Lĩnh vực Giáo dục

zhù jiào
Trợ giảng
heart
detail
view
view
view
zhèwèi
这位
zhùjiào
助教
duì
xuéshēng
学生
fēicháng
非常
nàixīn
耐心。
Vị trợ giảng này rất kiên nhẫn với sinh viên.
míngtiān
明天
yào
jiàn
zhùjiào
助教
tǎolùn
讨论
lùnwén
论文
de
wèntí
问题
ma
吗?
Ngày mai bạn có đi gặp trợ giảng để thảo luận về vấn đề luận văn không?
zhùjiào
助教
zài
shàng
xuéqī
学期
bāng
le
hěnduō
很多。
Trợ giảng đã giúp tôi rất nhiều trong học kỳ trước.
jiào shī
Giáo viên
heart
detail
view
view
view
jiàoshī
教师
men
jiāoliú
交流
jiàoxuéfāngfǎ
教学方法。
Giáo viên trao đổi phương pháp giảng dạy.
jiàoshī
教师
xūyào
需要
gēnjù
根据
xuéshēng
学生
de
fǎnkuì
反馈
tiáozhěng
调整
jiàoàn
教案。
Giáo viên cần điều chỉnh kế hoạch giảng dạy dựa trên phản hồi của học sinh.
fān yì
Dịch, bản dịch, người dịch
heart
detail
view
view
view
qǐng
bāng
fānyì
翻译
zhè
piānwénzhāng
篇文章。
Hãy giúp tôi dịch bài viết này.
búhuì
不会
fānyì
翻译
zhège
这个
词。
Tôi không biết dịch từ này.
zhè
běnshū
本书
de
fānyì
翻译
hěn
hǎo
好。
Bản dịch của cuốn sách này rất tốt.
jiǎng shī
Giảng viên
heart
detail
view
view
view
yántǎohuì
研讨会
shàng
yǒu
hěnduō
很多
zhīmíng
知名
jiǎngshī
讲师
Có rất nhiều giảng viên nổi tiếng tại hội thảo.
yīn yuè jiào shī
Giáo viên dạy nhạc
heart
detail
view
view
view
wǒmen
我们
de
yīnyuè
音乐
jiàoshī
教师
shì
yīwèi
一位
fēicháng
非常
yǒu
cáihuá
才华
de
rén
人。
Giáo viên âm nhạc của chúng tôi là một người rất tài năng.
míngtiān
明天
jiāng
huì
jiàndào
见到
de
xīn
yīnyuè
音乐
jiàoshī
教师。
Ngày mai bạn sẽ gặp giáo viên âm nhạc mới của mình.
yīnyuè
音乐
jiàoshī
教师
zhèngzài
正在
jiào
wǒmen
我们
rúhé
如何
yuèdú
阅读
yīnyuè
音乐
fúhào
符号。
Giáo viên âm nhạc đang dạy chúng tôi cách đọc ký hiệu âm nhạc.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu