Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
bǎo mǔ
Vú em
tāmen
他们
tāmen
他们
qǐng
请
qǐng
请
le
了
le
了
yígè
一个
yígè
一个
bǎomǔ
保姆
bǎomǔ
保姆
bāngmáng
帮忙
bāngmáng
帮忙
zhàogù
照顾
zhàogù
照顾
háizi
孩子。
háizi
孩子
Họ đã thuê một bảo mẫu để giúp chăm sóc các con.
bǎomǔ
保姆
bǎomǔ
保姆
měitiān
每天
měitiān
每天
xiàwǔ
下午
xiàwǔ
下午
dōu
都
dōu
都
huì
会
huì
会
dài
带
dài
带
háizi
孩子
háizi
孩子
qù
去
qù
去
gōngyuán
公园
gōngyuán
公园
wán
玩。
wán
玩
Bảo mẫu mỗi ngày buổi chiều đều dẫn các bé đến công viên chơi.
zhǎo
找
zhǎo
找
yígè
一个
yígè
一个
hǎo
好
hǎo
好
de
的
de
的
bǎomǔ
保姆
bǎomǔ
保姆
zhēnbùróngyì
真不容易。
zhēnbùróngyì
真不容易
Việc tìm một bảo mẫu tốt không hề dễ dàng.
shòu yī
Bác sĩ thú y
wǒyào
我要
wǒyào
我要
dài
带
dài
带
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
māo
猫
māo
猫
qù
去
qù
去
kàn
看
kàn
看
shòuyī
兽医
。
shòuyī
兽医
Tôi cần đưa con mèo của mình đi gặp bác sĩ thú y.
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
dòngwùyīyuàn
动物医院
dòngwùyīyuàn
动物医院
de
的
de
的
shòuyī
兽医
shòuyī
兽医
hěn
很
hěn
很
yǒu
有
yǒu
有
jīngyàn
经验。
jīngyàn
经验
Bác sĩ thú y tại bệnh viện động vật này rất có kinh nghiệm.
rúguǒ
如果
rúguǒ
如果
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
chǒngwù
宠物
chǒngwù
宠物
shēngbìng
生病
shēngbìng
生病
le
了,
le
了
yīnggāi
应该
yīnggāi
应该
lìjí
立即
lìjí
立即
liánxì
联系
liánxì
联系
shòuyī
兽医
。
shòuyī
兽医
Nếu thú cưng của bạn ốm, bạn nên liên hệ với bác sĩ thú y ngay lập tức.
zhù chǎn shì
Bà đỡ/Nữ hộ sinh
zhùchǎnshì
助产士
zhùchǎnshì
助产士
zài
在
zài
在
fēnmiǎn
分娩
fēnmiǎn
分娩
guòchéng
过程
guòchéng
过程
zhōng
中
zhōng
中
tígōng
提供
tígōng
提供
le
了
le
了
hěndà
很大
hěndà
很大
bāngzhù
帮助。
bāngzhù
帮助
Bà đỡ đã cung cấp rất nhiều sự giúp đỡ trong quá trình sinh nở.
tā
她
tā
她
juédìng
决定
juédìng
决定
pìnqǐng
聘请
pìnqǐng
聘请
yīmíng
一名
yīmíng
一名
zhùchǎnshì
助产士
zhùchǎnshì
助产士
lái
来
lái
来
jìnxíng
进行
jìnxíng
进行
jiāzhōng
家中
jiāzhōng
家中
fēnmiǎn
分娩。
fēnmiǎn
分娩
Cô ấy quyết định thuê một bà đỡ để sinh con tại nhà.
chéngwéi
成为
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
yīmíng
一名
zhùchǎnshì
助产士
zhùchǎnshì
助产士
xūyào
需要
xūyào
需要
jiēshòu
接受
jiēshòu
接受
zhuānyèpéixùn
专业培训
zhuānyèpéixùn
专业培训
hé
和
hé
和
rènzhèng
认证。
rènzhèng
认证
Trở thành một bà đỡ cần phải trải qua đào tạo chuyên nghiệp và chứng nhận.
huà xué jiā
Nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)
nàwèi
那位
nàwèi
那位
huàxuéjiā
化学家
huàxuéjiā
化学家
huòdé
获得
huòdé
获得
le
了
le
了
nuòbèiěrhuàxuéjiǎng
诺贝尔化学奖。
nuòbèiěrhuàxuéjiǎng
诺贝尔化学奖
Nhà hóa học đó đã giành được giải thưởng Nobel về hóa học.
huàxuéjiā
化学家
huàxuéjiā
化学家
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
shíyànshì
实验室
shíyànshì
实验室
jìnxíng
进行
jìnxíng
进行
shíyàn
实验。
shíyàn
实验
Nhà hóa học đang tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
tā
她
tā
她
mèngxiǎng
梦想
mèngxiǎng
梦想
chéngwéi
成为
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
yīmíng
一名
huàxuéjiā
化学家
。
huàxuéjiā
化学家
Cô ấy mơ ước trở thành một nhà hóa học.
yī shēng
Bác sĩ
nǚyīshēng
女
医生
nǚyīshēng
女医生
Bác sĩ nữ.
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
bàba
爸爸
bàba
爸爸
shì
是
shì
是
yīshēng
医生
yīshēng
医生
Bố của tôi là bác sĩ.
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
māma
妈妈
māma
妈妈
shì
是
shì
是
yīshēng
医生
yīshēng
医生
Mẹ tôi là bác sĩ.
yī liáo zhù lǐ
Trợ lý y tế
wǒmen
我们
wǒmen
我们
de
的
de
的
yīliáo
医疗
yīliáo
医疗
zhùlǐ
助理
zhùlǐ
助理
zǒngshì
总是
zǒngshì
总是
yǐ
以
yǐ
以
bìngrén
病人
bìngrén
病人
wèi
为
wèi
为
zhōngxīn
中心。
zhōngxīn
中心
Các trợ lý y tế của chúng tôi luôn đặt bệnh nhân vào vị trí trung tâm.
yīliáo
医疗
yīliáo
医疗
zhùlǐ
助理
zhùlǐ
助理
fùzé
负责
fùzé
负责
jìlù
记录
jìlù
记录
bìngrén
病人
bìngrén
病人
de
的
de
的
bìnglì
病历。
bìnglì
病历
Trợ lý y tế có trách nhiệm ghi chép hồ sơ bệnh án của bệnh nhân.
yīliáo
医疗
yīliáo
医疗
zhùlǐ
助理
zhùlǐ
助理
zài
在
zài
在
shǒushù
手术
shǒushù
手术
zhōng
中
zhōng
中
bànyǎnzhe
扮演着
bànyǎnzhe
扮演着
zhòngyào
重要
zhòngyào
重要
de
的
de
的
juésè
角色。
juésè
角色
Trợ lý y tế đóng một vai trò quan trọng trong ca phẫu thuật.
wài kē yī shēng
Bác sĩ phẫu thuật
wàikēyīshēng
外科医生
wàikēyīshēng
外科医生
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
jìnxíng
进行
jìnxíng
进行
yīxiàng
一项
yīxiàng
一项
fùzá
复杂
fùzá
复杂
de
的
de
的
shǒushù
手术。
shǒushù
手术
Bác sĩ phẫu thuật đang thực hiện một ca phẫu thuật phức tạp.
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
chéngwéi
成为
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
yīmíng
一名
wàikēyīshēng
外科医生
。
wàikēyīshēng
外科医生
Tôi muốn trở thành một bác sĩ phẫu thuật.
nàwèi
那位
nàwèi
那位
wàikēyīshēng
外科医生
wàikēyīshēng
外科医生
fēicháng
非常
fēicháng
非常
yǒu
有
yǒu
有
jīngyàn
经验。
jīngyàn
经验
Vị bác sĩ phẫu thuật đó rất giàu kinh nghiệm.
hù shì
Y tá
hùshì
护士
hùshì
护士
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
zhàogù
照顾
zhàogù
照顾
bìngrén
病人
bìngrén
病人
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.
zhào hù zhě
Người làm nghề chăm sóc người ốm
zhàohù
照护
zhàohù
照护
zhě
者
zhě
者
bìxū
必须
bìxū
必须
liǎojiě
了解
liǎojiě
了解
jīběn
基本
jīběn
基本
de
的
de
的
jíjiù
急救
jíjiù
急救
jìnéng
技能。
jìnéng
技能
Người chăm sóc phải biết các kỹ năng sơ cứu cơ bản.
tā
他
tā
他
chéngwéi
成为
chéngwéi
成为
le
了
le
了
tā
他
tā
他
fùqīn
父亲
fùqīn
父亲
de
的
de
的
zhàohù
照护
zhàohù
照护
zhě
者。
zhě
者
Anh ấy đã trở thành người chăm sóc cho cha mình.
zuòwéi
作为
zuòwéi
作为
yígè
一个
yígè
一个
zhàohù
照护
zhàohù
照护
zhě
者,
zhě
者
bǎochí
保持
bǎochí
保持
nàixīn
耐心
nàixīn
耐心
fēicháng
非常
fēicháng
非常
zhòngyào
重要。
zhòngyào
重要
Là một người chăm sóc, việc giữ bình tĩnh là rất quan trọng.
yá yī
Nha sĩ
wǒyào
我要
wǒyào
我要
yùyuē
预约
yùyuē
预约
yáyī
牙医
。
yáyī
牙医
Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ nha khoa.
nǐ
你
nǐ
你
zhīdào
知道
zhīdào
知道
fùjìn
附近
fùjìn
附近
yǒu
有
yǒu
有
hǎo
好
hǎo
好
de
的
de
的
yáyī
牙医
yáyī
牙医
ma
吗?
ma
吗
Bạn biết ở gần đây có bác sĩ nha khoa giỏi không?
yáyī
牙医
yáyī
牙医
shuō
说
shuō
说
wǒ
我
wǒ
我
xūyào
需要
xūyào
需要
báyá
拔牙。
báyá
拔牙
Bác sĩ nha khoa bảo rằng tôi cần nhổ răng.
yǎn jìng shī
Bác sĩ mắt
wǒ
我
wǒ
我
qù
去
qù
去
kàn
看
kàn
看
yǎnjìng
眼镜
yǎnjìng
眼镜
shīpèi
师配
shīpèi
师配
le
了
le
了
yīfù
一副
yīfù
一副
xīn
新
xīn
新
yǎnjìng
眼镜。
yǎnjìng
眼镜
Tôi đã đến gặp bác sĩ kính mắt để làm một cặp kính mới.
nǐ
你
nǐ
你
zhīdào
知道
zhīdào
知道
zhènshàng
镇上
zhènshàng
镇上
zuìhǎo
最好
zuìhǎo
最好
de
的
de
的
yǎnjìng
眼镜
yǎnjìng
眼镜
shī
师
shī
师
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里
nǎlǐ
哪里
ma
吗?
ma
吗
Bạn có biết bác sĩ kính mắt giỏi nhất thị trấn ở đâu không?
yǎnjìng
眼镜
yǎnjìng
眼镜
shī
师
shī
师
jiànyì
建议
jiànyì
建议
wǒ
我
wǒ
我
měinián
每年
měinián
每年
zhìshǎo
至少
zhìshǎo
至少
jiǎnchá
检查
jiǎnchá
检查
yīcì
一次
yīcì
一次
yǎnjīng
眼睛。
yǎnjīng
眼睛
Bác sĩ kính mắt khuyên tôi nên kiểm tra mắt ít nhất mỗi năm một lần.
yào jì shī
Dược sĩ
yàojìshī
药剂师
yàojìshī
药剂师
zài
在
zài
在
diàopèi
调配
diàopèi
调配
yàowù
药物。
yàowù
药物
Dược sĩ đang pha chế thuốc.
qǐngwèn
请问,
qǐngwèn
请问
yàojìshī
药剂师
yàojìshī
药剂师
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里?
nǎlǐ
哪里
Xin hỏi, dược sĩ ở đâu?
yàojìshī
药剂师
yàojìshī
药剂师
jiànyì
建议
jiànyì
建议
wǒ
我
wǒ
我
fúyòng
服用
fúyòng
服用
zhèzhǒng
这种
zhèzhǒng
这种
yào
药。
yào
药
Dược sĩ khuyên tôi nên uống loại thuốc này.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Lĩnh vực Luật và An ninh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Lao động tay chân
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Bán lẻ
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Khoa học
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Vận tải
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Giáo dục
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Tôn giáo
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực An ninh quân sự
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các ngành nghề khác
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send