Bài 2: Đây là sách gì?
A
zhè
这
shì
是
shénme
什么
?
Đây là cái gì?
B
zhè
这
shì
是
shū
书
。
Đây là sách.
A
zhè
这
shì
是
shénme
什么
shū
书
?
Đây là sách gì?
B
zhè
这
shì
是
zhōngwén
中文
shū
书
。
Đây là sách tiếng Trung.
A
zhè
这
shì
是
shuí
谁
de
的
shū
书
?
Đây là sách của ai?
B
zhè
这
shì
是
lǎoshī
老师
de
的
shū
书
。
Đây là sách của giáo viên.
A
nàshì
那是
shénme
什么
?
Đó là cái gì?
B
nàshì
那是
zázhì
杂志
。
Đó là tạp chí.
A
nàshì
那是
shénme
什么
zázhì
杂志
?
Đó là tạp chí gì?
B
nàshì
那是
yīngwén
英文
zázhì
杂志
。
Đó là tạp chí tiếng Anh.
A
nàshì
那是
shuí
谁
de
的
zázhì
杂志
?
Đó là tạp chí của ai?
B
nàshì
那是
wǒ
我
péngyǒu
朋友
de
的
zázhì
杂志
。
Đó là tạp chí của bạn tôi.
Bài 1: 你好 – Xin chào
Bài 2: 汉语不太难 – Tiếng Hán không khó lắm
Bài 3: 明天见 – Ngày mai gặp lại
Bài 4: 你去哪儿 – Bạn đi đâu?
Bài 5: 这是王老师 – Đây là thầy (cô) giáo vương
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)