我们
公司
的
市场营销
总监
对
新
产品
的
推广
有
很多
独到
的
见解。
Giám đốc tiếp thị của công ty chúng tôi có nhiều ý kiến độc đáo về việc quảng bá sản phẩm mới.
市场营销
总监
每周
都
会
召开
会议
讨论
市场趋势。
Giám đốc tiếp thị sẽ triệu tập cuộc họp hàng tuần để thảo luận về xu hướng thị trường.
为了
提升
品牌
知名度,
市场营销
总监
提出
了
一系列
的
营销
策略。
Để nâng cao nhận thức về thương hiệu, giám đốc tiếp thị đã đề xuất một loạt các chiến lược tiếp thị.
在
这个
项目
中,
我们
的
广告
执行官
负责
制定
全面
的
推广
计划。
Trong dự án này, giám đốc điều hành quảng cáo của chúng tôi phụ trách lập kế hoạch quảng bá toàn diện.
广告
执行官
需要
与
创意
团队
紧密
合作,
以
产生
最
有效
的
广告
活动。
Giám đốc quảng cáo cần phải làm việc chặt chẽ với đội ngũ sáng tạo để tạo ra các chiến dịch quảng cáo hiệu quả nhất.
他
作为
广告
执行官
已有
十年
之久,
见证
了
广告业
的
许多
变迁。
Làm việc với tư cách là giám đốc điều hành quảng cáo đã hơn mười năm, ông đã chứng kiến nhiều thay đổi trong ngành quảng cáo.
每个
成功
的
投资者
背后
都
有
一个
优秀
的
投资
分析师。
Đằng sau mỗi nhà đầu tư thành công đều có một nhà phân tích đầu tư xuất sắc.
投资
分析师
需要
具备
出色
的
市场
分析
能力。
Nhà phân tích đầu tư cần phải có khả năng phân tích thị trường xuất sắc.
她
梦想
成为
一名
顶尖
的
投资
分析师。
Cô ấy mơ ước trở thành một nhà phân tích đầu tư hàng đầu.
电话
接线员
每天
都
要
处理
成百上千
的
电话。
Nhân viên tổng đài hàng ngày phải xử lý hàng trăm cuộc gọi.
如果
您
想
成为
一名
优秀
的
电话
接线员,
您
需要
具备
良好
的
沟通
技巧。
Nếu bạn muốn trở thành một nhân viên tổng đài giỏi, bạn cần phải có kỹ năng giao tiếp tốt.
电话
接线员
的
工作
并
不
容易,
因为
他们
经常
要
在
短时间
内
解决
客户
的
问题。
Công việc của nhân viên tổng đài không hề dễ dàng vì họ thường xuyên phải giải quyết vấn đề của khách hàng trong thời gian ngắn.
我们
公司
决定
聘请
一位
管理
顾问
来
帮助
改善
经营策略。
Công ty chúng tôi quyết định thuê một vị tư vấn quản lý để giúp cải thiện chiến lược kinh doanh.
管理
顾问
建议
我们
对
内部
流程
进行
一些
优化。
Cố vấn quản lý gợi ý rằng chúng tôi nên tối ưu hóa một số quy trình nội bộ.
为了
提高效率,
管理
顾问
推荐
使用
更
先进
的
技术。
Để nâng cao hiệu suất, tư vấn quản lý khuyến nghị sử dụng công nghệ tiên tiến hơn.
Bình luận