伪造者
Từ: 伪造者
Nghĩa: Người làm giả (chữ ký, giấy tờ…)
Phiên âm: wěi zào zhě
作家
Từ: 作家
Nghĩa: Nhà văn
Phiên âm: zuò jiā
军火商
Từ: 军火商
Nghĩa: Lái súng/người buôn vũ khí
Phiên âm: jūn huǒ shāng
妓女
Từ: 妓女
Nghĩa: Gái mại dâm
Phiên âm: jì nǚ
家庭主妇
Từ: 家庭主妇
Nghĩa: Nội trợ
Phiên âm: jiā tíng zhǔ fù
小偷
Từ: 小偷
Nghĩa: kẻ trộm, tên trộm
Phiên âm: xiǎo tōu
工厂工人
Từ: 工厂工人
Nghĩa: Công nhân nhà máy
Phiên âm: gōng chǎng gōng rén
平面设计师
Từ: 平面设计师
Nghĩa: Người thiết kế đồ họa
Phiên âm: píng miàn shè jì shī
扒手
Từ: 扒手
Nghĩa: Kẻ móc túi
Phiên âm: pá shǒu
技术员
Từ: 技术员
Nghĩa: Kỹ thuật viên
Phiên âm: jì shù yuán
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
3
Lĩnh vực Luật và An ninh
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Lĩnh vực Lao động tay chân
Lĩnh vực Bán lẻ
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Lĩnh vực Khoa học
Lĩnh vực Vận tải
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Lĩnh vực Tôn giáo
Lĩnh vực An ninh quân sự
Các ngành nghề khác