Bài 1: Bạn khoẻ không?

关经理 (Guān jīnglǐ)
wáng
lǎoshī
老师
hǎojiǔbùjiàn
好久不见
le
Thầy Vương lâu không gặp !
王老师 (Wáng lǎoshī)
a
guǎn
jīnglǐ
经理
huānyíng
欢迎
huānyíng
欢迎
À! Quản lý Quan, chào mừng, chào mừng!
关经理 (Guān jīnglǐ)
nín
shēntǐ
身体
hǎo
ma
Sức khoẻ của ông thế nào?
王老师 (Wáng lǎoshī)
hěn
hǎo
nín
shēntǐ
身体
zěnmeyàng
怎么样
Rất tốt. Sức khoẻ của ông thì sao?
关经理 (Guān jīnglǐ)
mǎmǎhǔhǔ
马马虎虎
Cũng tàm tạm thôi
王老师 (Wáng lǎoshī)
zuìjìn
最近
gōngzuò
工作
máng
bùmáng
不忙
?
?
Gần đây công việc có bận không?
关经理 (Guān jīnglǐ)
tàimáng
太忙
nín
ne
Không quá bận, còn ông?
王老师 (Wáng lǎoshī)
gāng
kāixué
开学
yǒudiǎner
有点儿
máng
diǎnér
点儿
shénme
什么
chá
háishì
还是
kāfēi
咖啡
Vừa mới khai giảng, hơi bận một chút. Muốn uống gì không? Trà hay cà phê?
关经理 (Guān jīnglǐ)
bēi
chá
ba
Uống một tách trà đi!
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu