齿
Từ: 齿
Nghĩa: răng, bánh răng
Phiên âm: chǐ
Hán việt: xỉ
wǒ
我
de
的
yáchǐ
牙齿
téng
疼。
My tooth hurts.
Răng tôi đau.
nǐ
你
shuā
刷
yáchǐ
牙齿
lema
了吗?
Have you brushed your teeth?
Bạn đã đánh răng chưa?


1
Bộ thủ 1 Nét
Bộ thủ 2 Nét
Bộ thủ 3 Nét
Bộ thủ 4 Nét
Bộ thủ 5 Nét
Bộ thủ 6 Nét
Bộ thủ 7 Nét
Bộ thủ 8 Nét
Bộ thủ 9 Nét
Bộ thủ 10 Nét
Bộ thủ 11 Nét
Bộ thủ 12 Nét
Bộ thủ 13 Nét
Bộ thủ 14 Nét
Bộ thủ 15 Nét
Bộ thủ 16 Nét
Bộ thủ 17 Nét