保姆
Từ: 保姆
Nghĩa: Vú em
Phiên âm: bǎo mǔ
兽医
Từ: 兽医
Nghĩa: Bác sĩ thú y
Phiên âm: shòu yī
助产士
Từ: 助产士
Nghĩa: Bà đỡ/Nữ hộ sinh
Phiên âm: zhù chǎn shì
化学家
Từ: 化学家
Nghĩa: Nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)
Phiên âm: huà xué jiā
医疗助理
Từ: 医疗助理
Nghĩa: Trợ lý y tế
Phiên âm: yī liáo zhù lǐ
外科医生
Từ: 外科医生
Nghĩa: Bác sĩ phẫu thuật
Phiên âm: wài kē yī shēng
照护者
Từ: 照护者
Nghĩa: Người làm nghề chăm sóc người ốm
Phiên âm: zhào hù zhě
眼镜师
Từ: 眼镜师
Nghĩa: Bác sĩ mắt
Phiên âm: yǎn jìng shī
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
Lĩnh vực Luật và An ninh
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Lĩnh vực Lao động tay chân
Lĩnh vực Bán lẻ
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Lĩnh vực Khoa học
Lĩnh vực Vận tải
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Lĩnh vực Tôn giáo
Lĩnh vực An ninh quân sự
Các ngành nghề khác