Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 6 Nét
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
zhú
cây tre, cây trúc
zhège
这个
zhège
这个
zhúzǐ
竹
子
zhúzǐ
竹子
yǒu
有
yǒu
有
wǔjié
五节。
wǔjié
五节
Cây tre này có năm đốt.
zhúzǐ
竹
子
zhúzǐ
竹子
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
yònglái
用来
yònglái
用来
zhìzuò
制作
zhìzuò
制作
jiājù
家具。
jiājù
家具
Tre có thể được sử dụng để làm đồ nội thất.
tāyòng
他用
tāyòng
他用
zhúzǐ
竹
子
zhúzǐ
竹子
zuò
做
zuò
做
le
了
le
了
yígè
一个
yígè
一个
dízǐ
笛子。
dízǐ
笛子
Anh ấy đã dùng tre để làm một cái sáo.
mǐ
hạt gạo, gạo
tā
他
tā
他
měitiān
每天
měitiān
每天
dōu
都
dōu
都
chī
吃
chī
吃
mǐfàn
米
饭。
mǐfàn
米饭
Anh ấy ăn cơm mỗi ngày.
nǐ
你
nǐ
你
xiǎng
想
xiǎng
想
chī
吃
chī
吃
mántou
馒头
mántou
馒头
háishì
还是
háishì
还是
mǐfàn
米
饭?
mǐfàn
米饭
Bạn muốn ăn bánh bao hay cơm?
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
báimǐfàn
白
米
饭。
báimǐfàn
白米饭
Tôi thích ăn cơm trắng.
mì ( sī , sī )
Sợi tơ nhỏ
fǒu
Đồ sành
zhèshì
这是
zhèshì
这是
yīguàn
一罐
yīguàn
一罐
kělè
可乐。
kělè
可乐
Đây là một lon Coca.
wǒ
我
wǒ
我
xūyào
需要
xūyào
需要
dǎkāi
打开
dǎkāi
打开
zhège
这个
zhège
这个
guàntóu
罐头。
guàntóu
罐头
Tôi cần mở cái hộp này.
qǐng
请
qǐng
请
bǎ
把
bǎ
把
lājī
垃圾
lājī
垃圾
rēngjìn
扔进
rēngjìn
扔进
lājī
垃圾
lājī
垃圾
fǒu
缶
。
fǒu
缶
Hãy bỏ rác vào thùng rác.
wǎng
Mạng, lưới
wǒ
我
wǒ
我
měitiān
每天
měitiān
每天
dōu
都
dōu
都
yào
要
yào
要
shàngwǎng
上
网
。
shàngwǎng
上网
Mỗi ngày tôi đều lên mạng.
měitiān
每天
měitiān
每天
wǒ
我
wǒ
我
dōu
都
dōu
都
shàngwǎng
上
网
shàngwǎng
上网
chákàn
查看
chákàn
查看
yóujiàn
邮件。
yóujiàn
邮件
Mỗi ngày tôi đều vào mạng kiểm tra email.
tā
她
tā
她
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
shàngwǎng
上
网
shàngwǎng
上网
gòuwù
购物。
gòuwù
购物
Cô ấy thích mua sắm trực tuyến.
yáng
Con dê
nàge
那个
nàge
那个
yáng
羊
yáng
羊
hěn
很
hěn
很
kěài
可爱。
kěài
可爱
Con cừu đó rất đáng yêu.
yángmáo
羊
毛
yángmáo
羊毛
shì
是
shì
是
zhìzuò
制作
zhìzuò
制作
máoyī
毛衣
máoyī
毛衣
de
的
de
的
hǎo
好
hǎo
好
cáiliào
材料。
cáiliào
材料
Lông cừu là nguyên liệu tốt để làm áo len.
nóngfū
农夫
nóngfū
农夫
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
mùyáng
牧
羊
。
mùyáng
牧羊
Người nông dân đang chăn cừu.
yǔ
lông vũ
dōngtiān
冬天
dōngtiān
冬天
lái
来
lái
来
le
了,
le
了
wǒ
我
wǒ
我
mǎi
买
mǎi
买
le
了
le
了
yījiàn
一件
yījiàn
一件
xīn
新
xīn
新
de
的
de
的
yǔróngfú
羽
绒服。
yǔróngfú
羽绒服
Mùa đông đã đến, tôi đã mua một chiếc áo lông vũ mới.
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
diàn
店
diàn
店
de
的
de
的
yǔróngfú
羽
绒服
yǔróngfú
羽绒服
dǎzhé
打折。
dǎzhé
打折
Áo lông vũ ở cửa hàng này đang giảm giá.
yèyúshíjiān
业余时间
yèyúshíjiān
业余时间
wǒmen
我们
wǒmen
我们
jīngcháng
经常
jīngcháng
经常
qù
去
qù
去
dǎ
打
dǎ
打
yǔmáoqiú
羽
毛球。
yǔmáoqiú
羽毛球
Thời gian rảnh rỗi chúng tôi thường đi đánh cầu lông.
lǎo
già, cũ, lâu đời
bāwèi
八位
bāwèi
八位
lǎoshī
老
师
lǎoshī
老师
Tám giáo viên.
tā
他
tā
他
shì
是
shì
是
lǎoshī
老
师
lǎoshī
老师
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Anh ấy là giáo viên phải không?
tā
他
tā
他
qù
去
qù
去
wèn
问
wèn
问
le
了
le
了
lǎoshī
老
师。
lǎoshī
老师
Anh ấy đã đi hỏi giáo viên.
ér
Mà, và
tā
他
tā
他
wèi
为
wèi
为
hépíng
和平
hépíng
和平
érzhàn
而
战
érzhàn
而战
Anh ấy chiến đấu vì hòa bình.
tā
他
tā
他
wèile
为了
wèile
为了
zhēnlǐ
真理
zhēnlǐ
真理
ér
而
ér
而
dòuzhēng
斗争。
dòuzhēng
斗争
Anh ấy chiến đấu vì sự thật.
tāmen
他们
tāmen
他们
wèile
为了
wèile
为了
zìyóu
自由
zìyóu
自由
ér
而
ér
而
dòuzhēng
斗争。
dòuzhēng
斗争
Họ chiến đấu vì tự do.
lěi
Cái cày
zhèshì
这是
zhèshì
这是
yībǎ
一把
yībǎ
一把
zhǒngtián
种田
zhǒngtián
种田
yòng
用
yòng
用
de
的
de
的
lěi
耒
。
lěi
耒
Đây là một cái cày dùng để cày cấy.
lěishì
耒
是
lěishì
耒是
nóngyè
农业
nóngyè
农业
shēngchǎn
生产
shēngchǎn
生产
zhōng
中
zhōng
中
zuì
最
zuì
最
zhòngyào
重要
zhòngyào
重要
de
的
de
的
gōngjù
工具
gōngjù
工具
zhīyī
之一。
zhīyī
之一
Cày là một trong những công cụ quan trọng nhất trong sản xuất nông nghiệp.
tāyòng
他用
tāyòng
他用
lěilíkāi
耒
犁开
lěilíkāi
耒犁开
le
了
le
了
yīpiàn
一片
yīpiàn
一片
xīndì
新地。
xīndì
新地
Anh ấy đã dùng cày để mở một khu đất mới.
ěr
Lỗ tai
zhè
这
zhè
这
duì
对
duì
对
ěrhuán
耳
环
ěrhuán
耳环
zhēn
真
zhēn
真
hǎokàn
好看。
hǎokàn
好看
Đôi bông tai này thật đẹp.
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
zuǒěr
左
耳
zuǒěr
左耳
tīng
听
tīng
听
bù
不
bù
不
qīngchǔ
清楚
qīngchǔ
清楚
Tai trái của tôi nghe không rõ.
wǒyào
我要
wǒyào
我要
qīněr
亲
耳
qīněr
亲耳
tīng
听
tīng
听
tā
他
tā
他
shuō
说。
shuō
说
Tôi muốn nghe anh ấy nói trực tiếp.
yù
Cây bút
yù
聿
yù
聿
shì
是
shì
是
shūxiě
书写
shūxiě
书写
gōngjù
工具。
gōngjù
工具
聿 là công cụ viết.
zhège
这个
zhège
这个
yù
聿
yù
聿
xíngzhuàng
形状
xíngzhuàng
形状
hěn
很
hěn
很
dútè
独特。
dútè
独特
Cái '聿' này có hình dạng rất độc đáo.
gǔrén
古人
gǔrén
古人
yòng
用
yòng
用
yù
聿
yù
聿
shūxiě
书写
shūxiě
书写
jīngwén
经文。
jīngwén
经文
Người xưa dùng '聿' để viết kinh văn.
ròu
Thịt
tā
他
tā
他
bùchī
不吃
bùchī
不吃
ròu
肉
。
ròu
肉
Anh ấy không ăn thịt.
nǐ
你
nǐ
你
yào
要
yào
要
chī
吃
chī
吃
ròubāozǐ
肉
包子
ròubāozǐ
肉包子
háishì
还是
háishì
还是
dàn
蛋
dàn
蛋
bāozǐ
包子?
bāozǐ
包子
Bạn muốn ăn bánh bao thịt hay bánh bao trứng?
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
niúròu
牛
肉
niúròu
牛肉
miàntiáo
面条。
miàntiáo
面条
Tôi thích ăn mì bò.
chén
Bầy tôi
chén
臣
chén
臣
xià
下
xià
下
qǐngqiú
请求
qǐngqiú
请求
jiàn
见
jiàn
见
guówáng
国王。
guówáng
国王
Tôi, một bề tôi, xin được gặp vua.
chén
臣
chén
臣
bùgǎn
不敢。
bùgǎn
不敢
Tôi không dám.
chén
臣
chén
臣
yǐ
以
yǐ
以
guójiā
国家
guójiā
国家
wèizhòng
为重。
wèizhòng
为重
Tôi coi trọng quốc gia trên hết.
zì
Tự bản thân, kể từ
wǒmen
我们
wǒmen
我们
yào
要
yào
要
duì
对
duì
对
zìjǐ
自
己
zìjǐ
自己
de
的
de
的
xíngwéi
行为
xíngwéi
行为
fùzé
负责。
fùzé
负责
Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
měigè
每个
měigè
每个
rén
人
rén
人
dōu
都
dōu
都
yǒu
有
yǒu
有
zìjǐ
自
己
zìjǐ
自己
de
的
de
的
mèngxiǎng
梦想。
mèngxiǎng
梦想
Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.
qǐng
请
qǐng
请
nǐ
你
nǐ
你
gěi
给
gěi
给
dàjiā
大家
dàjiā
大家
jièshào
介绍
jièshào
介绍
yīxià
一下
yīxià
一下
zìjǐ
自
己
zìjǐ
自己
Hãy giới thiệu về bản thân mình với mọi người.
zhì
Đến
zhǎnlǎnguǎn
展览馆
zhǎnlǎnguǎn
展览馆
měizhōu
每周
měizhōu
每周
èrzhì
二
至
èrzhì
二至
zhōurì
周日
zhōurì
周日
kāifàng
开放。
kāifàng
开放
Bảo tàng mở cửa từ thứ hai đến chủ nhật hàng tuần.
tā
她
tā
她
měinián
每年
měinián
每年
zhìshǎo
至
少
zhìshǎo
至少
huí
回
huí
回
gùxiāng
故乡
gùxiāng
故乡
yīcì
一次。
yīcì
一次
Cô trở về quê hương ít nhất mỗi năm một lần.
zhège
这个
zhège
这个
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
zhìshǎo
至
少
zhìshǎo
至少
yào
要
yào
要
bàntiān
半天
bàntiān
半天
shíjiān
时间
shíjiān
时间
lái
来
lái
来
wánchéng
完成。
wánchéng
完成
Công việc này ít nhất mất nửa ngày để hoàn thành.
jiù
Cái cối giã gạo
zhège
这个
zhège
这个
jiù
臼
jiù
臼
hěn
很
hěn
很
jiù
旧,
jiù
旧
dàn
但
dàn
但
yīrán
依然
yīrán
依然
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
shǐyòng
使用。
shǐyòng
使用
Cái cối này rất cũ, nhưng vẫn có thể sử dụng.
tā
她
tā
她
yòng
用
yòng
用
jiù
臼
jiù
臼
hé
和
hé
和
chǔ
杵
chǔ
杵
lái
来
lái
来
dǎmó
打磨
dǎmó
打磨
cǎoyào
草药。
cǎoyào
草药
Cô ấy dùng cối và chày để tán nhuyễn thảo mộc.
zài
在
zài
在
chuántǒng
传统
chuántǒng
传统
chúfáng
厨房
chúfáng
厨房
lǐ
里,
lǐ
里
jiù
臼
jiù
臼
shì
是
shì
是
bùkěhuòquē
不可或缺
bùkěhuòquē
不可或缺
de
的
de
的
gōngjù
工具。
gōngjù
工具
Trong nhà bếp truyền thống, cối là dụng cụ không thể thiếu.
shé
Cái lưỡi
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
shétou
舌
头
shétou
舌头
shì
是
shì
是
hóngsè
红色
hóngsè
红色
de
的。
de
的
Lưỡi của tôi màu đỏ.
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
shétou
舌
头
shétou
舌头
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
chángdào
尝到
chángdào
尝到
sìzhǒng
四种
sìzhǒng
四种
wèidào
味道。
wèidào
味道
Lưỡi của bạn có thể nếm được bốn loại vị.
yīshēng
医生
yīshēng
医生
jiǎnchá
检查
jiǎnchá
检查
le
了
le
了
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
shétou
舌
头。
shétou
舌头
Bác sĩ đã kiểm tra lưỡi của tôi.
chuǎn
Sai lầm
bǐ
彼
bǐ
彼
は
は
は
は
chuǎn
舛
chuǎn
舛
tiān
添
tiān
添
yào
要
yào
要
yī
一
yī
一
と
と
と
と
yī
一
yī
一
xù
緒
xù
緒
に
に
に
に
shì
仕
shì
仕
shì
事
shì
事
を
を
を
を
し
し
し
し
た
た
た
た
こ
こ
こ
こ
と
と
と
と
が
が
が
が
あ
あ
あ
あ
る
る。
る
る
Anh ấy từng làm việc cùng với Masuzoe Yoichi.
chuǎn
舛
chuǎn
舛
の
の
の
の
xíng
形
xíng
形
を
を
を
を
し
し
し
し
た
た
た
た
shì
飾
shì
飾
り
り
り
り
を
を
を
を
bǐ
彼
bǐ
彼
nǚ
女
nǚ
女
の
の
の
の
ド
ド
ド
ド
レ
レ
レ
レ
ス
ス
ス
ス
に
に
に
に
jiàn
見
jiàn
見
つ
つ
つ
つ
け
け
け
け
た
た。
た
た
Tôi đã tìm thấy một hình trang trí hình dạng 舛 trên chiếc váy của cô ấy.
chuǎn
舛
chuǎn
舛
と
と
と
と
fǎn
反
fǎn
反
duì
対
duì
対
の
の
の
の
fāngxiàng
方向
fāngxiàng
方向
に
に
に
に
bù
歩
bù
歩
き
き
き
き
shǐ
始
shǐ
始
め
め
め
め
た
た。
た
た
Bắt đầu đi theo hướng ngược lại với 舛.
zhōu
Cái thuyền
xiǎozhōu
小
舟
xiǎozhōu
小舟
zài
在
zài
在
húshàng
湖上
húshàng
湖上
qīngqīng
轻轻
qīngqīng
轻轻
yáohuàng
摇晃。
yáohuàng
摇晃
Con thuyền nhỏ đang nhẹ nhàng đu đưa trên hồ.
yúmín
渔民
yúmín
渔民
yòng
用
yòng
用
xiǎozhōu
小
舟
xiǎozhōu
小舟
chūhǎi
出海
chūhǎi
出海
qù
去
qù
去
bǔyú
捕鱼。
bǔyú
捕鱼
Ngư dân sử dụng thuyền nhỏ ra biển để bắt cá.
hézhōng
河中
hézhōng
河中
piāozhe
漂着
piāozhe
漂着
yīzhī
一只
yīzhī
一只
kōngzhōu
空
舟
。
kōngzhōu
空舟
Một con thuyền trống đang trôi nổi trên sông.
gèn
quẻ Cấn (Kinh Dịch), dừng, bền cứng
gèn
艮
gèn
艮
wèi
为
wèi
为
shān
山
shān
山
艮 tượng trưng cho núi
gèn
艮
gèn
艮
qí
其
qí
其
bèi
背,
bèi
背
bùhuò
不获
bùhuò
不获
qíshēn
其身,
qíshēn
其身
xíngqítíng
行其庭,
xíngqítíng
行其庭
bùjiàn
不见
bùjiàn
不见
qírén
其人,
qírén
其人
wújiù
无咎。
wújiù
无咎
Lưng hướng về phía 艮, không chạm vào thân thể của nó, đi trong sảnh của nó, không gặp người của nó, không gặp điều gì xấu.
gèn
艮
gèn
艮
qí
其
qí
其
zhǐ
趾,
zhǐ
趾
wújiù
无咎,
wújiù
无咎
lìyǒngzhēn
利永贞。
lìyǒngzhēn
利永贞
Giữ chân ở 艮, không gặp họa, lợi ích bền vững.
sè
Màu, dáng vẻ, nữ sắc
wǒ
我
wǒ
我
zuì
最
zuì
最
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
de
的
de
的
yánsè
颜
色
yánsè
颜色
shì
是
shì
是
bái
白
bái
白
Màu tôi thích nhất là trắng.
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
shì
是
shì
是
hóngsè
红
色
hóngsè
红色
de
的
de
的
píngguǒ
苹果。
píngguǒ
苹果
Những quả táo này màu đỏ.
wǒ
我
wǒ
我
bù
不
bù
不
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
yánsè
颜
色
。
yánsè
颜色
Tôi không thích những màu sắc này.
hū
Vằn vện của con hổ
hū
虍
hū
虍
zuòwéi
作为
zuòwéi
作为
yígè
一个
yígè
一个
bùshǒu
部首
bùshǒu
部首
chūxiàn
出现
chūxiàn
出现
zài
在
zài
在
xǔduō
许多
xǔduō
许多
zìlǐ
字里。
zìlǐ
字里
虍 như một bộ thủ xuất hiện trong nhiều từ.
hū
虍
hū
虍
hù
户
hù
户
shì
是
shì
是
yígè
一个
yígè
一个
hěnshǎo
很少
hěnshǎo
很少
jiàn
见
jiàn
见
de
的
de
的
zì
字。
zì
字
'虍户' là một từ hiếm gặp.
zài
在
zài
在
gǔdàihànyǔ
古代汉语
gǔdàihànyǔ
古代汉语
zhōng
中,
zhōng
中
hū
虍
hū
虍
biǎoshì
表示
biǎoshì
表示
lǎohǔ
老虎。
lǎohǔ
老虎
Trong tiếng Hán cổ, '虍' biểu thị con hổ.
chóng
Sâu bọ
zhè
这
zhè
这
zhī
只
zhī
只
húdié
蝴蝶
húdié
蝴蝶
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
měilì
美丽
měilì
美丽
de
的
de
的
chóng
虫
。
chóng
虫
Con bướm này là một loại côn trùng đẹp.
wǒ
我
wǒ
我
bù
不
bù
不
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
kàndào
看到
kàndào
看到
chúfáng
厨房
chúfáng
厨房
yǒu
有
yǒu
有
zhāngláng
蟑螂
zhāngláng
蟑螂
zhèyàng
这样
zhèyàng
这样
de
的
de
的
chóng
虫
。
chóng
虫
Tôi không thích thấy có côn trùng như gián trong bếp.
háizi
孩子
háizi
孩子
men
们
men
们
zài
在
zài
在
gōngyuán
公园
gōngyuán
公园
lǐ
里
lǐ
里
zhuōchóng
捉
虫
zhuōchóng
捉虫
wán
玩。
wán
玩
Bọn trẻ đang bắt côn trùng chơi ở công viên.
xuè
máu
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
xuèyè
血
液
xuèyè
血液
huàyàn
化验
huàyàn
化验
jiéguǒ
结果
jiéguǒ
结果
chūlái
出来
chūlái
出来
lema
了吗?
lema
了吗
Kết quả xét nghiệm máu của bạn đã có chưa?
dàbiàn
大便
dàbiàn
大便
yǒuxuè
有
血
yǒuxuè
有血
shì
是
shì
是
bù
不
bù
不
zhèngcháng
正常
zhèngcháng
正常
de
的。
de
的
Phân có máu là không bình thường.
jiǎnchá
检查
jiǎnchá
检查
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
xuètáng
血
糖
xuètáng
血糖
hěn
很
hěn
很
zhòngyào
重要。
zhòngyào
重要
Việc kiểm tra đường huyết rất quan trọng.
xíng
được, khả thi, tốt, hoặc đi
wǒmen
我们
wǒmen
我们
yào
要
yào
要
duì
对
duì
对
zìjǐ
自己
zìjǐ
自己
de
的
de
的
xíngwéi
行
为
xíngwéi
行为
fùzé
负责。
fùzé
负责
Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
yínháng
银
行
yínháng
银行
de
的
de
的
fúwù
服务
fúwù
服务
hěn
很
hěn
很
hǎo
好。
hǎo
好
Dịch vụ của ngân hàng này rất tốt.
wǒ
我
wǒ
我
xūyào
需要
xūyào
需要
qù
去
qù
去
yínháng
银
行
yínháng
银行
qǔqián
取钱。
qǔqián
取钱
Tôi cần đến ngân hàng để rút tiền.
yī
Quần áo
zhèjiàn
这件
zhèjiàn
这件
yīfú
衣
服
yīfú
衣服
de
的
de
的
zhìliàng
质量
zhìliàng
质量
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hǎo
好。
hǎo
好
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
zhèjiàn
这件
zhèjiàn
这件
yīfú
衣
服
yīfú
衣服
tàidà
太大
tàidà
太大
le
了
le
了
Bộ quần áo này quá lớn.
nèixiē
那些
nèixiē
那些
yīfú
衣
服
yīfú
衣服
tàixiǎo
太小
tàixiǎo
太小
le
了。
le
了
Những bộ quần áo đó quá nhỏ.
yà
Che đậy, úp lên
wúfǎ
无法
wúfǎ
无法
tígōng
提供
tígōng
提供
shílì
实例
shílì
实例
Không thể cung cấp ví dụ
wúfǎ
无法
wúfǎ
无法
tígōng
提供
tígōng
提供
shílì
实例
shílì
实例
Không thể cung cấp ví dụ
wúfǎ
无法
wúfǎ
无法
tígōng
提供
tígōng
提供
shílì
实例
shílì
实例
Không thể cung cấp ví dụ
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send