入
Từ: 入
Nghĩa: Vào
Phiên âm: rù
冂
Từ: 冂
Nghĩa: Vùng biên giới xa; hoang địa
Phiên âm: jiōng
几
Từ: 几
Nghĩa: bao nhiêu, một số, một vài
Phiên âm: jǐ
凵
Từ: 凵
Nghĩa: Há miệng
Phiên âm: kǎn
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
Bộ thủ 1 Nét
Bộ thủ 2 Nét
Bộ thủ 3 Nét
Bộ thủ 4 Nét
Bộ thủ 5 Nét
Bộ thủ 6 Nét
Bộ thủ 7 Nét
Bộ thủ 8 Nét
Bộ thủ 9 Nét
Bộ thủ 10 Nét
Bộ thủ 11 Nét
Bộ thủ 12 Nét
Bộ thủ 13 Nét
Bộ thủ 14 Nét
Bộ thủ 15 Nét
Bộ thủ 16 Nét
Bộ thủ 17 Nét