不可
得
而
知,
癶
癶
其
冥
也。
Không thể biết được, huyền bí và sâu xa.
癶
癶
者,
大道
之行
也。
Bước tiến của con đường lớn.
早發
白帝城,
朝辭
白帝
彩雲間,
千里
江陵
一日
還。
兩岸
猿聲
啼
不住,
輕舟
已過
萬
重山。
Khởi hành sớm từ Bạch Đế Thành, băng qua vùng mây mù vĩ đại, ngàn dặm tới Giang Lăng trong một ngày. Tiếng khỉ bên bờ không ngớt, thuyền nhẹ vượt qua muôn vàn núi nối liền.
由于
禸
的
含义
特殊,
它
在
现代汉语
中
几乎
不
单独
使用。
Do ý nghĩa đặc biệt của 禸, nó hầu như không được sử dụng độc lập trong tiếng Trung hiện đại.
在
古文
中,
禸
表示
踪迹,
这一
用法
在
现代
很少
见。
Trong văn cổ, 禸 biểu thị dấu vết, cách sử dụng này hiện nay rất hiếm gặp.
禸
在
一些
合
文字
符中
依然
可以
见到,
虽然
它
作为
独立
字符
的
使用
非常
有限。
禸 vẫn có thể được thấy trong một số ký tự ghép, mặc dù việc sử dụng nó như một ký tự độc lập rất hạn chế.
Bình luận