
冂
是
一个
汉字
部首。
冂 is a radical of Chinese characters.
冂 là một bộ phận của chữ Hán.
在
字典
中,
冂
部
的
字
通常
和
空间
或
围绕
有关。
In the dictionary, words under the 冂 radical are usually related to space or enclosure.
Trong từ điển, từ thuộc bộ 冂 thường liên quan đến không gian hoặc sự bao quanh.
冂
字形
像是
一个
打开
的
盒子。
The shape of the character 冂 looks like an open box.
Hình dạng của chữ 冂 giống như một chiếc hộp mở.
这个
月
我
非常
忙
,
几乎
没有
空闲
时间
I am very busy this month, with hardly any free time.
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
你
有
几本书?
How many books do you have?
Bạn có mấy cuốn sách?
这里
有
几个
苹果。
There are a few apples here.
Ở đây có mấy quả táo.
这个
字
由
左边
的
勹
和
右边
的
口
组成。
This character is formed by 勹 on the left and 口 on the right.
Chữ này được tạo thành bởi 勹 ở bên trái và 口 ở bên phải.
勹
是
一个
表示
包裹
意义
的
偏旁。
勹 is a radical that signifies the meaning of wrapping.
勹 là một bộ phận chỉ ý nghĩa của sự bao bọc.
很多
与
包裹
相关
的
字
都有
勹
这个
部首。
Many characters related to wrapping include the 勹 radical.
Nhiều từ liên quan đến việc đóng gói đều có bộ phận 勹.
这是
一把
古老
的
匕首。
This is an ancient dagger.
Đây là một con dao găm cổ.
他
从
袖子
里
掏出
一把
锋利
的
匕首。
He pulled out a sharp dagger from his sleeve.
Anh ta rút ra một con dao găm sắc bén từ trong tay áo.
匕首
是
暗杀
者
的
武器
之一。
The dagger is one of the assassin's weapons.
Dao găm là một trong những vũ khí của sát thủ.
匚
是
汉字
的
一部分。
'匚' is a part of Chinese characters.
匚 là một phần của chữ Hán.
在
古文
中,
匚
常
被
用作
容器
的
象形。
In ancient texts, '匚' is often used as a pictogram for containers.
Trong văn cổ, 匚 thường được sử dụng như hình tượng của đồ chứa.
匚
不是
一个
常用
的
汉字。
'匚' is not a commonly used Chinese character.
匚 không phải là một chữ Hán được sử dụng thường xuyên.
这个
字
很少
见,
它
像是
个
匸
藏
的
秘密。
This character is rare, it's like a hidden secret.
Chữ này rất hiếm gặp, nó giống như một bí mật được giấu kín.
我
在
古老
的
文献
中
发现
了
匸
这个
字。
I discovered the character 匸 in ancient documents.
Tôi đã phát hiện ra chữ 匸 trong tài liệu cổ.
匸
的
形状
让
我
想到
了
一个
藏匿
的
宝箱。
The shape of 匸 reminds me of a hidden treasure chest.
Hình dạng của 匸 làm tôi nghĩ đến một kho báu được giấu đi.
因为
特殊
情况,
我们
需要
卩
旗。
Due to special circumstances, we need to flag.
Do tình hình đặc biệt, chúng tôi cần cắm cờ.
他
的
徽章
上
有
一个
卩
字。
His badge has a 卩 character.
Huy hiệu của anh ấy có một ký tự 卩.
这个
卩
形
标志
代表
着
什么?
What does this 卩 shaped symbol represent?
Biểu tượng hình 卩 đại diện cho cái gì?
Bình luận