Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 2 Nét
èr
Số hai, 2
nǐ
你
xīngqīèr
星期
二
yǒukōng
有空
ma
吗?
Bạn rảnh vào thứ ba không?
xīngqīèr
星期
二
wǒyào
我要
qù
去
yīyuàn
医院
kànbìng
看病。
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
xīngqīèr
星期
二
wǒ
我
yǒu
有
liǎnggè
两个
yuēhuì
约会。
Thứ Ba tôi có hai cuộc hẹn.
tóu
Không có ý nghĩa
tóu
亠
tóu
头
Phần trên của những đồ vật
tóu
亠
zìpáng
字旁
Bên cạnh từ có chứa ký tự 亠
tāngzìde
汤字的
tóu
亠
Phần 亠 trong từ '汤'
rén
con người, người
hǎo
好
tiānqì
天气
zhēnràngrén
真让
人
yúkuài
愉快。
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
hǎorén
好
人
Người tốt
yígè
一个
rén
人
Một người.
ér
Trẻ con
nǐ
你
zhù
住
zài
在
nǎér
哪
儿
?
Bạn sống ở đâu?
nǐ
你
de
的
bǐ
笔
zài
在
nǎér
哪
儿
?
Bút của bạn ở đâu?
nǐ
你
qù
去
nǎér
哪
儿
wán
玩?
Bạn đi chơi ở đâu?
rù
Vào
xuéxiào
学校
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
bādiǎn
八点
jìnrù
进
入
。
Trường học mỗi ngày bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng.
huānyíng
欢迎
jiārù
加
入
wǒmen
我们
de
的
tuánduì
团队
Chào mừng bạn gia nhập đội của chúng tôi.
wǒ
我
zhèngzài
正在
bàn
办
rùxué
入
学
shǒuxù
手续。
Tôi đang làm thủ tục nhập học.
bā
Số 8, 8
bāgè
八
个
píngguǒ
苹果
Tám quả táo.
bā
八
bēishuǐ
杯水
Tám ly nước.
bāwèi
八
位
lǎoshī
老师
Tám giáo viên.
jiōng
Vùng biên giới xa; hoang địa
jiōng
冂
shì
是
yígè
一个
hànzì
汉字
bùshǒu
部首。
冂 là một bộ phận của chữ Hán.
zài
在
zìdiǎn
字典
zhōng
中,
jiōng
冂
bù
部
de
的
zì
字
tōngcháng
通常
hé
和
kōngjiān
空间
huò
或
wéirào
围绕
yǒuguān
有关。
Trong từ điển, từ thuộc bộ 冂 thường liên quan đến không gian hoặc sự bao quanh.
jiōng
冂
zìxíng
字形
xiàngshì
像是
yígè
一个
dǎkāi
打开
de
的
hézǐ
盒子。
Hình dạng của chữ 冂 giống như một chiếc hộp mở.
mì
Trùm khăn lên
zì
字
xiàmiàn
下面
yǒugè
有个
mì
冖
Dưới chữ có một 冖
mì
冖
shì
是
hěnduō
很多
hànzì
汉字
de
的
yībùfèn
一部分
冖 là một phần của nhiều ký tự Hán
mì
冖
yě
也
xiàngzhēng
象征
zhe
着
fùgài
覆盖
冖 cũng biểu tượng cho sự che phủ
bīng
Nước đá
bīngshuǐ
冰水
Nước đá
lěngfēng
冷风
Gió lạnh
bīngqílín
冰淇淋
Kem
jǐ
bao nhiêu, một số, một vài
zhège
这个
yuè
月
wǒ
我
fēicháng
非常
máng
忙
,
,
jīhū
几
乎
méiyǒu
没有
kòngxián
空闲
shíjiān
时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
nǐ
你
yǒu
有
jǐběnshū
几
本书?
Bạn có mấy cuốn sách?
zhèlǐ
这里
yǒu
有
jǐgè
几
个
píngguǒ
苹果。
Ở đây có mấy quả táo.
kǎn
Há miệng
zhège
这个
zì
字
de
的
xià
下
bùfèn
部分
shì
是
kǎn
凵
。
Phần dưới của từ này là 凵.
kǎn
凵
kěyǐ
可以
zài
在
hěnduō
很多
hànzì
汉字
lǐ
里
kàndào
看到。
凵 có thể được thấy trong nhiều chữ Hán.
kǎn
凵
shì
是
yígè
一个
hànzì
汉字
bùshǒu
部首。
凵 là một bộ phận của chữ Hán.
lì
Sức mạnh
dìdi
弟弟
xǐhuān
喜欢
chī
吃
qiǎokèlì
巧克
力
Em trai tôi thích ăn sô cô la.
mèimei
妹妹
xǐhuān
喜欢
chī
吃
qiǎokèlì
巧克
力
Em gái tôi thích ăn sô-cô-la.
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
qiǎokèlì
巧克
力
。
Tôi thích ăn sô cô la.
bāo
Bao bọc
zhège
这个
zì
字
yóu
由
zuǒbian
左边
de
的
bāo
勹
hé
和
yòubian
右边
de
的
kǒu
口
zǔchéng
组成。
Chữ này được tạo thành bởi 勹 ở bên trái và 口 ở bên phải.
bāo
勹
shì
是
yígè
一个
biǎoshì
表示
bāoguǒ
包裹
yìyì
意义
de
的
piānpáng
偏旁。
勹 là một bộ phận chỉ ý nghĩa của sự bao bọc.
hěnduō
很多
yǔ
与
bāoguǒ
包裹
xiāngguān
相关
de
的
zì
字
dōuyǒu
都有
bāo
勹
zhège
这个
bùshǒu
部首。
Nhiều từ liên quan đến việc đóng gói đều có bộ phận 勹.
bǐ
Cái thìa (cái muỗng)
zhèshì
这是
yībǎ
一把
gǔlǎo
古老
de
的
bǐshǒu
匕
首。
Đây là một con dao găm cổ.
tā
他
cóng
从
xiùzǐ
袖子
lǐ
里
tāochū
掏出
yībǎ
一把
fēnglì
锋利
de
的
bǐshǒu
匕
首。
Anh ta rút ra một con dao găm sắc bén từ trong tay áo.
bǐshǒu
匕
首
shì
是
ànshā
暗杀
zhě
者
de
的
wǔqì
武器
zhīyī
之一。
Dao găm là một trong những vũ khí của sát thủ.
fāng
Tủ đựng
fāng
匚
shì
是
hànzì
汉字
de
的
yībùfèn
一部分。
匚 là một phần của chữ Hán.
zài
在
gǔwén
古文
zhōng
中,
fāng
匚
cháng
常
bèi
被
yòngzuò
用作
róngqì
容器
de
的
xiàngxíng
象形。
Trong văn cổ, 匚 thường được sử dụng như hình tượng của đồ chứa.
fāng
匚
búshì
不是
yígè
一个
chángyòng
常用
de
的
hànzì
汉字。
匚 không phải là một chữ Hán được sử dụng thường xuyên.
xì
Che đậy, giấu giếm
zhège
这个
zì
字
hěnshǎo
很少
jiàn
见,
tā
它
xiàngshì
像是
gè
个
xì
匸
cáng
藏
de
的
mìmì
秘密。
Chữ này rất hiếm gặp, nó giống như một bí mật được giấu kín.
wǒ
我
zài
在
gǔlǎo
古老
de
的
wénxiàn
文献
zhōng
中
fāxiàn
发现
le
了
xì
匸
zhège
这个
zì
字。
Tôi đã phát hiện ra chữ 匸 trong tài liệu cổ.
xì
匸
de
的
xíngzhuàng
形状
ràng
让
wǒ
我
xiǎngdào
想到
le
了
yígè
一个
cángnì
藏匿
de
的
bǎoxiāng
宝箱。
Hình dạng của 匸 làm tôi nghĩ đến một kho báu được giấu đi.
shí
số mười
wǒ
我
gēge
哥哥
jīnnián
今年
sānshísuì
三
十
岁
le
了。
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
wǒ
我
de
的
dìdi
弟弟
jīnnián
今年
shísuì
十
岁
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
wǒ
我
de
的
mèimei
妹妹
jīnnián
今年
shísuì
十
岁
Em gái tôi năm nay mười tuổi.
bǔ
Xem bói
tāmen
他们
yòng
用
húluóbo
胡萝
卜
zuò
做
bízi
鼻子
gěi
给
duīxuěrén
堆雪人。
Họ dùng cà rốt làm mũi cho người tuyết.
jié
Đốt tre
yīnwèi
因为
tèshū
特殊
qíngkuàng
情况,
wǒmen
我们
xūyào
需要
jié
卩
qí
旗。
Do tình hình đặc biệt, chúng tôi cần cắm cờ.
tā
他
de
的
huīzhāng
徽章
shàng
上
yǒu
有
yígè
一个
jié
卩
zì
字。
Huy hiệu của anh ấy có một ký tự 卩.
zhège
这个
jié
卩
xíng
形
biāozhì
标志
dàibiǎo
代表
zhe
着
shénme
什么?
Biểu tượng hình 卩 đại diện cho cái gì?
chǎng
Sườn núi, vách đá
wǒmen
我们
zài
在
gōngyèqū
工业区
zhǎodào
找到
le
了
yījiā
一家
gōngchǎng
工
厂
。
Chúng tôi đã tìm thấy một nhà máy trong khu công nghiệp.
tāmen
他们
yòng
用
jīqìrén
机器人
dàitì
代替
réngōng
人工
zài
在
gōngchǎng
工
厂
lǐ
里
gōngzuò
工作。
Họ sử dụng robot để thay thế con người làm việc trong các nhà máy.
sī
Riêng tư
wúcóngtánqǐ
无从谈起
Không biết bắt đầu từ đâu
sī
厶
xīnkǔ
辛苦
le
了
Bạn đã vất vả rồi
sīrénwùpǐn
私人物品
Đồ dùng cá nhân
yòu
Lại, nữa
zhèbù
这部
diànyǐng
电影
yòu
又
yǒuqù
有趣
yòu
又
cìjī
刺激。
Bộ phim này vừa thú vị vừa gay cấn.
tā
她
yòu
又
cōngmíng
聪明
yòu
又
piàoliàng
漂亮。
Cô ấy vừa thông minh vừa xinh đẹp.
tā
他
gōngzuò
工作
yòukuàiyòuhǎo
又
快又好。
Anh ấy làm việc vừa nhanh vừa tốt.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send