会计
Từ: 会计
Nghĩa: Kế toán
Phiên âm: kuài jì
商人
Từ: 商人
Nghĩa: Doanh nhân
Phiên âm: shāng rén
市场营销总监
Từ: 市场营销总监
Nghĩa: Gám đốc marketing
Phiên âm: shì chǎng yíng xiāo zǒng jiān
Giám đốc tiếp thị của công ty chúng tôi có nhiều ý kiến độc đáo về việc quảng bá sản phẩm mới.
广告执行官
Từ: 广告执行官
Nghĩa: Chuyên viên quảng cáo
Phiên âm: guǎng gào zhí xíng guān
Trong dự án này, giám đốc điều hành quảng cáo của chúng tôi phụ trách lập kế hoạch quảng bá toàn diện.
Giám đốc quảng cáo cần phải làm việc chặt chẽ với đội ngũ sáng tạo để tạo ra các chiến dịch quảng cáo hiệu quả nhất.
投资分析师
Từ: 投资分析师
Nghĩa: Nhà phân tích đầu tư
Phiên âm: tóu zī fēn xī shī
接待员
Từ: 接待员
Nghĩa: Lễ tân
Phiên âm: jiē dài yuán
电话接线员
Từ: 电话接线员
Nghĩa: Nhân viên trực điện thoại
Phiên âm: diàn huà jiē xiàn yuán
Nếu bạn muốn trở thành một nhân viên tổng đài giỏi, bạn cần phải có kỹ năng giao tiếp tốt.
私人助理
Từ: 私人助理
Nghĩa: Trợ lý riêng
Phiên âm: sī rén zhù lǐ
管理顾问
Từ: 管理顾问
Nghĩa: Cố vấn cho ban giám đốc
Phiên âm: guǎn lǐ gù wèn
Công ty chúng tôi quyết định thuê một vị tư vấn quản lý để giúp cải thiện chiến lược kinh doanh.
精算师
Từ: 精算师
Nghĩa: Chuyên viên thống kê
Phiên âm: jīng suàn shī
经济学家
Từ: 经济学家
Nghĩa: Nhà kinh tế học
Phiên âm: jīng jì xué jiā
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
Lĩnh vực Luật và An ninh
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Lĩnh vực Lao động tay chân
Lĩnh vực Bán lẻ
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Lĩnh vực Khoa học
Lĩnh vực Vận tải
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Lĩnh vực Tôn giáo
Lĩnh vực An ninh quân sự
Các ngành nghề khác