Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 4 Nét
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
xīn
trái tim
hàoqíxīn
好奇
心
hàoqíxīn
好奇心
Tò mò, sự tò mò
xiàozhǎng
校长
xiàozhǎng
校长
hěn
很
hěn
很
guānxīn
关
心
guānxīn
关心
xuéshēng
学生
xuéshēng
学生
Hiệu trưởng rất quan tâm đến học sinh.
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
gōngsī
公司
gōngsī
公司
wèiyú
位于
wèiyú
位于
shìzhōngxīn
市中
心
。
shìzhōngxīn
市中心
Công ty của tôi nằm ở trung tâm thành phố.
gē
Cây qua (một thứ binh khí dài)
gēshì
戈
是
gēshì
戈是
gǔdài
古代
gǔdài
古代
de
的
de
的
wǔqì
武器。
wǔqì
武器
戈 là vũ khí của thời cổ đại.
tā
他
tā
他
xiàng
像
xiàng
像
gē
戈
gē
戈
yīyàng
一样
yīyàng
一样
yǒngměng
勇猛。
yǒngměng
勇猛
Anh ấy dũng mãnh như một chiếc giáo.
gē
戈
gē
戈
zàilìshǐshàng
在历史上
zàilìshǐshàng
在历史上
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
gùshì
故事。
gùshì
故事
Giáo có nhiều câu chuyện trong lịch sử.
shǒu
Tay, cái tay
tā
她
tā
她
shì
是
shì
是
zuì
最
zuì
最
bàng
棒
bàng
棒
de
的
de
的
nǚgēshǒu
女歌
手
nǚgēshǒu
女歌手
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
tā
他
tā
他
xiàng
向
xiàng
向
wǒ
我
wǒ
我
huīshǒu
挥
手
huīshǒu
挥手
shuō
说
shuō
说
zàijiàn
再见。
zàijiàn
再见
Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt tôi.
qǐngwèn
请问,
qǐngwèn
请问
xǐshǒujiān
洗
手
间
xǐshǒujiān
洗手间
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里?
nǎlǐ
哪里
Làm ơn cho hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
zhī
Cây (đối với bút), dòng (đối với sông), bài (đối với bài hát)
zhèzhī
这
支
zhèzhī
这支
shǒubiǎo
手表
shǒubiǎo
手表
zhí
值
zhí
值
wǔbǎi
五百
wǔbǎi
五百
měiyuán
美元
měiyuán
美元
Chiếc đồng hồ này trị giá năm trăm đô la Mỹ.
tā
他
tā
他
yǒu
有
yǒu
有
sānzhī
三
支
sānzhī
三支
bǐ
笔。
bǐ
笔
Anh ấy có ba cây bút.
zhè
这
zhè
这
shǒuzhī
首
支
shǒuzhī
首支
gē
歌
gē
歌
hěn
很
hěn
很
shòuhuānyíng
受欢迎。
shòuhuānyíng
受欢迎
Bài hát này rất được yêu thích.
wén
ngôn ngữ, tiếng, bài văn
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
zhōngwén
中
文
zhōngwén
中文
shuō
说
shuō
说
dé
得
dé
得
hěn
很
hěn
很
hǎo
好。
hǎo
好
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
tā
她
tā
她
huì
会
huì
会
shuō
说
shuō
说
zhōngwén
中
文
zhōngwén
中文
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Cô ấy biết nói tiếng Trung phải không?
zhōngguó
中国
zhōngguó
中国
de
的
de
的
wénhuà
文
化
wénhuà
文化
yǒu
有
yǒu
有
jǐqiānnián
几千年
jǐqiānnián
几千年
de
的
de
的
lìshǐ
历史。
lìshǐ
历史
Văn hóa Trung Quốc có mấy ngàn năm lịch sử.
dòu
Cái đấu để đong
tā
他
tā
他
wèile
为了
wèile
为了
zhēnlǐ
真理
zhēnlǐ
真理
ér
而
ér
而
dòuzhēng
斗
争。
dòuzhēng
斗争
Anh ấy chiến đấu vì sự thật.
tāmen
他们
tāmen
他们
wèile
为了
wèile
为了
zìyóu
自由
zìyóu
自由
ér
而
ér
而
dòuzhēng
斗
争。
dòuzhēng
斗争
Họ chiến đấu vì tự do.
tāmen
他们
tāmen
他们
wèile
为了
wèile
为了
zìyóu
自由
zìyóu
自由
ér
而
ér
而
zhàndòu
战
斗
。
zhàndòu
战斗
Họ đã chiến đấu vì tự do.
jīn
đơn vị cân = 1/2kg
wǒmen
我们
wǒmen
我们
yào
要
yào
要
mǎi
买
mǎi
买
wǔgōngjīn
五公
斤
wǔgōngjīn
五公斤
mǐ
米。
mǐ
米
Chúng ta cần mua năm kilogram gạo.
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
mǎi
买
mǎi
买
liǎng
两
liǎng
两
gōngjīn
公
斤
gōngjīn
公斤
píngguǒ
苹果。
píngguǒ
苹果
Tôi muốn mua hai kilogram táo.
wǒ
我
wǒ
我
mǎi
买
mǎi
买
le
了
le
了
wǔjīn
五
斤
wǔjīn
五斤
dàmǐ
大米。
dàmǐ
大米
Tôi mua năm cân gạo.
fāng
Vuông
qǐngwèn
请问,
qǐngwèn
请问
nín
您
nín
您
zhīdào
知道
zhīdào
知道
zhège
这个
zhège
这个
dìfāng
地
方
dìfāng
地方
zěnme
怎么
zěnme
怎么
zǒuma
走吗?
zǒuma
走吗
Xin hỏi, bạn biết cách đi đến nơi này không?
tā
他
tā
他
qù
去
qù
去
le
了
le
了
shénme
什么
shénme
什么
dìfāng
地
方
?
dìfāng
地方
:
:
:
:
Anh ấy đã đi đến nơi nào?
zhège
这个
zhège
这个
dìfāng
地
方
dìfāng
地方
rénduōma
人多吗?
rénduōma
人多吗
Chỗ này có đông người không?
wú
không có, không
zhèbù
这部
zhèbù
这部
diànyǐng
电影
diànyǐng
电影
tài
太
tài
太
wúliáo
无
聊
wúliáo
无聊
le
了
le
了
Bộ phim này quá chán.
xiàwǔ
下午
xiàwǔ
下午
de
的
de
的
kè
课
kè
课
hěn
很
hěn
很
wúliáo
无
聊
wúliáo
无聊
Bài học buổi chiều rất chán.
zhèshì
这事
zhèshì
这事
yǔ
与
yǔ
与
nǐ
你
nǐ
你
wúguān
无
关。
wúguān
无关
Việc này không liên quan đến bạn.
rì
mặt trời, ngày, ngày trong tháng
jīntiān
今天
jīntiān
今天
shì
是
shì
是
bàba
爸爸
bàba
爸爸
de
的
de
的
shēngrì
生
日
shēngrì
生日
Hôm nay là sinh nhật của bố.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
xué
学
xué
学
rìyǔ
日
语
rìyǔ
日语
Tôi thích học tiếng Nhật.
tā
他
tā
他
de
的
de
的
rìyǔ
日
语
rìyǔ
日语
shuǐpíng
水平
shuǐpíng
水平
hěn
很
hěn
很
gāo
高
gāo
高
Trình độ tiếng Nhật của anh ấy rất cao.
yuē
Nói rằng
kǒngzǐ
孔子
kǒngzǐ
孔子
yuē
曰
yuē
曰
:
:
:
:
「
「
「
「
xué
学
xué
学
ér
而
ér
而
shí
时
shí
时
xí
习
xí
习
zhī
之,
zhī
之
bù
不
bù
不
yì
亦
yì
亦
shuōhū
说乎?
shuōhū
说乎
」
」
」
」
Khổng Tử nói: 'Học và thường xuyên luyện tập, phải chăng là một niềm vui?'
《
《
《
《
dàodéjīng
道德经
dàodéjīng
道德经
》
》
》
》
yuē
曰
yuē
曰
:
:
:
:
「
「
「
「
dào
道
dào
道
kě
可
kě
可
dào
道,
dào
道
fēicháng
非常
fēicháng
非常
dào
道。
dào
道
」
」
」
」
Đạo Đức Kinh nói: 'Đạo có thể nói ra, không phải là Đạo vĩnh hằng.'
zhāngsānyuē
张三
曰
zhāngsānyuē
张三曰
:
:
:
:
「
「
「
「
jīntiāntiānqì
今天天气
jīntiāntiānqì
今天天气
zhēnhǎo
真好。
zhēnhǎo
真好
」
」
」
」
Trương Tam nói: 'Hôm nay thời tiết thật đẹp.'
yuè
Tháng
zhège
这个
zhège
这个
yuè
月
yuè
月
wǒ
我
wǒ
我
fēicháng
非常
fēicháng
非常
máng
忙
máng
忙
,
,
,
,
jīhū
几乎
jīhū
几乎
méiyǒu
没有
méiyǒu
没有
kòngxián
空闲
kòngxián
空闲
shíjiān
时间
shíjiān
时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
wǒ
我
wǒ
我
qù
去
qù
去
yuè
月
yuè
月
mǎi
买
mǎi
买
le
了
le
了
zhètái
这台
zhètái
这台
diànnǎo
电脑。
diànnǎo
电脑
Tôi đã mua chiếc máy tính này vào tháng trước.
jīntiān
今天
jīntiān
今天
shì
是
shì
是
liùyuè
六
月
liùyuè
六月
liùhào
六号。
liùhào
六号
Hôm nay là ngày 6 tháng 6.
mù
Gỗ, cây cối
zhège
这个
zhège
这个
shūjià
书架
shūjià
书架
shì
是
shì
是
mùtou
木
头
mùtou
木头
zuò
做
zuò
做
de
的。
de
的
Kệ sách này được làm bằng gỗ.
zhège
这个
zhège
这个
mùwū
木
屋
mùwū
木屋
shì
是
shì
是
tā
他
tā
他
qīnshǒu
亲手
qīnshǒu
亲手
jiànzào
建造
jiànzào
建造
de
的。
de
的
Căn nhà gỗ này là do anh ấy tự tay xây dựng.
zhèzhāng
这张
zhèzhāng
这张
zhuōzǐ
桌子
zhuōzǐ
桌子
shì
是
shì
是
mùtou
木
头
mùtou
木头
zuò
做
zuò
做
de
的。
de
的
Cái bàn này làm bằng gỗ.
qiàn
Khiếm khuyết, thiếu vắng
tā
他
tā
他
qiàn
欠
qiàn
欠
wǒ
我
wǒ
我
wǔshí
五十
wǔshí
五十
měiyuán
美元
měiyuán
美元
Anh ấy nợ tôi năm mươi đô la Mỹ.
zhǐ
Dừng lại
wǒyào
我要
wǒyào
我要
zhǐtòngyào
止
痛药。
zhǐtòngyào
止痛药
Tôi cần thuốc giảm đau.
késou
咳嗽
késou
咳嗽
bùzhǐ
不
止
bùzhǐ
不止
Ho không dứt
xuéxiào
学校
xuéxiào
学校
qūnèi
区内
qūnèi
区内
jìnzhǐ
禁
止
jìnzhǐ
禁止
xīyān
吸烟。
xīyān
吸烟
Khu vực trong trường học cấm hút thuốc.
dǎi
Xấu xa, tệ hại
zhège
这个
zhège
这个
dìfāng
地方
dìfāng
地方
yǒudiǎn
有点
yǒudiǎn
有点
dǎishì
歹
势。
dǎishì
歹势
Nơi này có vẻ không lành.
dǎitú
歹
徒
dǎitú
歹徒
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
táopǎo
逃跑。
táopǎo
逃跑
Tội phạm đang chạy trốn.
tāyòng
他用
tāyòng
他用
le
了
le
了
yígè
一个
yígè
一个
dǎizhāo
歹
招。
dǎizhāo
歹招
Anh ta đã sử dụng một thủ đoạn độc ác.
shū
Binh khí dài
cǐzì
此字
cǐzì
此字
shì
是
shì
是
shū
殳
shū
殳
zì
字。
zì
字
Đây là chữ 殳.
shū
殳
shū
殳
zài
在
zài
在
gǔdài
古代
gǔdài
古代
shì
是
shì
是
zhǐ
指
zhǐ
指
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
wǔqì
武器。
wǔqì
武器
殳 trong cổ đại chỉ một loại vũ khí.
shū
殳
shū
殳
zì
字
zì
字
chángjiànyú
常见于
chángjiànyú
常见于
zhōngguó
中国
zhōngguó
中国
xìngshì
姓氏。
xìngshì
姓氏
Chữ 殳 thường gặp trong họ tên người Trung Quốc.
wú
Chớ, đừng
wúwàng
毋
忘
wúwàng
毋忘
guóchǐ
国耻
guóchǐ
国耻
Đừng quên nhục quốc
wúyōngzhìyí
毋
庸置疑
wúyōngzhìyí
毋庸置疑
Không cần phải nghi ngờ
wúxū
毋
需
wúxū
毋需
guòduō
过多
guòduō
过多
dānxīn
担心
dānxīn
担心
Không cần phải quá lo lắng
bǐ
so sánh, tí số
shēntǐjiànkāng
身体健康
shēntǐjiànkāng
身体健康
bǐ
比
bǐ
比
jīnqián
金钱
jīnqián
金钱
gèng
更
gèng
更
zhòngyào
重要。
zhòngyào
重要
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
nǐ
你
nǐ
你
bùnéng
不能
bùnéng
不能
bǐjiào
比
较
bǐjiào
比较
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
hé
和
hé
和
chéngzǐ
橙子。
chéngzǐ
橙子
Bạn không thể so sánh táo và cam.
bǐjiào
比
较
bǐjiào
比较
zhè
这
zhè
这
liǎnggè
两个
liǎnggè
两个
dáàn
答案,
dáàn
答案
něigè
哪个
něigè
哪个
gèng
更
gèng
更
zhǔnquè
准确?
zhǔnquè
准确
So sánh hai câu trả lời này, câu nào chính xác hơn?
máo
Lông
qǐng
请
qǐng
请
bùyào
不要
bùyào
不要
xǐ
洗
xǐ
洗
nàjiàn
那件
nàjiàn
那件
máoyī
毛
衣。
máoyī
毛衣
Xin đừng giặt chiếc áo len đó.
yèyúshíjiān
业余时间
yèyúshíjiān
业余时间
wǒmen
我们
wǒmen
我们
jīngcháng
经常
jīngcháng
经常
qù
去
qù
去
dǎ
打
dǎ
打
yǔmáoqiú
羽
毛
球。
yǔmáoqiú
羽毛球
Thời gian rảnh rỗi chúng tôi thường đi đánh cầu lông.
zhèjiàn
这件
zhèjiàn
这件
máoyī
毛
衣
máoyī
毛衣
chuān
穿
chuān
穿
qǐlái
起来
qǐlái
起来
hěn
很
hěn
很
nuǎnhuo
暖和。
nuǎnhuo
暖和
Cái áo len này mặc vào rất ấm.
shì
Họ
tiánzhōng
田中
tiánzhōng
田中
shì
氏
shì
氏
は
は
は
は
ど
ど
ど
ど
こ
こ
こ
こ
で
で
で
で
す
す
す
す
か
か。
か
か
Ông Tanaka ở đâu?
língmùshì
鈴木
氏
língmùshì
鈴木氏
に
に
に
に
お
お
お
お
yuàn
願
yuàn
願
い
い
い
い
が
が
が
が
あ
あ
あ
あ
る
る。
る
る
Tôi có một yêu cầu với bà Suzuki.
shānběn
山本
shānběn
山本
shì
氏
shì
氏
は
は
は
は
こ
こ
こ
こ
の
の
の
の
プ
プ
プ
プ
ロ
ロ
ロ
ロ
ジ
ジ
ジ
ジ
ェ
ェ
ェ
ェ
ク
ク
ク
ク
ト
ト
ト
ト
の
の
の
の
リ
リ
リ
リ
ー
ー
ー
ー
ダ
ダ
ダ
ダ
ー
ー
ー
ー
で
で
で
で
す
す。
す
す
Ông Yamamoto là trưởng nhóm của dự án này.
qì
Hơi nước
hǎo
好
hǎo
好
tiānqì
天
气
tiānqì
天气
zhēnràngrén
真让人
zhēnràngrén
真让人
yúkuài
愉快。
yúkuài
愉快
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
jīntiāntiānqì
今天天
气
jīntiāntiānqì
今天天气
hǎo
好
hǎo
好
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Thời tiết hôm nay tốt phải không?
míngtiān
明天
míngtiān
明天
de
的
de
的
tiānqì
天
气
tiānqì
天气
huì
会
huì
会
hěn
很
hěn
很
hǎo
好。
hǎo
好
Thời tiết ngày mai sẽ rất tốt.
shuǐ
Nước
yībēi
一杯
yībēi
一杯
shuǐ
水
shuǐ
水
Một cốc nước.
bā
八
bā
八
bēishuǐ
杯
水
bēishuǐ
杯水
Tám ly nước.
tā
他
tā
他
hē
喝
hē
喝
le
了
le
了
yīkǒu
一口
yīkǒu
一口
shuǐ
水
shuǐ
水
Anh ấy uống một ngụm nước.
huǒ
Lửa, ngọn lửa
zuótiānwǎnshang
昨天晚上
zuótiānwǎnshang
昨天晚上
wǒmen
我们
wǒmen
我们
chī
吃
chī
吃
le
了
le
了
huǒguō
火
锅。
huǒguō
火锅
Tối hôm qua chúng tôi đã ăn lẩu.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
míngtiān
明天
míngtiān
明天
qù
去
qù
去
chīhuǒguō
吃
火
锅。
chīhuǒguō
吃火锅
Ngày mai chúng ta sẽ đi ăn lẩu .
tāmen
他们
tāmen
他们
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
xuǎnzé
选择
xuǎnzé
选择
zuòhuǒchē
坐
火
车
zuòhuǒchē
坐火车
huòshì
或是
huòshì
或是
fēijī
飞机。
fēijī
飞机
Họ có thể chọn đi bằng tàu hoặc là máy bay.
zhuǎ
Móng vuốt cầm thú
māo
猫
māo
猫
de
的
de
的
zhuǎzi
爪
子
zhuǎzi
爪子
hěn
很
hěn
很
fēnglì
锋利。
fēnglì
锋利
Vuốt của mèo rất bén.
tā
他
tā
他
bùshèn
不慎
bùshèn
不慎
bèi
被
bèi
被
jīzhuǎ
鸡
爪
jīzhuǎ
鸡爪
zhuāshāng
抓伤
zhuāshāng
抓伤
le
了。
le
了
Anh ấy đã bị trầy xước do bị vuốt gà cào.
zhèzhǒng
这种
zhèzhǒng
这种
gōngjù
工具
gōngjù
工具
shì
是
shì
是
yònglái
用来
yònglái
用来
jiǎn
剪
jiǎn
剪
zhuǎzi
爪
子
zhuǎzi
爪子
de
的。
de
的
Công cụ này được sử dụng để cắt móng vuốt.
fù
Cha
zhège
这个
zhège
这个
nánrén
男人
nánrén
男人
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
fùqīn
父
亲
fùqīn
父亲
Người đàn ông này là cha tôi.
tā
她
tā
她
xiě
写
xiě
写
le
了
le
了
yīfēng
一封
yīfēng
一封
gěi
给
gěi
给
fùmǔ
父
母
fùmǔ
父母
de
的
de
的
xìn
信。
xìn
信
Cô ấy đã viết một bức thư gửi cho cha mẹ.
jīnnián
今年
jīnnián
今年
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
zǔfù
祖
父
zǔfù
祖父
jiǔshísuì
九十岁
jiǔshísuì
九十岁
le
了。
le
了
Năm nay ông của tôi chín mươi tuổi.
yáo
Hào âm, hào dương (Kinh Dịch)
yáo
爻
yáo
爻
de
的
de
的
biànhuà
变化
biànhuà
变化
fēichángfùzá
非常复杂。
fēichángfùzá
非常复杂
Sự biến đổi của 爻 rất phức tạp.
zhōuyì
周易
zhōuyì
周易
lǐ
里
lǐ
里
de
的
de
的
liùshísì
六十四
liùshísì
六十四
guà
卦
guà
卦
shì
是
shì
是
yóu
由
yóu
由
bāgè
八个
bāgè
八个
jīběn
基本
jīběn
基本
yáo
爻
yáo
爻
zǔhéérchéng
组合而成
zǔhéérchéng
组合而成
de
的。
de
的
Sáu mươi bốn quẻ của Kinh Dịch được tạo thành từ sự kết hợp của tám 爻 cơ bản.
měigè
每个
měigè
每个
yáo
爻
yáo
爻
dōu
都
dōu
都
yǒu
有
yǒu
有
tā
它
tā
它
dútè
独特
dútè
独特
de
的
de
的
yìyì
意义。
yìyì
意义
Mỗi 爻 đều có ý nghĩa độc đáo của nó.
piàn
Miếng, tấm, phần, khu, vết
zhè
这
zhè
这
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
zhāng
张
zhāng
张
zhàopiān
照
片
。
zhàopiān
照片
Đây là bức ảnh của tôi.
zhè
这
zhè
这
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
bìyè
毕业
bìyè
毕业
zhàopiān
照
片
。
zhàopiān
照片
Đây là ảnh tốt nghiệp của tôi.
qǐng
请
qǐng
请
gěi
给
gěi
给
wǒ
我
wǒ
我
kàn
看
kàn
看
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
jiātíng
家庭
jiātíng
家庭
zhàopiān
照
片
。
zhàopiān
照片
Cho tôi xem ảnh gia đình của bạn.
yá
Răng
wǒ
我
wǒ
我
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
xuéxí
学习
xuéxí
学习
xībānyáyǔ
西班
牙
语
xībānyáyǔ
西班牙语
Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.
tā
她
tā
她
de
的
de
的
xībānyáyǔ
西班
牙
语
xībānyáyǔ
西班牙语
fāyīn
发音
fāyīn
发音
hěn
很
hěn
很
biāozhǔn
标准
biāozhǔn
标准
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
tā
他
tā
他
hěn
很
hěn
很
shàncháng
擅长
shàncháng
擅长
shuō
说
shuō
说
xībānyáwén
西班
牙
文。
xībānyáwén
西班牙文
Anh ấy giỏi nói tiếng Tây Ban Nha.
niú
bò, trâu
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
niúròu
牛
肉
niúròu
牛肉
miàntiáo
面条。
miàntiáo
面条
Tôi thích ăn mì bò.
nà
那
nà
那
tóuniú
头
牛
tóuniú
头牛
de
的
de
的
jiǎo
角
jiǎo
角
hěncháng
很长。
hěncháng
很长
Sừng của con bò đó rất dài.
xīniú
犀
牛
xīniú
犀牛
yǒu
有
yǒu
有
yígèjiǎo
一个角
yígèjiǎo
一个角
Tê giác có một sừng.
quǎn
Con chó
zhè
这
zhè
这
zhī
只
zhī
只
quǎn
犬
quǎn
犬
hěn
很
hěn
很
kěài
可爱。
kěài
可爱
Con chó này rất dễ thương.
nàquǎn
那
犬
nàquǎn
那犬
shì
是
shì
是
shuíde
谁的?
shuíde
谁的
Con chó kia của ai vậy?
quǎn
犬
quǎn
犬
zài
在
zài
在
chī
吃
chī
吃
dōngxī
东西。
dōngxī
东西
Con chó đang ăn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send