Bộ thủ 15 Nét

齿
Audio Audio
Từ: 齿
Nghĩa: răng, bánh răng
Phiên âm: chǐ
Hán việt: xỉ
de
yáchǐ
齿
téng
疼。
My tooth hurts.
Răng tôi đau.
shuā
yáchǐ
齿
lema
了吗?
Have you brushed your teeth?
Bạn đã đánh răng chưa?