Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị

zhōng hòuwèi
Hậu vệ trung tâm
heart
detail
view
view
shì
wǒmen
我们
duì
de
zhōng
hòuwèi
后卫。
He is our team's center back.
Anh ấy là trung vệ của đội chúng tôi.
zhōng
hòuwèi
后卫
de
zérèn
责任
shì
fángshǒu
防守
duìfāng
对方
qiánfēng
前锋。
The center back's responsibility is to defend against the opposing forwards.
Trách nhiệm của trung vệ là phòng thủ chống lại tiền đạo đối phương.
yígè
一个
hǎo
de
zhōng
hòuwèi
后卫
nénggòu
能够
kòngzhì
控制
zhěnggè
整个
hòuchǎng
后场。
A good center back can control the entire defensive area.
Một trung vệ giỏi có thể kiểm soát toàn bộ khu vực phòng thủ.
zhōng quān
Vòng tròn giữa sân
heart
detail
view
view
de
zúqiú
足球
jìshù
技术
bèi
píngwèi
评为
zhōngquān
中圈
jíbié
级别。
His football skills are rated at intermediate level.
Kỹ thuật bóng đá của anh ấy được đánh giá ở cấp độ trung cung.
zhōngquān
中圈
de
qiúyuán
球员
wǎngwǎng
往往
nányǐ
难以
tūpò
突破
dào
gāoquān
高圈。
Players in the intermediate circle often struggle to break into the higher circle.
Cầu thủ ở cấp độ trung cung thường khó vượt qua được lên cấp độ cao.
bǐsài
比赛
zhōng
中,
cóngzhōng
从中
quān
zhíjiē
直接
shèmén
射门
chénggōng
成功。
During the match, he successfully scored directly from the midfield circle.
Trong trận đấu, anh ấy đã ghi bàn thành công trực tiếp từ vòng trung cung.
zhōng chǎng
Tiền vệ trung tâm
heart
detail
view
view
zhōngchǎng
中场
xiūxishíjiān
休息时间
shì
shíwǔfēnzhōng
十五分钟。
The halftime break is 15 minutes.
Thời gian nghỉ giữa hiệp là 15 phút.
zài
zhōngchǎng
中场
de
biǎoxiàn
表现
fēicháng
非常
chūsè
出色。
His performance in midfield was outstanding.
Anh ấy thể hiện rất xuất sắc ở vị trí tiền vệ.
qiúduì
球队
xūyào
需要
jiāqiáng
加强
zhōngchǎng
中场
kòngqiú
控球
nénglì
能力。
The team needs to improve their ball control in midfield.
Đội bóng cần tăng cường khả năng kiểm soát bóng ở giữa sân.
zhōng diǎn
Điểm phát bóng giữa sân
heart
detail
view
view
wǒmen
我们
dìng
zài
zhōngdiǎn
中点
jiànmiàn
见面。
Let's meet at the midpoint.
Chúng ta hãy gặp nhau ở điểm giữa.
zhōngdiǎn
中点
shì
yígè
一个
fēicháng
非常
zhòngyào
重要
de
gàiniàn
概念。
The midpoint is a very important concept.
Điểm giữa là một khái niệm rất quan trọng.
zhètiáoxiàn
这条线
de
zhōngdiǎn
中点
zài
nǎlǐ
哪里?
Where is the midpoint of this line?
Điểm giữa của đường này ở đâu?
zhōngxiàn
Vạch kẻ giữa sân
heart
detail
view
view
zhètiáo
这条
dàolù
道路
de
zhōngxiàn
中线
bèi
xīnhuà
新划
le
了。
The midline of this road has been redrawn.
Đường giữa của con đường này đã được vẽ mới.
qǐng
bùyào
不要
yuèguò
越过
zhōngxiàn
中线
jiàshǐ
驾驶。
Please do not drive across the midline.
Xin đừng lái xe vượt qua vạch giữa đường.
zhōngxiàn
中线
de
zuòyòng
作用
shì
fēngé
分隔
duì
xiàng
xíngshǐ
行驶
de
chēliàng
车辆。
The function of the midline is to separate vehicles traveling in opposite directions.
Chức năng của vạch giữa đường là phân chia các phương tiện đi ngược chiều.
tǐyùchǎng
Sân vận động
heart
detail
view
view
wǒmen
我们
zài
tǐyùchǎng
体育场
jiànmiàn
见面。
We meet at the stadium.
Chúng ta gặp nhau ở sân vận động.
tǐyùchǎng
体育场
hěndà
很大。
The stadium is very big.
Sân vận động rất lớn.
míngtiān
明天
yǒu
yīchǎng
一场
zúqiúbǐsài
足球比赛
zài
tǐyùchǎng
体育场
There is a soccer game at the stadium tomorrow.
Ngày mai có một trận bóng đá ở sân vận động.
qiánfēng
Tiền đạo
heart
detail
view
view
qiánfēng
前锋
kuàisù
快速
tūpò
突破
le
duìfāng
对方
de
fángxiàn
防线。
The forward quickly broke through the opponent's defense.
Tiền đạo nhanh chóng xuyên thủng hàng phòng thủ của đối phương.
zài
bǐsài
比赛
zhōng
bànyǎn
扮演
le
qiánfēng
前锋
de
juésè
角色。
He played the role of a forward in the match.
Anh ấy đã đóng vai trò là tiền đạo trong trận đấu.
zuòwéi
作为
yīmíng
一名
qiánfēng
前锋
de
shèmén
射门
jìshù
技术
fēicháng
非常
chūsè
出色。
As a forward, his shooting skills are excellent.
Là một tiền đạo, kỹ năng sút bóng của anh ấy rất xuất sắc.
zhùlǐ cáipàn
Trợ lý trọng tài
heart
detail
view
view
bǐsài
比赛
zhōng
中,
zhùlǐ
助理
cáipàn
裁判
fùzé
负责
fǔzhù
辅助
cáipàn
裁判
pànduàn
判断
yuèwèi
越位。
During the game, the assistant referee is responsible for assisting the referee in determining offside.
Trong trận đấu, trợ lý trọng tài có trách nhiệm hỗ trợ trọng tài xác định lỗi việt vị.
zhùlǐ
助理
cáipàn
裁判
jǔqí
举旗
shìyì
示意
qiú
chūjiè
出界。
The assistant referee raises a flag to signal the ball has gone out of bounds.
Trợ lý trọng tài giơ cờ ra hiệu bóng đã ra ngoài biên.
měichǎng
每场
zúqiúbǐsài
足球比赛
tōngcháng
通常
yóu
yīmíng
一名
zhǔcáipàn
主裁判
liǎngmíng
两名
zhùlǐ
助理
cáipàn
裁判
zǔchéng
组成。
Each soccer match is usually officiated by one main referee and two assistant referees.
Mỗi trận đấu bóng đá thường gồm một trọng tài chính và hai trợ lý trọng tài.
hòuwèi
Hậu vệ
heart
detail
view
view
shì
wǒmen
我们
qiúduì
球队
de
zuìjiā
最佳
hòuwèi
后卫
He is the best defender in our team.
Anh ấy là hậu vệ tốt nhất trong đội bóng của chúng tôi.
hòuwèi
后卫
bìxū
必须
shíkè
时刻
bǎohù
保护
hǎo
qiúmén
球门。
Defenders must always protect the goal.
Hậu vệ phải luôn bảo vệ khung thành.
zhège
这个
hòuwèi
后卫
de
sùdù
速度
fēicháng
非常
kuài
快。
This defender is very fast.
Hậu vệ này có tốc độ rất nhanh.
chǎngdì
Sân bóng
heart
detail
view
view
zhège
这个
chǎngdì
场地
fēichángshìhé
非常适合
jǔxíng
举行
zúqiúbǐsài
足球比赛。
This site is very suitable for a football match.
Sân này rất thích hợp để tổ chức trận đấu bóng đá.
wǒmen
我们
xūyào
需要
zhǎo
yígè
一个
yīdiǎn
一点
de
chǎngdì
场地
lái
jǔbàn
举办
yīnyuèjié
音乐节。
We need to find a larger venue to hold the music festival.
Chúng tôi cần tìm một địa điểm lớn hơn để tổ chức lễ hội âm nhạc.
chǎngdì
场地
fèiyòng
费用
bāohán
包含
zài
zǒngfèiyòng
总费用
lǐma
里吗?
Is the venue fee included in the total cost?
Phí thuê địa điểm có được bao gồm trong tổng chi phí không?
shǒuményuán
Thủ môn
heart
detail
view
view
měigè
每个
zúqiúduì
足球队
dōu
xūyào
需要
yīwèi
一位
yōuxiù
优秀
de
shǒuményuán
守门员
Every football team needs an excellent goalkeeper.
Mỗi đội bóng đều cần có một thủ môn xuất sắc.
shǒuményuán
守门员
shì
fángshǒu
防守
de
zuìhòu
最后
yīdào
一道
fángxiàn
防线。
The goalkeeper is the last line of defense.
Thủ môn là hàng phòng ngự cuối cùng.
zài
bǐsài
比赛
zhōng
中,
shǒuményuán
守门员
chénggōng
成功
dǎngzhù
挡住
le
duìfāng
对方
de
diǎnqiú
点球。
During the match, the goalkeeper successfully blocked the opponent's penalty kick.
Trong trận đấu, thủ môn đã thành công trong việc chặn đứng quả penalty của đối phương.
xiǎo jìnqū
Vòng cấm địa
heart
detail
view
view
qiúyuán
球员
shìtú
试图
zài
xiǎojìnqū
小禁区
nèi
shèmén
射门。
The player tries to shoot in the small penalty area.
Cầu thủ cố gắng sút bóng trong khu vực cấm nhỏ.
shǒuményuán
守门员
zài
xiǎojìnqū
小禁区
biǎoxiàn
表现
fēicháng
非常
chūsè
出色。
The goalkeeper performs very well in the small penalty area.
Thủ môn đã thể hiện rất tốt trong khu vực cấm nhỏ.
xiǎojìnqū
小禁区
shì
zúqiúchǎng
足球场
shàng
yígè
一个
fēicháng
非常
guānjiàn
关键
de
dìfāng
地方。
The small penalty area is a very critical place on the football field.
Khu vực cấm nhỏ là một nơi rất quan trọng trên sân bóng đá.
jiàoliàn
Huấn luyện viên
heart
detail
view
view
bǐsài
比赛
qián
前,
jiàoliàn
教练
gěi
wǒmen
我们
dǎqì
打气。
Before the match, the coach gave us a pep talk.
Trước trận đấu, huấn luyện viên đã động viên chúng tôi.
jiàoliàn
教练
zài
bǐsài
比赛
qián
gěi
wǒmen
我们
hěnduō
很多
zhǐdǎo
指导。
The coach gave us a lot of guidance before the match.
Huấn luyện viên đã đưa ra nhiều hướng dẫn cho chúng tôi trước trận đấu.
tìbǔ
Cầu thủ dự bị
heart
detail
view
view
shì
wǒmen
我们
duì
de
tìbǔduìyuán
替补队员。
He is our team's substitute.
Anh ấy là thành viên dự bị trong đội của chúng tôi.
rúguǒ
如果
lèi
le
了,
kěyǐ
可以
tìbǔ
替补
shàngchǎng
上场。
If you're tired, I can substitute for you.
Nếu bạn mệt, tôi có thể thế chỗ bạn vào sân.
jiàoliàn
教练
juédìng
决定
ràng
yígè
一个
tìbǔ
替补
qiúyuán
球员
kāishǐ
开始
dìèrjié
第二节
bǐsài
比赛。
The coach decided to start a substitute player for the second half of the game.
Huấn luyện viên quyết định để một cầu thủ dự bị bắt đầu hiệp hai của trận đấu.
héngliáng
Xà ngang
heart
detail
view
view
jiànzhùshī
建筑师
juédìng
决定
zēngjiā
增加
yígè
一个
héngliáng
横梁
lái
zhīchēng
支撑
wūdǐng
屋顶。
The architect decided to add a crossbeam to support the roof.
Kiến trúc sư quyết định thêm một dầm ngang để chống đỡ mái nhà.
zhège
这个
héngliáng
横梁
shì
yóu
gāngtiě
钢铁
zhìchéng
制成,
fēicháng
非常
jiāngù
坚固。
This crossbeam is made of steel and is very strong.
Dầm ngang này được làm từ thép, rất kiên cố.
zài
zhuāngxiū
装修
guòchéng
过程
zhōng
中,
tāmen
他们
fāxiàn
发现
yīgēn
一根
héngliáng
横梁
xūyào
需要
bèi
tìhuàn
替换。
During the renovation process, they found that a crossbeam needed to be replaced.
Trong quá trình cải tạo, họ phát hiện ra rằng một dầm ngang cần được thay thế.
qīng dàofū
Hậu vệ quét
heart
detail
view
view
qīngdàofū
清道夫
shì
fùzé
负责
qīnglǐ
清理
jiēdào
街道
de
gōngzuòrényuán
工作人员。
A street cleaner is a person responsible for cleaning the streets.
Người lao công là người phụ trách công việc dọn dẹp đường phố.
zhège
这个
qūyù
区域
de
qīngdàofū
清道夫
fēicháng
非常
qínláo
勤劳,
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
wǒmen
我们
xǐnglái
醒来
jiēdào
街道
jiù
yǐjīng
已经
hěn
gānjìng
干净
le
了。
The street cleaners in this area are very hardworking, the streets are clean every morning when we wake up.
Người lao công ở khu vực này rất cần cù, mỗi sáng chúng tôi thức dậy phố đã sạch sẽ.
chéngshì
城市
xūyào
需要
gèng
duō
xiàng
zhèyàng
这样
de
qīngdàofū
清道夫
ràng
wǒmen
我们
de
shēnghuó
生活
huánjìng
环境
gèngjiā
更加
měihǎo
美好。
The city needs more street cleaners like him, to make our living environment better.
Thành phố cần thêm nhiều người lao công như anh ấy, để cuộc sống của chúng ta tốt đẹp hơn.
qiúchǎng
Sân bóng
heart
detail
view
view
cāochǎngshàng
操场上
yǒu
yígè
一个
lánqiúchǎng
球场
There is a basketball court on the playground.
Sân trường có một sân bóng rổ.
zúqiúchǎng
球场
shàng
yǒu
èrshíèrmíng
二十二名
qiúyuán
球员
There are twenty-two players on the football field.
Trên sân bóng có 22 cầu thủ.
shì
zhège
这个
zúqiúchǎng
球场
de
guǎnlǐyuán
管理员
He is the manager of this football field.
Anh ấy là người quản lý sân bóng đá này.
qiúmén qū
Khung thành
heart
detail
view
view
qiúménqū
球门区
shì
shǒuményuán
守门员
kěyǐ
可以
yòngshǒu
用手
jiēqiú
接球
de
qūyù
区域。
The goal area is the area where the goalkeeper can handle the ball with his hands.
Khu vực cầu môn là khu vực mà thủ môn có thể dùng tay bắt bóng.
dāngqiú
当球
jìnrù
进入
qiúménqū
球门区
shǒuményuán
守门员
xūyào
需要
bǎochí
保持
gāodù
高度
jǐngjué
警觉。
When the ball enters the goal area, the goalkeeper needs to be highly alert.
Khi bóng vào khu vực cầu môn, thủ môn cần phải cực kỳ cảnh giác.
qiúménqū
球门区
de
dàxiǎo
大小
gēnjù
根据
bǐsài
比赛
de
jíbié
级别
yǒusuǒbùtóng
有所不同。
The size of the goal area varies depending on the level of the match.
Kích thước khu vực cầu môn có sự khác nhau tùy thuộc vào cấp độ của trận đấu.
qiúmén zhù
Cột khung thành
heart
detail
view
view
qiúménzhù
球门柱
bèiqiú
被球
jīzhòng
击中
le
了。
The goal post was hit by the ball.
Cột cầu môn đã bị trái bóng đánh trúng.
zhàn
zài
qiúménzhù
球门柱
pángbiān
旁边
shǒumén
守门。
He stood next to the goal post to guard.
Anh ấy đứng bên cạnh cột cầu môn để canh gác.
qiúménzhù
球门柱
de
gāodù
高度
biāozhǔn
标准
shì
duōshǎo
多少?
What is the standard height of a goal post?
Chiều cao tiêu chuẩn của cột cầu môn là bao nhiêu?
qiúmén xiàn
Vạch goal
heart
detail
view
view
qiúyuán
球员
chénggōng
成功
jiāngqiú
将球
guò
qiúménxiàn
球门线
The player successfully kicked the ball over the goal line.
Cầu thủ đã thành công đưa bóng qua đường biên của khung thành.
cáipàn
裁判
pàndìng
判定
qiú
yuèguò
越过
qiúménxiàn
球门线
pàngěi
判给
le
duìfāng
对方
yígè
一个
jìnqiú
进球。
The referee determined the ball had crossed the goal line, awarding the other team a goal.
Trọng tài xác định bóng đã vượt qua đường biên của khung thành, phong cho đối phương một bàn thắng.
qiúménxiàn
球门线
shàng
de
juédìng
决定
jīngcháng
经常
yǐngxiǎng
影响
bǐsàijiéguǒ
比赛结果。
Decisions on the goal line often affect the outcome of the game.
Những quyết định trên đường biên khung thành thường xuyên ảnh hưởng đến kết quả trận đấu.
cáipàn
Trọng tài
heart
detail
view
view
cáipàn
裁判
xuānbù
宣布
le
sàishì
赛事
de
jiéguǒ
结果。
The judge announced the result of the match.
Trọng tài đã công bố kết quả của trận đấu.
duì
cáipàn
裁判
de
pànjué
判决
biǎoshì
表示
bùmǎn
不满。
He expressed dissatisfaction with the referee's decision.
Anh ấy biểu thị sự không hài lòng với quyết định của trọng tài.
cáipàn
裁判
zhèngzài
正在
shěnlǐ
审理
zhège
这个
ànjiàn
案件。
The judge is hearing the case.
Quan tòa đang xử lý vụ án này.
biānxiàn
Đường biên dọc
heart
detail
view
view
zhèzhāng
这张
dìtú
地图
shàng
de
hóngsè
红色
biānxiàn
边线
biǎoshì
表示
shénme
什么?
What does the red border on this map indicate?
Đường viền màu đỏ trên bản đồ này biểu thị điều gì?
wùbì
务必
zài
biānxiàn
边线
nèi
wánchéng
完成
de
huìhuà
绘画。
Make sure to complete your drawing within the margins.
Nhất định phải hoàn thành bức vẽ của bạn trong các đường biên.
yùndòngyuán
运动员
bìxū
必须
zhùyì
注意
qiú
bùyào
不要
yuèguò
越过
biānxiàn
边线
The athlete must be careful not to let the ball cross the boundary line.
Vận động viên phải chú ý không để bóng lăn qua đường biên.
jìngōng xíng zhōng chǎng
Tiền vệ tấn công
heart
detail
view
view
shì
yīmíng
一名
jìshù
技术
quánmiàn
全面
de
jìngōngxíng
进攻型
zhōngchǎng
中场。
He is a versatile attacking midfielder.
Anh ấy là một tiền vệ công toàn diện.
jìngōngxíng
进攻型
zhōngchǎng
中场
de
rènwu
任务
shì
chuàngzào
创造
jìngōng
进攻
jīhuì
机会。
The task of an attacking midfielder is to create attacking opportunities.
Nhiệm vụ của tiền vệ công là tạo ra cơ hội tấn công.
qiúduì
球队
quēshǎo
缺少
yígè
一个
yǒuchuàngzàolì
有创造力
de
jìngōngxíng
进攻型
zhōngchǎng
中场。
The team lacks a creative attacking midfielder.
Đội bóng thiếu một tiền vệ công có khả năng sáng tạo.
duìzhǎng
Đội trưởng
heart
detail
view
view
shì
lánqiúduì
篮球队
de
duìzhǎng
队长
She is the captain of the basketball team.
Cô ấy là đội trưởng đội bóng rổ.
fángshǒu xíng zhōng chǎng
Tiền vệ phòng ngự
heart
detail
view
view
shì
yīmíng
一名
chūsè
出色
de
fángshǒuxíng
防守型
zhōngchǎng
中场。
He is an excellent defensive midfielder.
Anh ấy là một tiền vệ phòng ngự xuất sắc.
zài
fángshǒuxíng
防守型
zhōngchǎng
中场
de
wèizhì
位置
shàng
上,
de
zuòyòng
作用
bùkě
不可
tìdài
替代。
In the defensive midfielder position, he is irreplaceable.
Ở vị trí tiền vệ phòng ngự, anh ấy không thể thay thế được.
měigè
每个
duìwǔ
队伍
dōu
xūyào
需要
zhìshǎo
至少
yīmíng
一名
fángshǒuxíng
防守型
zhōngchǎng
中场。
Every team needs at least one defensive midfielder.
Mỗi đội bóng đều cần ít nhất một tiền vệ phòng ngự.
Bình luận