấn luyện nghiêm ngặt.
在
飞行
过程
中,
空乘
人员
负责
乘客
的
安全
和
舒适。
Trong suốt chuyến bay, nhân viên hàng không chịu trách nhiệm về sự an toàn và thoải mái của hành khách.
空乘
人员
向
我们
展示
了
如何
使用
救生设备。
Nhân viên hàng không đã chỉ cho chúng tôi cách sử dụng thiết bị cứu sinh.
在
机场,
你
可以
找到
行李
搬运工
来
帮助
你
搬运
行李。
Tại sân bay, bạn có thể tìm thấy nhân viên cung cấp dịch vụ bốc xếp hành lý để giúp bạn vận chuyển hành lý.
行李
搬运工
正忙着
将
旅客
的
行李
从
传送带
上
卸下。
Nhân viên bốc xếp hành lý đang bận rộn với việc dỡ hành lý của khách hàng từ băng chuyền.
请
不要
忘记
给
行李
搬运工
小费。
Xin đừng quên tip cho nhân viên bốc xếp hành lý.
Bình luận