Bộ thủ 3 Nét

Audio Audio
Từ:
Nghĩa: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
Phiên âm: kǒu
de
kǒu
hěndà
很大
Miệng anh ấy rất to.
le
yīkǒu
shuǐ
Anh ấy uống một ngụm nước.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Vây quanh
Phiên âm: wéi
zhège
这个
wéi
hěndà
很大。
Cái này rất lớn.
qǐng
zài
zhège
这个
wéi
xiě
shàng
de
míngzì
名字。
Xin hãy viết tên của bạn vào ô này.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Đất
Phiên âm:
chūtǔ
de
zhèngjù
证据
bāngzhù
帮助
jiějué
解决
le
yígè
一个
lìshǐ
历史
xuánàn
悬案。
Bằng chứng được phát hiện đã giúp giải quyết một vụ án lịch sử bí ẩn.
zhèxiē
这些
táocí
陶瓷
shì
zài
lǎofángzi
老房子
de
dǐxia
底下
chūtǔ
de
的。
Những đồ gốm này được khai quật dưới nền của ngôi nhà cũ.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Kẻ sĩ
Phiên âm: shì
nàwèi
那位
nǚshì
shì
de
māma
妈妈
Vị quý bà kia là mẹ tôi.
hùshì
zhèngzài
正在
zhàogù
照顾
bìngrén
病人
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Đi chậm
Phiên âm: zhǐ
wúfǎ
无法
tígōng
提供,
yīnwèi
因为
zhǐ
zuòwéi
作为
dāndú
单独
de
hěnshǎo
很少
shǐyòng
使用,
zhǔyào
主要
zuòwéi
作为
qítā
其他
hànzì
汉字
de
zǔchéngbùfèn
组成部分。
Không thể cung cấp vì 夂 là một ký tự hiếm khi được sử dụng độc lập, chủ yếu là một phần của các ký tự Hán khác.
wúfǎ
无法
tígōng
提供,
yīnwèi
因为
zhǐ
zuòwéi
作为
dāndú
单独
de
hěnshǎo
很少
shǐyòng
使用,
zhǔyào
主要
zuòwéi
作为
qítā
其他
hànzì
汉字
de
zǔchéngbùfèn
组成部分。
Không thể cung cấp vì 夂 là một ký tự hiếm khi được sử dụng độc lập, chủ yếu là một phần của các ký tự Hán khác.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Đến sau
Phiên âm: suī
suī
suī
érxíng
而行
Đi một cách chậm rãi
suī
dǎozhī
导之
Dẫn dắt một cách từ tốn
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Đêm tối
Phiên âm:
kǎoshì
考试
qiánxī
xuéshēng
学生
men
dōu
tíxīndiàodǎn
提心吊胆
fùxí
复习。
Vào đêm trước kỳ thi, các sinh viên đều ôn tập trong tình trạng lo lắng.
xīyáng
tiānkōng
天空
rǎnchéng
染成
le
yīpiàn
一片
chénghóngsè
橙红色。
Hoàng hôn nhuộm trời một màu cam đỏ.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: To, lớn, rộng
Phiên âm:
duō
le
?
?
Bạn bao nhiêu tuổi?
de
kǒu
hěndà
Miệng anh ấy rất to.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: phụ nữ, nữ
Phiên âm:
xuéshēng
学生
Học sinh nữ.
nǚyǎnyuán
演员
Nữ diễn viên.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Phiên âm:
yīzhāng
一张
zhuōzǐ
Một cái bàn.
wǔsuì
五岁
de
háizi
Đứa trẻ năm tuổi.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Mái nhà mái che
Phiên âm: mián
bǎoguì
宝贵
de
yìjiàn
意见
Ý kiến quý báu
ānníng
安宁
de
jiā
Ngôi nhà yên bình
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
Phiên âm: cùn
yóuyú
由于
xíngli
行李
chǐcùn
tàidà
太大,
bùnéng
不能
suíshēnxiédài
随身携带,
bìxū
必须
tuōyùn
托运。
Vì kích thước hành lý quá lớn, không thể mang theo người, phải gửi.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu