园丁
Từ: 园丁
Nghĩa: Người làm vườn
Phiên âm: yuán dīng
女按摩师
Từ: 女按摩师
Nghĩa: Nữ nhân viên xoa bóp
Phiên âm: nǚ àn mó shī
室内设计师
Từ: 室内设计师
Nghĩa: Nhà thiết kế nội thất
Phiên âm: shì nèi shè jì shī
屋顶工人
Từ: 屋顶工人
Nghĩa: Thợ lợp mái
Phiên âm: wū dǐng gōng rén
建筑工人
Từ: 建筑工人
Nghĩa: Công nhân xây dựng
Phiên âm: jiàn zhù gōng rén
木匠
Từ: 木匠
Nghĩa: Thợ mộc
Phiên âm: mù jiàng
机械师
Từ: 机械师
Nghĩa: Thợ sửa máy
Phiên âm: jī xiè shī
水管工
Từ: 水管工
Nghĩa: Thợ sửa ống nước
Phiên âm: shuǐ guǎn gōng
泥水工
Từ: 泥水工
Nghĩa: Thợ trát vữa
Phiên âm: ní shuǐ gōng
清洁工
Từ: 清洁工
Nghĩa: Lao công
Phiên âm: qīng jié gōng
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
Lĩnh vực Luật và An ninh
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Lĩnh vực Lao động tay chân
Lĩnh vực Bán lẻ
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Lĩnh vực Khoa học
Lĩnh vực Vận tải
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Lĩnh vực Tôn giáo
Lĩnh vực An ninh quân sự
Các ngành nghề khác