糸
Từ: 糸
Nghĩa: Sợi tơ nhỏ
Phiên âm: mì ( sī , sī )
网
Từ: 网
Nghĩa: Mạng, lưới
Phiên âm: wǎng
羽
Từ: 羽
Nghĩa: lông vũ
Phiên âm: yǔ
耒
Từ: 耒
Nghĩa: Cái cày
Phiên âm: lěi
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
3
Bộ thủ 1 Nét
Bộ thủ 2 Nét
Bộ thủ 3 Nét
Bộ thủ 4 Nét
Bộ thủ 5 Nét
Bộ thủ 6 Nét
Bộ thủ 7 Nét
Bộ thủ 8 Nét
Bộ thủ 9 Nét
Bộ thủ 10 Nét
Bộ thủ 11 Nét
Bộ thủ 12 Nét
Bộ thủ 13 Nét
Bộ thủ 14 Nét
Bộ thủ 15 Nét
Bộ thủ 16 Nét
Bộ thủ 17 Nét