Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 7 Nét
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
jiàn
Nhìn thấy, gặp
hǎojiǔbùjiàn
好久不
见
hǎojiǔbùjiàn
好久不见
Lâu không gặp
nǐ
你
nǐ
你
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里
nǎlǐ
哪里
jiàn
见
jiàn
见
guòwǒ
过我?
guòwǒ
过我
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
míngtiān
明天
míngtiān
明天
wǒyào
我要
wǒyào
我要
jiàn
见
jiàn
见
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
lǜshī
律师。
lǜshī
律师
Ngày mai tôi sẽ gặp luật sư của mình.
jiǎo
sừng, vai, vai diễn , đơn vị tiền bằng 0,1 nhân dân tệ, góc
nà
那
nà
那
tóuniú
头牛
tóuniú
头牛
de
的
de
的
jiǎo
角
jiǎo
角
hěncháng
很长。
hěncháng
很长
Sừng của con bò đó rất dài.
tā
他
tā
他
zhàn
站
zhàn
站
zài
在
zài
在
fángjiān
房间
fángjiān
房间
de
的
de
的
jiǎoluòlǐ
角
落里。
jiǎoluòlǐ
角落里
Anh ấy đứng ở góc phòng.
zhèpíngshuǐ
这瓶水
zhèpíngshuǐ
这瓶水
shì
是
shì
是
wǔjiǎo
五
角
wǔjiǎo
五角
Chai nước này là năm hào.
yán
Nói
déyǔ
德语
déyǔ
德语
shì
是
shì
是
yígè
一个
yígè
一个
yǒuqù
有趣
yǒuqù
有趣
de
的
de
的
yǔyán
语
言
yǔyán
语言
Tiếng Đức là một ngôn ngữ thú vị.
fǎyǔ
法语
fǎyǔ
法语
shì
是
shì
是
yīmén
一门
yīmén
一门
làngmàn
浪漫
làngmàn
浪漫
de
的
de
的
yǔyán
语
言
yǔyán
语言
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ lãng mạn.
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
xuéxí
学习
xuéxí
学习
éguó
俄国
éguó
俄国
de
的
de
的
yǔyán
语
言
。
yǔyán
语言
Tôi muốn học ngôn ngữ của Nga.
gǔ
Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng
zhèkuài
这块
zhèkuài
这块
dìfāng
地方
dìfāng
地方
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
shài
晒
shài
晒
dàogǔ
稻
谷
。
dàogǔ
稻谷
Chỗ này có thể phơi lúa.
zhège
这个
zhège
这个
xiágǔ
峡
谷
xiágǔ
峡谷
fēicháng
非常
fēicháng
非常
shēn
深。
shēn
深
Hẻm núi này rất sâu.
xiágǔ
峡
谷
xiágǔ
峡谷
de
的
de
的
jǐngsè
景色
jǐngsè
景色
zhuànglì
壮丽。
zhuànglì
壮丽
Cảnh sắc của hẻm núi hùng vĩ.
dòu
Hạt đậu, cây đậu
qiǎokèlì
巧克力
qiǎokèlì
巧克力
láiyuányú
来源于
láiyuányú
来源于
kěkědòu
可可
豆
。
kěkědòu
可可豆
Sô-cô-la được làm từ hạt cacao.
tǔdòu
土
豆
tǔdòu
土豆
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
zuòchéng
做成
zuòchéng
做成
hěnduō
很多
hěnduō
很多
zhòngcài
种菜。
zhòngcài
种菜
Khoai tây có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
tǔdòu
土
豆
tǔdòu
土豆
hányǒu
含有
hányǒu
含有
fēngfù
丰富
fēngfù
丰富
de
的
de
的
tànshuǐhuàhéwù
碳水化合物。
tànshuǐhuàhéwù
碳水化合物
Khoai tây chứa nhiều carbohydrate.
shǐ
Con heo, con lợn
jiāzhōng
家中
jiāzhōng
家中
yǎng
养
yǎng
养
le
了
le
了
yītóu
一头
yītóu
一头
shǐ
豕
。
shǐ
豕
Trong nhà nuôi một con lợn.
gǔdàirén
古代人
gǔdàirén
古代人
jiāng
将
jiāng
将
shǐ
豕
shǐ
豕
shìwèi
视为
shìwèi
视为
cáifù
财富
cáifù
财富
de
的
de
的
xiàngzhēng
象征。
xiàngzhēng
象征
Người xưa coi lợn là biểu tượng của sự giàu có.
shǐ
豕
shǐ
豕
táo
逃
táo
逃
línzhōng
林中,
línzhōng
林中
zàinán
再难
zàinán
再难
xúnhuí
寻回。
xúnhuí
寻回
Lợn chạy vào rừng, khó mà tìm lại được.
zhì
Loài sâu không chân
gǔrén
古人
gǔrén
古人
rènwéi
認為
rènwéi
認為
zhì
豸
zhì
豸
néng
能
néng
能
biàn
辨
biàn
辨
shìfēi
是非。
shìfēi
是非
Người xưa cho rằng con 豸 có thể phân biệt đúng sai.
zhì
豸
zhì
豸
zìpáng
字旁
zìpáng
字旁
de
的
de
的
hànzì
汉字
hànzì
汉字
wǎngwǎng
往往
wǎngwǎng
往往
yǔ
与
yǔ
与
dòngwù
动物
dòngwù
动物
yǒuguān
有关。
yǒuguān
有关
Các chữ Hán có bộ 豸 thường liên quan đến động vật.
zhōngguó
中国
zhōngguó
中国
gǔdài
古代
gǔdài
古代
de
的
de
的
fǎlǜ
法律
fǎlǜ
法律
xiàngzhēng
象征
xiàngzhēng
象征
zhīyī
之一
zhīyī
之一
shì
是
shì
是
zhì
豸
。
zhì
豸
Một trong những biểu tượng của pháp luật cổ đại Trung Quốc là 豸.
bèi
vỏ sò, tiền
bèiduōfēn
贝
多芬
bèiduōfēn
贝多芬
de
的
de
的
dìjiǔ
第九
dìjiǔ
第九
jiāoxiǎngqǔ
交响曲
jiāoxiǎngqǔ
交响曲
shì
是
shì
是
yīshǒu
一首
yīshǒu
一首
shìjiè
世界
shìjiè
世界
zhùmíng
著名
zhùmíng
著名
de
的
de
的
míngqū
名曲。
míngqū
名曲
Bản giao hưởng số 9 của Beethoven là một bản nhạc nổi tiếng thế giới.
háizi
孩子
háizi
孩子
men
们
men
们
zài
在
zài
在
hǎibiān
海边
hǎibiān
海边
jiǎn
捡
jiǎn
捡
bèiké
贝
壳。
bèiké
贝壳
Bọn trẻ nhặt vỏ sò bên bờ biển.
chì
Màu đỏ
xīyáng
夕阳
xīyáng
夕阳
shì
是
shì
是
chì
赤
chì
赤
de
的。
de
的
Hoạt hoàng dưới ánh mặt trời là màu đỏ.
chì
赤
chì
赤
ち
ち
ち
ち
ゃ
ゃ
ゃ
ゃ
ん
ん
ん
ん
が
が
が
が
qì
泣
qì
泣
い
い
い
い
て
て
て
て
い
い
い
い
る
る。
る
る
Em bé đang khóc.
bǐ
彼
bǐ
彼
の
の
の
の
yán
顔
yán
顔
は
は
は
は
chì
赤
chì
赤
か
か
か
か
っ
っ
っ
っ
た
た。
た
た
Khuôn mặt anh ấy đỏ ửng.
zǒu
Đi, rời đi
tā
他
tā
他
zǒu
走
zǒu
走
dào
到
dào
到
wǒ
我
wǒ
我
qiánmiàn
前面
qiánmiàn
前面
shuō
说
shuō
说
:
:
:
:
“
“
“
nǐhǎo
你好!
nǐhǎo
你好!
”
”
”
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
qǐngwèn
请问
qǐngwèn
请问
yóujú
邮局
yóujú
邮局
zěnme
怎么
zěnme
怎么
zǒu
走
?
zǒu
走
Làm ơn cho hỏi đường đến bưu điện như thế nào?
qǐngwèn
请问,
qǐngwèn
请问
nín
您
nín
您
zhīdào
知道
zhīdào
知道
zhège
这个
zhège
这个
dìfāng
地方
dìfāng
地方
zěnme
怎么
zěnme
怎么
zǒuma
走
吗?
zǒuma
走吗
Xin hỏi, bạn biết cách đi đến nơi này không?
zú
Chân, đầy đủ
xīngqīsān
星期三
xīngqīsān
星期三
wǎnshang
晚上
wǎnshang
晚上
yǒu
有
yǒu
有
yīchǎng
一场
yīchǎng
一场
zúqiúsài
足
球赛。
zúqiúsài
足球赛
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.
wǒ
我
wǒ
我
yě
也
yě
也
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zúqiú
足
球
zúqiú
足球
Tôi cũng thích bóng đá.
zúqiúchǎng
足
球场
zúqiúchǎng
足球场
shàng
上
shàng
上
yǒu
有
yǒu
有
èrshíèrmíng
二十二名
èrshíèrmíng
二十二名
qiúyuán
球员
qiúyuán
球员
Trên sân bóng có 22 cầu thủ.
shēn
thân, cơ thể
xīngqīliù
星期六
xīngqīliù
星期六
wǒ
我
wǒ
我
tōngcháng
通常
tōngcháng
通常
qù
去
qù
去
jiànshēnfáng
健
身
房。
jiànshēnfáng
健身房
Thường thì tôi đến phòng tập vào thứ bảy.
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
shēntǐ
身
体
shēntǐ
身体
zěnmeyàng
怎么样?
zěnmeyàng
怎么样
Sức khỏe của bạn thế nào?
shēntǐjiànkāng
身
体健康
shēntǐjiànkāng
身体健康
bǐ
比
bǐ
比
jīnqián
金钱
jīnqián
金钱
gèng
更
gèng
更
zhòngyào
重要。
zhòngyào
重要
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
chē
Chiếc xe, xe (Một phương tiện di chuyển hoặc vận tải.)
yīliàngchē
一辆
车
yīliàngchē
一辆车
Một chiếc xe.
wǔliàngchē
五辆
车
wǔliàngchē
五辆车
Năm chiếc xe.
nàliàngchē
那辆
车
nàliàngchē
那辆车
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
de
的。
de
的
Chiếc xe đó là của tôi.
xīn
Cay
nǐ
你
nǐ
你
jīntiān
今天
jīntiān
今天
zhēn
真
zhēn
真
xīnkǔ
辛
苦。
xīnkǔ
辛苦
Bạn hôm nay thật vất vả.
zhèxiàng
这项
zhèxiàng
这项
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
tài
太
tài
太
xīnkǔ
辛
苦
xīnkǔ
辛苦
le
了。
le
了
Công việc này quá vất vả.
xīnkǔ
辛
苦
xīnkǔ
辛苦
le
了
le
了
yītiān
一天,
yītiān
一天
xiànzài
现在
xiànzài
现在
xūyào
需要
xūyào
需要
xiūxi
休息。
xiūxi
休息
Vất vả cả ngày, giờ cần phải nghỉ ngơi.
chén
Nhật, nguyệt, tinh; thìn (12 chi)
chénxīng
辰
星
chénxīng
辰星
zhàoyào
照耀。
zhàoyào
照耀
Sao Chính Tinh chiếu rọi.
chénshí
辰
时
chénshí
辰时
yǐdào
已到。
yǐdào
已到
Giờ Thìn đã đến.
chénchén
辰
辰
chénchén
辰辰
rúyì
如意。
rúyì
如意
Mọi điều như ý trong mọi sự.
yì
Thành phố
zhège
这个
zhège
这个
yì
邑
yì
邑
fēicháng
非常
fēicháng
非常
gǔlǎo
古老,
gǔlǎo
古老
yǒuzhe
有着
yǒuzhe
有着
yōujiǔ
悠久
yōujiǔ
悠久
de
的
de
的
lìshǐ
历史。
lìshǐ
历史
Thành phố này rất cổ kính, có một lịch sử lâu đời.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
jiāng
将
jiāng
将
qù
去
qù
去
nàge
那个
nàge
那个
měilì
美丽
měilì
美丽
de
的
de
的
yì
邑
yì
邑
cānguān
参观。
cānguān
参观
Chúng tôi sẽ đến thăm thành phố xinh đẹp đó.
tā
他
tā
他
zài
在
zài
在
nàge
那个
nàge
那个
yì
邑
yì
邑
zhǎngdà
长大,
zhǎngdà
长大
duì
对
duì
对
nàlǐ
那里
nàlǐ
那里
chōngmǎn
充满
chōngmǎn
充满
le
了
le
了
huíyì
回忆。
huíyì
回忆
Anh ấy lớn lên ở thành phố đó, và đầy ắp kỷ niệm về nó.
yǒu
Một trong 12 địa chi
yǒu
酉
yǒu
酉
nián
年
nián
年
shì
是
shì
是
shǔjī
属鸡
shǔjī
属鸡
de
的
de
的
niánfèn
年份。
niánfèn
年份
Năm Quý Dậu là năm của con gà.
wǒjiā
我家
wǒjiā
我家
de
的
de
的
jiǔhú
酒壶
jiǔhú
酒壶
shàng
上
shàng
上
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
hěnpiàoliàng
很漂亮
hěnpiàoliàng
很漂亮
de
的
de
的
yǒu
酉
yǒu
酉
zì
字。
zì
字
Cái bình rượu nhà tôi có một chữ 酉 rất đẹp.
zài
在
zài
在
zhōngguó
中国
zhōngguó
中国
de
的
de
的
chuántǒng
传统
chuántǒng
传统
wénhuà
文化
wénhuà
文化
zhōng
中,
zhōng
中
yǒushí
酉
时
yǒushí
酉时
dàibiǎo
代表
dàibiǎo
代表
zhe
着
zhe
着
xiàwǔ
下午
xiàwǔ
下午
wǔdiǎn
五点
wǔdiǎn
五点
dào
到
dào
到
qīdiǎn
七点。
qīdiǎn
七点
Trong văn hóa truyền thống của Trung Quốc, giờ Dậu đ代表 từ 5 giờ chiều đến 7 giờ tối.
biàn
Phân biệt
wǒ
我
wǒ
我
qù
去
qù
去
tiánlǐ
田里
tiánlǐ
田里
biàn
釆
biàn
釆
shuǐguǒ
水果。
shuǐguǒ
水果
Tôi đi vào cánh đồng hái trái cây.
tā
她
tā
她
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
biàn
釆
biàn
釆
huālái
花来
huālái
花来
zhuāngshì
装饰
zhuāngshì
装饰
fángjiān
房间。
fángjiān
房间
Cô ấy thích hái hoa để trang trí phòng.
tāmen
他们
tāmen
他们
zài
在
zài
在
shānshàng
山上
shānshàng
山上
biàn
釆
biàn
釆
le
了
le
了
hěnduō
很多
hěnduō
很多
yěcài
野菜。
yěcài
野菜
Họ đã hái được nhiều rau dại trên núi.
lǐ
Dặm ( = 500 mét), bên trong
nǐ
你
nǐ
你
qù
去
qù
去
nǎlǐ
哪
里
nǎlǐ
哪里
?
?
?
?
Bạn đi đâu?
nǐ
你
nǐ
你
zhù
住
zhù
住
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪
里
nǎlǐ
哪里
?
?
?
?
Bạn sống ở đâu?
nǐ
你
nǐ
你
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪
里
nǎlǐ
哪里
jiàn
见
jiàn
见
guòwǒ
过我?
guòwǒ
过我
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send