Lĩnh vực Khoa học

化学家
Audio Audio
Từ: 化学家
Nghĩa: Nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)
Phiên âm: huà xué jiā
nàwèi
那位
huàxuéjiā
化学家
huòdé
获得
le
nuòbèiěrhuàxuéjiǎng
诺贝尔化学奖。
Nhà hóa học đó đã giành được giải thưởng Nobel về hóa học.
huàxuéjiā
化学家
zhèngzài
正在
shíyànshì
实验室
jìnxíng
进行
shíyàn
实验。
Nhà hóa học đang tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
天文学家
Audio Audio
Từ: 天文学家
Nghĩa: Nhà thiên văn học
Phiên âm: tiān wén xué jiā
zhèwèi
这位
tiānwénxuéjiā
天文学家
fāxiàn
发现
le
yígè
一个
xīn
de
xīngxì
星系。
Nhà thiên văn học này đã phát hiện ra một hệ sao mới.
tiānwénxuéjiā
天文学家
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
hēidòng
黑洞。
Các nhà thiên văn học đang nghiên cứu về hố đen.
植物学家
Audio Audio
Từ: 植物学家
Nghĩa: Nhà thực vật học
Phiên âm: zhí wù xué jiā
zhíwùxuéjiā
植物学家
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
zhèzhǒng
这种
xīn
fāxiàn
发现
de
zhíwù
植物。
Nhà thực vật học đang nghiên cứu loài thực vật mới được phát hiện.
mèngxiǎng
梦想
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
zhíwùxuéjiā
植物学家
Anh ấy mơ ước trở thành một nhà thực vật học.
气象学家
Audio Audio
Từ: 气象学家
Nghĩa: Nhà khí tượng học
Phiên âm: qì xiàng xué jiā
qìxiàngxuéjiā
气象学家
yùbào
预报
le
míngtiān
明天
de
tiānqì
天气。
Nhà khí tượng học đã dự báo thời tiết ngày mai.
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
qìxiàngxuéjiā
气象学家
xūyào
需要
duōnián
多年
de
xuéxí
学习
shíjiàn
实践。
Trở thành một nhà khí tượng học đòi hỏi nhiều năm học tập và thực hành.
物理学家
Audio Audio
Từ: 物理学家
Nghĩa: Nhà vật lý
Phiên âm: wù lǐ xué jiā
zhèwèi
这位
wùlǐxuéjiā
物理学家
huòdé
获得
le
nuòbèiěrjiǎng
诺贝尔奖。
Nhà vật lý này đã nhận được giải Nobel.
wùlǐxuéjiā
物理学家
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
xīn
de
lǐlùn
理论。
Nhà vật lý đang nghiên cứu lý thuyết mới.
生物学家
Audio Audio
Từ: 生物学家
Nghĩa: Nhà sinh vật học
Phiên âm: shēng wù xué jiā
zhèwèi
这位
shēngwùxuéjiā
生物学家
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
hǎiyángshēngwù
海洋生物。
Nhà sinh vật học này đang nghiên cứu về sinh vật biển.
shēngwùxuéjiā
生物学家
men
fāxiàn
发现
le
yīzhǒng
一种
xīn
de
zhíwù
植物
wùzhǒng
物种。
Các nhà sinh vật học đã phát hiện một loài thực vật mới.
研究员
Audio Audio
Từ: 研究员
Nghĩa: Người làm nghiên cứu
Phiên âm: yán jiū yuán
shì
yīwèi
一位
zhùmíng
著名
de
shēngwùxué
生物学
yánjiūyuán
研究员
Cô ấy là một nhà nghiên cứu sinh học nổi tiếng.
yánjiūyuán
研究员
men
zhèngzài
正在
jìnxíng
进行
yīxiàng
一项
guānyú
关于
qìhòubiànhuà
气候变化
de
yánjiū
研究。
Các nhà nghiên cứu đang tiến hành một nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
科学家
Audio Audio
Từ: 科学家
Nghĩa: Nhà khoa học
Phiên âm: kē xué jiā
kēxuéjiā
科学家
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
zhèzhǒng
这种
bìngdú
病毒
de
fēnzǐjiégòu
分子结构。
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc phân tử của loại virus này.
kēxuéjiā
科学家
men
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
yuánzǐjiégòu
原子结构。
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc của nguyên tử.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu