Bộ thủ 2 Nét

Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Số hai, 2
Phiên âm: èr
xīngqīèr
星期
yǒukōng
有空
ma
吗?
Bạn rảnh vào thứ ba không?
xīngqīèr
星期
wǒyào
我要
yīyuàn
医院
kànbìng
看病。
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Không có ý nghĩa
Phiên âm: tóu
tóu
tóu
Phần trên của những đồ vật
tóu
zìpáng
字旁
Bên cạnh từ có chứa ký tự 亠
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: con người, người
Phiên âm: rén
hǎo
tiānqì
天气
zhēnràngrén
真让
yúkuài
愉快。
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
hǎorén
Người tốt
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Trẻ con
Phiên âm: ér
zhù
zài
nǎér
Bạn sống ở đâu?
de
zài
nǎér
Bút của bạn ở đâu?
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Vào
Phiên âm:
xuéxiào
学校
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
bādiǎn
八点
jìnrù
Trường học mỗi ngày bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng.
huānyíng
欢迎
jiārù
wǒmen
我们
de
tuánduì
团队
Chào mừng bạn gia nhập đội của chúng tôi.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Số 8, 8
Phiên âm:
bāgè
píngguǒ
苹果
Tám quả táo.
bēishuǐ
杯水
Tám ly nước.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Vùng biên giới xa; hoang địa
Phiên âm: jiōng
jiōng
shì
yígè
一个
hànzì
汉字
bùshǒu
部首。
冂 là một bộ phận của chữ Hán.
zài
zìdiǎn
字典
zhōng
中,
jiōng
de
tōngcháng
通常
kōngjiān
空间
huò
wéirào
围绕
yǒuguān
有关。
Trong từ điển, từ thuộc bộ 冂 thường liên quan đến không gian hoặc sự bao quanh.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Trùm khăn lên
Phiên âm:
xiàmiàn
下面
yǒugè
有个
Dưới chữ có một 冖
shì
hěnduō
很多
hànzì
汉字
de
yībùfèn
一部分
冖 là một phần của nhiều ký tự Hán
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Nước đá
Phiên âm: bīng
bīngshuǐ
冰水
Nước đá
lěngfēng
冷风
Gió lạnh
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: bao nhiêu, một số, một vài
Phiên âm:
zhège
这个
yuè
fēicháng
非常
máng
,
,
jīhū
méiyǒu
没有
kòngxián
空闲
shíjiān
时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
yǒu
jǐběnshū
本书?
Bạn có mấy cuốn sách?
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Há miệng
Phiên âm: kǎn
zhège
这个
de
xià
bùfèn
部分
shì
kǎn
Phần dưới của từ này là 凵.
kǎn
kěyǐ
可以
zài
hěnduō
很多
hànzì
汉字
kàndào
看到。
凵 có thể được thấy trong nhiều chữ Hán.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Sức mạnh
Phiên âm:
dìdi
弟弟
xǐhuān
喜欢
chī
qiǎokèlì
巧克
Em trai tôi thích ăn sô cô la.
mèimei
妹妹
xǐhuān
喜欢
chī
qiǎokèlì
巧克
Em gái tôi thích ăn sô-cô-la.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu