Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 9 Nét
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
miàn
Mặt, bề mặt
tā
他
tā
他
zǒu
走
zǒu
走
dào
到
dào
到
wǒ
我
wǒ
我
qiánmiàn
前
面
qiánmiàn
前面
shuō
说
shuō
说
:
:
:
:
“
“
“
nǐhǎo
你好!
nǐhǎo
你好!
”
”
”
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
wǒmen
我们
wǒmen
我们
xīngqīwǔ
星期五
xīngqīwǔ
星期五
jiànmiàn
见
面
jiànmiàn
见面
ba
吧!
ba
吧!
Chúng ta hẹn gặp vào thứ Sáu nhé!
zhèshì
这是
zhèshì
这是
wǒmen
我们
wǒmen
我们
dìyīhuí
第一回
dìyīhuí
第一回
jiànmiàn
见
面
。
jiànmiàn
见面
Đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau.
gé
Da thú, thay đổi
cì
次
cì
次
jīngjì
经济
jīngjì
经济
gǎigé
改
革
gǎigé
改革
shì
是
shì
是
bìyào
必要
bìyào
必要
de
的。
de
的
Cải cách kinh tế lần là cần thiết.
gǎigékāifàng
改
革
开放
gǎigékāifàng
改革开放
hòu
后,
hòu
后
zhège
这个
zhège
这个
guójiā
国家
guójiā
国家
fāzhǎn
发展
fāzhǎn
发展
xùnsù
迅速。
xùnsù
迅速
Sau khi cải cách và mở cửa, đất nước này phát triển nhanh chóng.
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
gōngsī
公司
gōngsī
公司
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
gǎigé
改
革
gǎigé
改革
guǎnlǐ
管理
guǎnlǐ
管理
fāngshì
方式。
fāngshì
方式
Công ty này đang cải cách phương thức quản lý.
wéi
da, họ Vị
zhèshì
这是
zhèshì
这是
wéixiǎobǎo
韦
小宝
wéixiǎobǎo
韦小宝
de
的
de
的
gùshì
故事。
gùshì
故事
Đây là câu chuyện của Vị Tiểu Bảo.
wéibiānsānjué
韦
编三绝。
wéibiānsānjué
韦编三绝
Ba lần bện dây da (thành công sau nhiều lần thất bại).
wéidé
韦
德
wéidé
韦德
shì
是
shì
是
lánqiú
篮球
lánqiú
篮球
jiè
界
jiè
界
de
的
de
的
zhīmíng
知名
zhīmíng
知名
yùndòngyuán
运动员。
yùndòngyuán
运动员
Wade là vận động viên bóng rổ nổi tiếng.
jiǔ
Rau hẹ
jiǔcài
韭
菜
jiǔcài
韭菜
jiǎozǐ
饺子
jiǎozǐ
饺子
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
zuì
最
zuì
最
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
de
的
de
的
shíwù
食物
shíwù
食物
zhīyī
之一。
zhīyī
之一
Bánh chảo tôm hành là một trong những món ăn yêu thích của tôi.
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
jiǔcài
韭
菜
jiǔcài
韭菜
fēicháng
非常
fēicháng
非常
xīnxiān
新鲜,
xīnxiān
新鲜
shìhé
适合
shìhé
适合
zuò
做
zuò
做
chūnjuǎn
春卷。
chūnjuǎn
春卷
Những bó hành này rất tươi, thích hợp để làm nem.
nǐ
你
nǐ
你
zhīdào
知道
zhīdào
知道
zěnme
怎么
zěnme
怎么
bǎocún
保存
bǎocún
保存
jiǔcài
韭
菜
jiǔcài
韭菜
ma
吗?
ma
吗
zhèyàng
这样
zhèyàng
这样
tāmen
它们
tāmen
它们
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
bǎochí
保持
bǎochí
保持
xīnxiān
新鲜
xīnxiān
新鲜
gèngcháng
更长
gèngcháng
更长
de
的
de
的
shíjiān
时间。
shíjiān
时间
Bạn biết cách bảo quản hành không? Như vậy chúng có thể giữ được tươi lâu hơn.
yīn
tiếng âm thanh, tiếng động
nǐ
你
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
tīng
听
tīng
听
yīnyuè
音
乐
yīnyuè
音乐
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Bạn thích nghe nhạc không?
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
gēge
哥哥
gēge
哥哥
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
tīng
听
tīng
听
yīnyuè
音
乐。
yīnyuè
音乐
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
éyǔ
俄语
éyǔ
俄语
de
的
de
的
fāyīn
发
音
fāyīn
发音
hěnnán
很难
hěnnán
很难
Phát âm tiếng Nga rất khó.
yè
trang, trang giấy
zhè
这
zhè
这
běnshū
本书
běnshū
本书
yǒu
有
yǒu
有
100
100
100
100
yè
页
。
yè
页
Cuốn sách này có 100 trang.
qǐng
请
qǐng
请
fāndào
翻到
fāndào
翻到
dì
第
dì
第
20
20
20
20
yè
页
。
yè
页
Hãy lật đến trang thứ 20.
nǐ
你
nǐ
你
xiě
写
xiě
写
zài
在
zài
在
nǎ
哪
nǎ
哪
yīyè
一
页
?
yīyè
一页
Bạn viết ở trang nào?
fēng
gió
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zhèér
这儿
zhèér
这儿
de
的
de
的
fēngjǐng
风
景。
fēngjǐng
风景
Tôi thích phong cảnh ở đây.
shānshàng
山上
shānshàng
山上
de
的
de
的
fēngjǐng
风
景
fēngjǐng
风景
hěnměi
很美。
hěnměi
很美
Phong cảnh trên núi rất đẹp.
hǎibiān
海边
hǎibiān
海边
de
的
de
的
fēngjǐng
风
景
fēngjǐng
风景
Phong cảnh bên bờ biển
fēi
Bay
tāmen
他们
tāmen
他们
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
xuǎnzé
选择
xuǎnzé
选择
zuòhuǒchē
坐火车
zuòhuǒchē
坐火车
huòshì
或是
huòshì
或是
fēijī
飞
机。
fēijī
飞机
Họ có thể chọn đi bằng tàu hoặc là máy bay.
zhè
这
zhè
这
jiàfēijī
架
飞
机
jiàfēijī
架飞机
wǎndiǎn
晚点
wǎndiǎn
晚点
le
了。
le
了
Chuyến bay này bị trễ.
fēijī
飞
机
fēijī
飞机
yǐjīng
已经
yǐjīng
已经
qǐfēi
起
飞
。
qǐfēi
起飞
Máy bay đã cất cánh.
shí
thức ăn, ăn
nàjiā
那家
nàjiā
那家
cāntīng
餐厅
cāntīng
餐厅
de
的
de
的
shíwù
食
物
shíwù
食物
hěn
很
hěn
很
hǎochī
好吃
hǎochī
好吃
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
nàér
那儿
nàér
那儿
de
的
de
的
shíwù
食
物
shíwù
食物
hǎochī
好吃
hǎochī
好吃
ma
吗?
ma
吗
Đồ ăn ở đó ngon không?
zhōngwǔ
中午
zhōngwǔ
中午
wǒchángqù
我常去
wǒchángqù
我常去
shítáng
食
堂
shítáng
食堂
chīfàn
吃饭。
chīfàn
吃饭
Buổi trưa tôi thường đi ăn ở căng tin.
shǒu
bài (như trong bài hát, bài thơ)
zhōngguó
中国
zhōngguó
中国
de
的
de
的
shǒudōu
首
都
shǒudōu
首都
shì
是
shì
是
běijīng
北京。
běijīng
北京
Thủ đô của Trung Quốc là Bắc Kinh.
déguó
德国
déguó
德国
de
的
de
的
shǒudōu
首
都
shǒudōu
首都
shì
是
shì
是
bólín
柏林。
bólín
柏林
Thủ đô của Đức là Berlin.
éguó
俄国
éguó
俄国
de
的
de
的
shǒudōu
首
都
shǒudōu
首都
shì
是
shì
是
mòsīkē
莫斯科。
mòsīkē
莫斯科
Thủ đô của Nga là Moskva.
xiāng
Mùi thơm
wǒ
我
wǒ
我
dōu
都
dōu
都
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
hé
和
hé
和
xiāngjiāo
香
蕉
xiāngjiāo
香蕉
Tôi thích ăn cả táo và chuối.
tā
他
tā
他
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
hé
和
hé
和
xiāngjiāo
香
蕉。
xiāngjiāo
香蕉
Anh ấy thích ăn táo và chuối.
xiāngshuǐ
香
水
xiāngshuǐ
香水
wèidào
味道
wèidào
味道
tài
太
tài
太
nóng
浓
nóng
浓
le
了。
le
了
Mùi nước hoa quá nồng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send