Bài 1: Tôi học Hán Ngữ
麦克 (Mài kè)
qǐngwèn
请问
,
nǐ
你
guìxìng
贵姓
?
Xin hỏi, họ của bạn là gì?
张东 (Zhāngdōng)
wǒ
我
xìng
姓
zhāng
张
。
Tôi họ Zhang.
麦克 (Mài kè)
nǐ
你
jiào
叫
shénme
什么
míngzì
名字
?
Tên bạn là gì?
张东 (Zhāngdōng)
wǒ
我
jiào
叫
zhāng
张
dōng
东
。
Tôi tên là Zhang Dong.
麦克 (Mài kè)
nǐ
你
shì
是
nǎ
哪
guórén
国人
?
Bạn là người nước nào?
张东 (Zhāngdōng)
wǒ
我
shì
是
zhōngguórén
中国人
。
nǐ
你
shì
是
nǎ
哪
guórén
国人
?
Tôi là người Trung Quốc. Bạn là người nước nào?
麦克 (Mài kè)
wǒ
我
shì
是
měiguórén
美国人
。
Tôi là người Mỹ.
张东 (Zhāngdōng)
nǐ
你
xuéxí
学习
shénme
什么
?
Bạn học cái gì?
麦克 (Mài kè)
wǒ
我
xuéxí
学习
hànyǔ
汉语
。
Tôi học tiếng Hán.
张东 (Zhāngdōng)
hànyǔ
汉语
nán
难
ma
吗
?
Tiếng Hán khó không?
麦克 (Mài kè)
hànzì
汉字
hěn
很
nán
难
,
fāyīn
发音
bù
不
tài
太
nán
难
。
Chữ Hán rất khó, phát âm không quá khó.
Bài 1: 你好 – Xin chào
Bài 2: 汉语不太难 – Tiếng Hán không khó lắm
Bài 3: 明天见 – Ngày mai gặp lại
Bài 4: 你去哪儿 – Bạn đi đâu?
Bài 5: 这是王老师 – Đây là thầy (cô) giáo vương
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)