公共汽车司机
Từ: 公共汽车司机
Nghĩa: Người tài xế buýt
Phiên âm: gōng gòng qì chē sī jī
卡车司机
Từ: 卡车司机
Nghĩa: Tài xế tải
Phiên âm: kǎ chē sī jī
火车司机
Từ: 火车司机
Nghĩa: Người lái tàu
Phiên âm: huǒ chē sī jī
码头工人
Từ: 码头工人
Nghĩa: Công nhân bốc xếp ở cảng
Phiên âm: mǎ tóu gōng rén
私人司机
Từ: 私人司机
Nghĩa: Tài xế riêng
Phiên âm: sī rén sī jī
空乘人员
Từ: 空乘人员
Nghĩa: Tiếp viên hàng không
Phiên âm: kōng chéng rén yuán
Trong suốt chuyến bay, nhân viên hàng không chịu trách nhiệm về sự an toàn và thoải mái của hành khách.
船长
Từ: 船长
Nghĩa: Thuyền trưởng
Phiên âm: chuán zhǎng
行李搬运工
Từ: 行李搬运工
Nghĩa: Nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý
Phiên âm: xíng lǐ bān yùn gōng
Tại sân bay, bạn có thể tìm thấy nhân viên cung cấp dịch vụ bốc xếp hành lý để giúp bạn vận chuyển hành lý.
Nhân viên bốc xếp hành lý đang bận rộn với việc dỡ hành lý của khách hàng từ băng chuyền.
递送员
Từ: 递送员
Nghĩa: Nhân viên giao hàng
Phiên âm: dì sòng yuán
飞行员
Từ: 飞行员
Nghĩa: Phi công
Phiên âm: fēi xíng yuán
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
Lĩnh vực Luật và An ninh
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Lĩnh vực Lao động tay chân
Lĩnh vực Bán lẻ
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Lĩnh vực Khoa học
Lĩnh vực Vận tải
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Lĩnh vực Tôn giáo
Lĩnh vực An ninh quân sự
Các ngành nghề khác