Bài 2: Đây có phải thuốc Bắc không?

A
xiānshēng
先生
zhèxiē
这些
hēi
de
shì
shénme
什么
dōngxī
东西
Thưa ngài, những thứ màu đen này là gì vậy?
B
zhè
shì
yīxiē
一些
yào
Đây là một số thuốc.
A
shénme
什么
yào
Thuốc gì vậy?
B
zhōngyào
中药
Thuốc Đông y.
A
zhè
shìbúshì
是不是
yào
Đây có phải là thuốc không?
B
zhè
búshì
不是
yào
zhè
shì
cháyè
茶叶
Đây không phải thuốc, đây là lá trà.
A
nàge
那个
xiāngzǐ
箱子
shì
shénme
什么
Trong cái vali kia là gì?
B
dōu
shì
rìyòngpǐn
日用品
yǒu
liǎng
jiàn
yīfú
衣服
yǔsǎn
雨伞
píng
xiāngshuǐ
香水
Đều là đồ dùng hàng ngày. Có hai bộ quần áo, một chiếc ô và một chai nước hoa.
háiyǒu
还有
běn
shū
běn
cídiǎn
词典
liǎng
zhāng
guāngpán
光盘
sān
zhī
Còn có một quyển sách, một quyển từ điển, hai đĩa CD và ba cây bút.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu