Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Lĩnh vực Giáo dục
zhù jiào
Trợ giảng
zhèwèi
这位
zhùjiào
助教
duì
对
xuéshēng
学生
fēicháng
非常
nàixīn
耐心。
Vị trợ giảng này rất kiên nhẫn với sinh viên.
míngtiān
明天
nǐ
你
yào
要
qù
去
jiàn
见
zhùjiào
助教
tǎolùn
讨论
lùnwén
论文
de
的
wèntí
问题
ma
吗?
Ngày mai bạn có đi gặp trợ giảng để thảo luận về vấn đề luận văn không?
zhùjiào
助教
zài
在
shàng
上
gè
个
xuéqī
学期
bāng
帮
le
了
wǒ
我
hěnduō
很多。
Trợ giảng đã giúp tôi rất nhiều trong học kỳ trước.
jiào shī
Giáo viên
jiàoshī
教师
men
们
jiāoliú
交流
jiàoxuéfāngfǎ
教学方法。
Giáo viên trao đổi phương pháp giảng dạy.
jiàoshī
教师
xūyào
需要
gēnjù
根据
xuéshēng
学生
de
的
fǎnkuì
反馈
tiáozhěng
调整
jiàoàn
教案。
Giáo viên cần điều chỉnh kế hoạch giảng dạy dựa trên phản hồi của học sinh.
fān yì
Dịch, bản dịch, người dịch
qǐng
请
nǐ
你
bāng
帮
wǒ
我
fānyì
翻译
zhè
这
piānwénzhāng
篇文章。
Hãy giúp tôi dịch bài viết này.
wǒ
我
búhuì
不会
fānyì
翻译
zhège
这个
cí
词。
Tôi không biết dịch từ này.
zhè
这
běnshū
本书
de
的
fānyì
翻译
hěn
很
hǎo
好。
Bản dịch của cuốn sách này rất tốt.
jiǎng shī
Giảng viên
yántǎohuì
研讨会
shàng
上
yǒu
有
hěnduō
很多
zhīmíng
知名
jiǎngshī
讲师
。
Có rất nhiều giảng viên nổi tiếng tại hội thảo.
yīn yuè jiào shī
Giáo viên dạy nhạc
wǒmen
我们
de
的
yīnyuè
音乐
jiàoshī
教师
shì
是
yīwèi
一位
fēicháng
非常
yǒu
有
cáihuá
才华
de
的
rén
人。
Giáo viên âm nhạc của chúng tôi là một người rất tài năng.
míngtiān
明天
nǐ
你
jiāng
将
huì
会
jiàndào
见到
nǐ
你
de
的
xīn
新
yīnyuè
音乐
jiàoshī
教师。
Ngày mai bạn sẽ gặp giáo viên âm nhạc mới của mình.
yīnyuè
音乐
jiàoshī
教师
zhèngzài
正在
jiào
教
wǒmen
我们
rúhé
如何
yuèdú
阅读
yīnyuè
音乐
fúhào
符号。
Giáo viên âm nhạc đang dạy chúng tôi cách đọc ký hiệu âm nhạc.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Lĩnh vực Luật và An ninh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Lao động tay chân
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Bán lẻ
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Khoa học
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Vận tải
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Giáo dục
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Tôn giáo
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực An ninh quân sự
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các ngành nghề khác
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send